Kết quả Monterey Bay FC vs Lexington, 09h00 ngày 08/06
Kết quả Monterey Bay FC vs Lexington
Đối đầu Monterey Bay FC vs Lexington
Phong độ Monterey Bay FC gần đây
Phong độ Lexington gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/06/202509:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2.25
0.83U 2.25
0.931
2.30X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.68-0
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterey Bay FC vs Lexington
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 6
-
Monterey Bay FC vs Lexington: Diễn biến chính
-
6'Jacob Muir0-0
-
7'0-1
nbsp;Nicolas Firmino
-
14'0-1Nicolas Firmino
-
20'Adam Larsson (Assist:Alex Dixon)
nbsp;
1-1 -
30'1-1Sofiane Djeffal
-
37'Adrian Rebollar1-1
-
54'1-1Marcus Epps
-
75'Anton Sojberg
nbsp;
2-1 -
85'Ilijah Paul2-1
-
89'2-1Joe Hafferty
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Monterey Bay FC vs Lexington: Số liệu thống kê
-
Monterey Bay FCLexington
-
3Phạt góc13
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
301Số đường chuyền392
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên34
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass36
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công104
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 17 | 12 | 2 | 3 | 35 | 16 | 19 | 38 | T B T H T T |
2 | Louisville City FC | 16 | 11 | 4 | 1 | 29 | 12 | 17 | 37 | T T T B T T |
3 | Loudoun United | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 22 | 4 | 27 | H T B B H H |
4 | San Antonio | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | H T H B T T |
5 | FC Tulsa | 14 | 7 | 4 | 3 | 21 | 14 | 7 | 25 | T H T H H T |
6 | New Mexico United | 15 | 8 | 1 | 6 | 22 | 17 | 5 | 25 | T H B T B B |
7 | Sacramento Republic FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 12 | 10 | 23 | B H B T T T |
8 | North Carolina | 15 | 7 | 2 | 6 | 21 | 18 | 3 | 23 | T T B T B B |
9 | Phoenix Rising FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 26 | 0 | 23 | T T H B B T |
10 | El Paso Locomotive FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B T B B |
11 | Monterey Bay FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 21 | -3 | 22 | B T B B B T |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T B T T H |
13 | Indy Eleven | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 24 | 0 | 20 | T T B B T T |
14 | Detroit City | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B B B T B B |
15 | Birmingham Legion | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 24 | -5 | 18 | B T B H H T |
16 | Miami FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 18 | T B T B H H |
17 | Lexington | 16 | 4 | 6 | 6 | 17 | 23 | -6 | 18 | H B T T T H |
18 | Las Vegas Lights | 16 | 5 | 3 | 8 | 13 | 24 | -11 | 18 | B B T T B B |
19 | Orange County Blues FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 22 | -4 | 17 | B T B T H B |
20 | Oakland Roots | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H B T T B |
21 | Rhode Island | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B T B H B |
22 | Colorado Springs Switchbacks FC | 15 | 3 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 15 | T B H T B B |
23 | Hartford Athletic | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 12 | H H B B T T |
24 | Tampa Bay Rowdies | 15 | 3 | 2 | 10 | 16 | 25 | -9 | 11 | H B T B T B |