Kết quả Llandudno vs Holywell, 21h00 ngày 01/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 19

  • Llandudno vs Holywell: Diễn biến chính

  • 44'
    0-0
  • 45'
    0-0
  • 53'
    0-0
  • 61'
    0-0
  • 61'
    0-0
  • 70'
    0-1
    goalnbsp;Jake Cooke
  • 84'
    0-2
    goalnbsp;Jamie Breese
  • BXH Wales FAW nam
  • BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
  • Llandudno vs Holywell: Số liệu thống kê

  • Llandudno
    Holywell
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Wales FAW nam 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Airbus UK Broughton 21 18 1 2 76 24 52 55 T T T T B H
2 Colwyn Bay 21 17 3 1 68 18 50 54 T T T T T H
3 Holywell 22 14 1 7 48 36 12 43 T T T B T B
4 Buckley Town 20 12 3 5 39 28 11 39 T B H B T T
5 Llandudno 23 10 4 9 47 46 1 34 T B T T T H
6 Mold Alexandra 22 10 3 9 39 37 2 33 T B B T T H
7 Flint Mountain 20 9 3 8 49 39 10 30 T B T B H H
8 Guilsfield 23 8 5 10 42 44 -2 29 H B B T H H
9 Denbigh Town 21 8 4 9 49 52 -3 28 B H B T T H
10 Bangor 1876 21 7 4 10 37 40 -3 25 B B H B B H
11 Caersws 19 7 3 9 29 27 2 24 B B B T B H
12 Gresford 22 7 3 12 26 53 -27 24 T T T B B T
13 Penrhyncoch 19 6 5 8 31 37 -6 23 B H B T B H
14 Ruthin Town FC 22 6 3 13 35 46 -11 21 B H B T B H
15 Llay Miners Welfare 21 2 4 15 26 59 -33 10 B B H B B B
16 Prestatyn Town FC 21 3 1 17 29 84 -55 10 B B B T B H

Upgrade Team Relegation