Kết quả Schaffhausen vs Thun, 01h30 ngày 01/02
Kết quả Schaffhausen vs Thun
Đối đầu Schaffhausen vs Thun
Phong độ Schaffhausen gần đây
Phong độ Thun gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.81-0.75
1.03O 2.75
1.01U 2.75
0.811
4.00X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.96O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Schaffhausen vs Thun
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 20
-
Schaffhausen vs Thun: Diễn biến chính
-
17'0-1
nbsp;Genis Montolio (Assist:Miguel Castroman)
-
45'Eliseu Mendja Nadjack Soares Cassama0-1
-
47'0-2
nbsp;Layton Stewart (Assist:Miguel Castroman)
-
64'Eliseu Mendja Nadjack Soares Cassama (Assist:Orges Bunjaku)
nbsp;
1-2 -
68'1-2Nils Reichmuth
-
68'1-3
nbsp;Nils Reichmuth (Assist:Christopher Ibayi)
-
82'Eliseu Mendja Nadjack Soares Cassama (Assist:Orges Bunjaku)
nbsp;
2-3 -
90'Orges Bunjaku2-3
-
90'2-3
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Schaffhausen vs Thun: Số liệu thống kê
-
SchaffhausenThun
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút22
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
23Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
354Số đường chuyền289
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi23
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách17
-
nbsp;nbsp;
-
38Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
65Pha tấn công59
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 25 | 15 | 5 | 5 | 45 | 26 | 19 | 50 | T T T T T T |
2 | Thun | 25 | 14 | 7 | 4 | 47 | 28 | 19 | 49 | T T B T H T |
3 | Etoile Carouge | 25 | 12 | 6 | 7 | 41 | 32 | 9 | 42 | B T H H T T |
4 | Vaduz | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 35 | -3 | 34 | H T H B B H |
5 | FC Wil 1900 | 25 | 8 | 8 | 9 | 37 | 33 | 4 | 32 | T B T B B T |
6 | Stade Ouchy | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 35 | 3 | 32 | T B T B T B |
7 | Neuchatel Xamax | 25 | 9 | 3 | 13 | 37 | 47 | -10 | 30 | B B H T H B |
8 | Bellinzona | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 35 | -6 | 29 | B B B H H B |
9 | Stade Nyonnais | 25 | 6 | 5 | 14 | 32 | 51 | -19 | 23 | H B B T H B |
10 | Schaffhausen | 25 | 5 | 6 | 14 | 27 | 43 | -16 | 21 | B T H B B H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation