Kết quả Genclerbirligi vs Adanaspor, 00h00 ngày 24/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 17

  • Genclerbirligi vs Adanaspor: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Mehmet Feyzi Yildirim (Assist:Harun Alpsoy)
  • 24'
    Amilton Minervino da Silva Goal Disallowed
    0-1
  • 62'
    0-1
    Bonke Innocent
  • 64'
    Amilton Minervino da Silva
    0-1
  • 67'
    0-2
    goalnbsp;Metehan Altunbas
  • 71'
    Etebo Oghenekaro
    0-2
  • 72'
    0-2
    Harun Alpsoy
  • 76'
    0-2
    Jankat Yilmaz
  • 80'
    0-2
    Check Oumar Diakite
  • BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Genclerbirligi vs Adanaspor: Số liệu thống kê

  • Genclerbirligi
    Adanaspor
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 429
    Số đường chuyền
    234
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kocaelispor 22 14 3 5 35 20 15 45 T T T B T H
2 Karagumruk 22 11 6 5 38 22 16 39 T B T H T H
3 Erzurum BB 22 11 4 7 27 17 10 37 H H B T T H
4 Genclerbirligi 22 10 6 6 25 19 6 36 B H T T T T
5 Corum Belediyespor 22 9 8 5 29 20 9 35 H H T T B T
6 Bandirmaspor 22 9 7 6 29 27 2 34 H B H B B B
7 Istanbulspor 22 10 3 9 34 25 9 33 H T B T T B
8 Keciorengucu 22 9 6 7 34 25 9 33 B B B B T T
9 Boluspor 22 9 5 8 31 27 4 32 B T T T B H
10 Umraniyespor 22 9 5 8 32 30 2 32 B H T B T T
11 Amedspor 22 7 10 5 23 21 2 31 T H T H B H
12 Ankaragucu 22 9 3 10 28 23 5 30 H T B T B B
13 Erokspor 22 8 6 8 28 27 1 30 H B H T T H
14 Pendikspor 21 8 6 7 26 25 1 30 H T H T B T
15 Manisa BB Spor 22 9 3 10 28 30 -2 30 T T B B T H
16 S.Urfaspor 22 8 4 10 27 29 -2 28 B H T B B T
17 Sakaryaspor 22 6 9 7 27 31 -4 27 H H H T B H
18 76 Igdir Belediye spor 22 7 5 10 22 25 -3 26 T B B B H B
19 Adanaspor 22 3 7 12 17 38 -21 16 T H B B H B
20 Yeni Malatyaspor 21 0 0 21 10 69 -59 0 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation