Kết quả Trabzonspor vs Sivasspor, 00h00 ngày 21/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 20

  • Trabzonspor vs Sivasspor: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Uros Radakovic
  • 6'
    Arsenii Batahov (Assist:Ozan Tufan) goalnbsp;
    1-0
  • 13'
    Simon Banza (Assist:Batista Mendy) goalnbsp;
    2-0
  • 29'
    2-0
    Bengadli Fode Koita
  • 31'
    Ozan Tufan (Assist:Edin Visca) goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Tolga Cigerci
    nbsp;Alex Pritchard
  • 49'
    Simon Banza
    3-0
  • 67'
    3-0
    nbsp;Queensy Menig
    nbsp;Bengadli Fode Koita
  • 67'
    Enis Destan nbsp;
    Simon Banza nbsp;
    3-0
  • 67'
    Stefan Savic nbsp;
    Umut Gunes nbsp;
    3-0
  • 67'
    3-0
    nbsp;Emrah Bassan
    nbsp;Garry Mendes Rodrigues
  • 75'
    Borna Barisic nbsp;
    Eren Elmali nbsp;
    3-0
  • 75'
    Cihan Canak nbsp;
    Ozan Tufan nbsp;
    3-0
  • 86'
    John Lundstram (Assist:Anthony Nwakaeme) goalnbsp;
    4-0
  • 88'
    Poyraz Yildirim nbsp;
    Anthony Nwakaeme nbsp;
    4-0
  • 89'
    4-0
    nbsp;Oguzhan Aksoy
    nbsp;Samuel Moutoussamy
  • Trabzonspor vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị

  • Trabzonspor4-2-3-1
    1
    Ugurcan Cakir
    18
    Eren Elmali
    44
    Arsenii Batahov
    5
    John Lundstram
    79
    Pedro Malheiro
    23
    Umut Gunes
    6
    Batista Mendy
    9
    Anthony Nwakaeme
    11
    Ozan Tufan
    7
    Edin Visca
    17
    Simon Banza
    9
    Rey Manaj
    55
    Bengadli Fode Koita
    10
    Alex Pritchard
    24
    Garry Mendes Rodrigues
    12
    Samuel Moutoussamy
    8
    Charilaos Charisis
    7
    Murat Paluli
    26
    Uros Radakovic
    27
    Noah Sonko Sundberg
    3
    Ugur Ciftci
    13
    Djordje Nikolic
    Sivasspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 61Cihan Canak
    3Borna Barisic
    15Stefan Savic
    94Enis Destan
    90Poyraz Yildirim
    10Muhammed Saracevi
    29Serdar Saatci
    20Serkan Asan
    4Huseyin Turkmen
    54Muhammet Taha Tepe
    Queensy Menig 11
    Tolga Cigerci 30
    Emrah Bassan 17
    Oguzhan Aksoy 25
    Achilleas Poungouras 44
    Ali Sasal Vural 35
    Ziya Erdal 58
    Emirhan Basyigit 53
    Azizbek Turgunboev 90
    Turac Boke 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nenad Bjelica
    Servet Cetin
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Trabzonspor vs Sivasspor: Số liệu thống kê

  • Trabzonspor
    Sivasspor
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 533
    Số đường chuyền
    474
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Ném biên
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 21 18 3 0 54 22 32 57 T T T H T T
2 Fenerbahce 21 16 3 2 55 22 33 51 H T T T T T
3 Samsunspor 22 13 4 5 36 23 13 43 T T H T B T
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Besiktas JK 21 9 8 4 31 21 10 35 H H T H H T
6 Goztepe 21 10 4 7 40 27 13 34 T B T T B B
7 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Alanyaspor 21 7 7 7 25 28 -3 28 H T H B T T
10 Caykur Rizespor 21 8 3 10 24 34 -10 27 B H T B T B
11 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
12 Gazisehir Gaziantep 21 7 5 9 26 29 -3 26 T H T H B B
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 22 6 6 10 29 36 -7 24 B B H B T B
15 Sivasspor 22 6 5 11 26 37 -11 23 H H B T B B
16 Kayserispor 21 4 8 9 22 41 -19 20 B H B B H T
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 22 1 7 14 23 42 -19 10 B B H B B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation