Kết quả Al-Adalh vs Al Bukayriyah, 22h55 ngày 06/05

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 31

  • Al-Adalh vs Al Bukayriyah: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Silva Henrique de Sousa, Luvannor
  • 20'
    David Tijanic goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-2
    goalnbsp;Silva Henrique de Sousa, Luvannor
  • 62'
    Moussa Doumbia goalnbsp;
    2-2
  • 89'
    Rashed Al-Salem goalnbsp;
    3-2
  • BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
  • Al-Adalh vs Al Bukayriyah: Số liệu thống kê

  • Al-Adalh
    Al Bukayriyah
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Qadasiya 34 22 7 5 64 29 35 73 H T H T T T
2 Al-Orubah 34 20 4 10 48 33 15 64 T B T H T T
3 Al Kholood 34 18 8 8 55 30 25 62 B T H T T H
4 Al-Arabi(KSA) 34 17 8 9 65 37 28 59 B T B T H T
5 Al-Adalh 34 15 13 6 52 40 12 58 T H T H T H
6 Al-Faisaly Harmah 34 16 5 13 49 46 3 53 T B B T T B
7 Al-Baten 33 13 9 11 43 41 2 48 T B H T H H
8 Al-Jabalain 34 12 11 11 41 43 -2 47 B B T B B H
9 Al-Ameade 33 10 14 9 41 41 0 44 T T B H H H
10 Al Safa(KSA) 34 12 8 14 48 52 -4 44 H H H T B B
11 Al Najma(KSA) 34 11 10 13 51 53 -2 43 T T H B B H
12 Al-Jndal 34 12 7 15 36 49 -13 43 B T H B T B
13 AL-Rbeea Jeddah 34 11 9 14 47 55 -8 42 B H T B H T
14 Ohod Medina 34 8 14 12 37 39 -2 38 H B H H B H
15 Al Bukayriyah 34 9 10 15 34 44 -10 37 H T B H B B
16 Al Qaisoma 34 7 7 20 43 61 -18 28 T B H H T B
17 Hajer 34 5 13 16 31 54 -23 28 B H H B B T
18 Al Taraji 34 4 9 21 28 66 -38 21 B B H B B H

Upgrade Team Relegation