Kết quả Prestatyn Town FC vs Llandudno, 21h00 ngày 26/12
Kết quả Prestatyn Town FC vs Llandudno
Đối đầu Prestatyn Town FC vs Llandudno
Phong độ Prestatyn Town FC gần đây
Phong độ Llandudno gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202421:00
-
Llandudno 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.93-2
0.88O 3.75
1.00U 3.75
0.801
9.00X
5.752
1.22Hiệp 1+0.75
0.98-0.75
0.83O 1.5
0.95U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Prestatyn Town FC vs Llandudno
-
Sân vận động: Bastion Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 18
-
Prestatyn Town FC vs Llandudno: Diễn biến chính
-
13'0-1nbsp;Alex Boss
-
14'0-2nbsp;Adam Stephens
-
16'0-2
-
22'0-2
-
40'0-3nbsp;Adam Stephens
-
45'James Stead nbsp;1-3
-
48'1-4nbsp;Harvey Bennett
-
70'1-4
-
79'1-4
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Prestatyn Town FC vs Llandudno: Số liệu thống kê
-
Prestatyn Town FCLlandudno
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút26
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn16
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
67Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 20 | 18 | 0 | 2 | 75 | 23 | 52 | 54 | T T T T T B |
2 | Colwyn Bay | 20 | 17 | 2 | 1 | 67 | 17 | 50 | 53 | T T T T T T |
3 | Holywell | 21 | 14 | 1 | 6 | 48 | 33 | 15 | 43 | T T T T B T |
4 | Buckley Town | 19 | 11 | 3 | 5 | 37 | 27 | 10 | 36 | T T B H B T |
5 | Llandudno | 22 | 10 | 3 | 9 | 45 | 44 | 1 | 33 | T T B T T T |
6 | Mold Alexandra | 21 | 10 | 2 | 9 | 37 | 35 | 2 | 32 | B T B B T T |
7 | Flint Mountain | 19 | 9 | 2 | 8 | 48 | 38 | 10 | 29 | T T B T B H |
8 | Guilsfield | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 42 | -2 | 28 | T H B B T H |
9 | Denbigh Town | 20 | 8 | 3 | 9 | 47 | 50 | -3 | 27 | T B H B T T |
10 | Bangor 1876 | 20 | 7 | 3 | 10 | 36 | 39 | -3 | 24 | H B B H B B |
11 | Caersws | 18 | 7 | 2 | 9 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B B B T B |
12 | Penrhyncoch | 18 | 6 | 4 | 8 | 30 | 36 | -6 | 22 | T B H B T B |
13 | Gresford | 21 | 6 | 3 | 12 | 23 | 53 | -30 | 21 | B T T T B B |
14 | Ruthin Town FC | 21 | 6 | 2 | 13 | 34 | 45 | -11 | 20 | B B H B T B |
15 | Llay Miners Welfare | 20 | 2 | 4 | 14 | 25 | 57 | -32 | 10 | T B B H B B |
16 | Prestatyn Town FC | 20 | 3 | 0 | 17 | 27 | 82 | -55 | 9 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation