Kết quả Al-Feiha U20 vs Al-Nasr (Youth), 19h00 ngày 10/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2020-2021 » vòng 14

  • Al-Feiha U20 vs Al-Nasr (Youth): Diễn biến chính

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2020/2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Hilal (Youth) 30 19 5 6 70 34 36 62 T T T H T T
2 Al Ahli Jeddah (Youth) 30 19 4 7 65 31 34 61 T T T T B B
3 Al-Nasr (Youth) 31 17 9 5 57 27 30 60 B T B H T T
4 Al-Qadasiya (Youth) 30 17 8 5 54 21 33 59 T T T H T B
5 Al-Ettifaq (Youth) 30 15 9 6 62 37 25 54 T T T H H H
6 Al-Shabab (Youth) 30 13 6 11 45 38 7 45 B B T B T H
7 Al-Faisaly Harmah Youth 30 12 8 10 38 32 6 44 B B B T T T
8 Ohud Medina Youths 30 12 8 10 36 39 -3 44 T T T T H H
9 Al Wehda (Youth) 30 11 8 11 43 43 0 41 B B B B B T
10 Al-Ittihad (Youth) 30 10 10 10 37 33 4 40 B H T H T H
11 Al-Taawon Youths 30 8 9 13 29 37 -8 33 T B T B H B
12 Al-Fath (Youth) 30 7 10 13 32 47 -15 31 B B H H H B
13 Al-Tai (Youth) 30 7 9 14 31 56 -25 30 T B H T B H
14 Al-Feiha U20 29 7 9 13 25 40 -15 30 T B B B B T
15 Abha U20 30 3 5 22 23 89 -66 14 B B B T B H
16 Hajer (Youth) 30 2 5 23 16 59 -43 11 B H B B B B