Kết quả Al Wahda(UAE) vs Al-Wasl, 22h30 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG UAE 2024-2025 » vòng 8

  • Al Wahda(UAE) vs Al-Wasl: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Majed Suroor
  • 19'
    0-1
    goalnbsp;Haris Seferovic (Assist:Ali Saleh)
  • 31'
    Brahima Diarra (Assist:Ahmad Nourollahi) goalnbsp;
    1-1
  • 66'
    1-1
    Srdjan Mijailovic
  • 67'
    Ruben Canedo (Assist:Kevin Agudelo) goalnbsp;
    2-1
  • 73'
    Philip Otele Goal Disallowed
    2-1
  • 84'
    2-2
    goalnbsp;Jeong Seung Hyeon (Assist:Ali Saleh)
  • 86'
    Brahima Diarra
    2-2
  • 86'
    2-2
    Abdelrahman Saleh Khamis
  • 87'
    2-2
    Ali Salmin
  • BXH VĐQG UAE
  • BXH bóng đá UAE mới nhất
  • Al Wahda(UAE) vs Al-Wasl: Số liệu thống kê

  • Al Wahda(UAE)
    Al-Wasl
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 441
    Số đường chuyền
    273
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG UAE 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shabab Al Ahli 17 15 2 0 42 13 29 47 T T T T T T
2 Al-Sharjah 17 13 1 3 29 8 21 40 T T T B B T
3 Al Wahda(UAE) 17 9 4 4 33 22 11 31 H B B T T T
4 Al-Jazira(UAE) 17 9 3 5 36 25 11 30 H B B T T T
5 Al Ain 18 8 5 5 42 28 14 29 T H T T B B
6 Al-Wasl 18 7 6 5 31 25 6 27 B H T T T B
7 Al Nasr Dubai 18 8 2 8 33 33 0 26 B T H B B B
8 Ajman 18 8 1 9 30 31 -1 25 T T B B T T
9 Khor Fakkan 18 7 3 8 29 33 -4 24 B H B T T T
10 Ittihad Kalba 18 5 7 6 26 24 2 22 B H T B B H
11 Banni Yas 18 5 4 9 18 35 -17 19 T T H T B B
12 Al Bataeh 18 4 4 10 21 34 -13 16 T B B H T H
13 Dubba Al-Husun 18 2 4 12 18 41 -23 10 B B B H B B
14 Al Oruba (UAE) 18 1 0 17 13 49 -36 3 B B B B B B

AFC CL qualifying Relegation