Kết quả Al Hilal vs Al-Ittihad, 00h30 ngày 08/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng Quarterfinals

  • Al Hilal vs Al-Ittihad: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Mario Mitaj
  • 34'
    Ruben Neves
    0-0
  • 45'
    0-0
    Karim Benzema Goal Disallowed
  • 51'
    0-0
    Ngolo Kante
  • 54'
    Kalidou Koulibaly
    0-0
  • 63'
    0-1
    goalnbsp;Karim Benzema (Assist:Muhannad Mustafa Shanqeeti)
  • 65'
    0-1
    Houssem Aouar
  • 72'
    Salem Al Dawsari goalnbsp;
    1-1
  • 101'
    Marcos Leonardo Santos Almeida (Assist:Moteb Al Harbi) goalnbsp;
    2-1
  • 114'
    2-2
    goalnbsp;Karim Benzema (Assist:Abdulaziz Al Bishi)
  • 117'
    2-2
    Abdulaziz Al Bishi Goal Disallowed
  • BXH Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
  • Al Hilal vs Al-Ittihad: Số liệu thống kê

  • Al Hilal
    Al-Ittihad
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 666
    Số đường chuyền
    566
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Corners (Overtime)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 174
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;