Kết quả Llandudno vs Holywell, 21h00 ngày 01/01
Kết quả Llandudno vs Holywell
Đối đầu Llandudno vs Holywell
Phong độ Llandudno gần đây
Phong độ Holywell gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.95O 4
0.93U 4
0.881
3.50X
4.002
1.72Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
0.92O 1.5
0.86U 1.5
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Llandudno vs Holywell
-
Sân vận động: Maesdu Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 19
-
Llandudno vs Holywell: Diễn biến chính
-
44'0-0
-
45'0-0
-
53'0-0
-
61'0-0
-
61'0-0
-
70'0-1
nbsp;Jake Cooke
-
84'0-2
nbsp;Jamie Breese
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Llandudno vs Holywell: Số liệu thống kê
-
LlandudnoHolywell
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 21 | 18 | 1 | 2 | 76 | 24 | 52 | 55 | T T T T B H |
2 | Colwyn Bay | 21 | 17 | 3 | 1 | 68 | 18 | 50 | 54 | T T T T T H |
3 | Holywell | 22 | 14 | 1 | 7 | 48 | 36 | 12 | 43 | T T T B T B |
4 | Buckley Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 39 | 28 | 11 | 39 | T B H B T T |
5 | Llandudno | 23 | 10 | 4 | 9 | 47 | 46 | 1 | 34 | T B T T T H |
6 | Mold Alexandra | 22 | 10 | 3 | 9 | 39 | 37 | 2 | 33 | T B B T T H |
7 | Flint Mountain | 20 | 9 | 3 | 8 | 49 | 39 | 10 | 30 | T B T B H H |
8 | Guilsfield | 23 | 8 | 5 | 10 | 42 | 44 | -2 | 29 | H B B T H H |
9 | Denbigh Town | 21 | 8 | 4 | 9 | 49 | 52 | -3 | 28 | B H B T T H |
10 | Bangor 1876 | 21 | 7 | 4 | 10 | 37 | 40 | -3 | 25 | B B H B B H |
11 | Caersws | 19 | 7 | 3 | 9 | 29 | 27 | 2 | 24 | B B B T B H |
12 | Gresford | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 53 | -27 | 24 | T T T B B T |
13 | Penrhyncoch | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 37 | -6 | 23 | B H B T B H |
14 | Ruthin Town FC | 22 | 6 | 3 | 13 | 35 | 46 | -11 | 21 | B H B T B H |
15 | Llay Miners Welfare | 21 | 2 | 4 | 15 | 26 | 59 | -33 | 10 | B B H B B B |
16 | Prestatyn Town FC | 21 | 3 | 1 | 17 | 29 | 84 | -55 | 10 | B B B T B H |
Upgrade Team
Relegation