Kết quả Ohud Medina Youths vs Al-Jeel Youths, 19h00 ngày 10/05
Kết quả Ohud Medina Youths vs Al-Jeel Youths
Phong độ Ohud Medina Youths gần đây
Phong độ Al-Jeel Youths gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202519:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ohud Medina Youths vs Al-Jeel Youths
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 » vòng 31
-
Ohud Medina Youths vs Al-Jeel Youths: Diễn biến chính
- BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
-
Ohud Medina Youths vs Al-Jeel Youths: Số liệu thống kê
-
Ohud Medina YouthsAl-Jeel Youths
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 17 | 14 | 2 | 1 | 41 | 13 | 28 | 44 | T T T T T H |
2 | Al-Hilal (Youth) | 19 | 13 | 3 | 3 | 40 | 14 | 26 | 42 | H T T T B T |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 18 | 12 | 4 | 2 | 46 | 22 | 24 | 40 | B T H T T B |
4 | Al-Ittihad (Youth) | 18 | 10 | 4 | 4 | 40 | 21 | 19 | 34 | T H T T B H |
5 | Al-Orubah Youths | 20 | 10 | 4 | 6 | 42 | 33 | 9 | 34 | T H H T T B |
6 | Al-Nasr (Youth) | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 28 | 2 | 29 | B T T T H T |
7 | Al-Fath (Youth) | 19 | 7 | 6 | 6 | 17 | 14 | 3 | 27 | T B B B T T |
8 | Al-Jeel Youths | 20 | 8 | 3 | 9 | 32 | 33 | -1 | 27 | B T H H B T |
9 | Al Hazm Youths | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 12 | 9 | 25 | T T B H T H |
10 | Al-Ettifaq (Youth) | 19 | 7 | 4 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | B B H T H B |
11 | Al Wehda (Youth) | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 22 | H H B B B H |
12 | Al-Shabab (Youth) | 19 | 5 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 21 | H B H B T T |
13 | Muhayil Youth | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 35 | -15 | 20 | B B T B B B |
14 | Ohud Medina Youths | 20 | 5 | 4 | 11 | 21 | 41 | -20 | 19 | B T B T B H |
15 | Al-Faisaly Harmah Youth | 19 | 5 | 4 | 10 | 26 | 39 | -13 | 19 | B H B B B H |
16 | Al Raed (Youth) | 20 | 4 | 5 | 11 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B B B T H |
17 | Al Watan Youth | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 38 | -18 | 17 | B H B T H T |
18 | Al-Feiha U20 | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | H B B B H B |