Đối đầu Mudhar vs Al Sahel, 19h15 ngày 22/1
Kết quả Mudhar vs Al Sahel
Đối đầu Mudhar vs Al Sahel
Phong độ Mudhar gần đây
Phong độ Al Sahel gần đây
Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025: Mudhar vs Al Sahel
-
Giải đấu: Hạng 2 Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/1/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mudhar vs Al Sahel trước đây
-
17/10/2024Al Sahel0 - 1Mudhar0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mudhar vs Al Sahel
- Thống kê lịch sử đối đầu Mudhar vs Al Sahel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mudhar vs Al Sahel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mudhar vs Al Sahel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mudhar (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mudhar (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mudhar thắng
Bại: là số trận Mudhar thua
Thắng: là số trận Mudhar thắng
Bại: là số trận Mudhar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mudhar và Al Sahel trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Draih | 21 | 18 | 1 | 2 | 50 | 17 | 33 | 55 | T T T T T T |
2 | Jerash FC | 21 | 13 | 3 | 5 | 42 | 17 | 25 | 42 | B H B T H T |
3 | Al-Sharq | 21 | 11 | 6 | 4 | 38 | 25 | 13 | 39 | B H T H T T |
4 | Al-Saqer | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 19 | 15 | 38 | H T T B T T |
5 | Al Anwar SA | 21 | 10 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 36 | T H T T H H |
6 | Wajj | 21 | 8 | 7 | 6 | 32 | 30 | 2 | 31 | T H T H B B |
7 | Al-Rawdhah | 21 | 8 | 6 | 7 | 24 | 23 | 1 | 30 | T H T T B B |
8 | Al-Rayyan | 21 | 7 | 9 | 5 | 26 | 26 | 0 | 30 | T H B H T H |
9 | Al-Washm | 20 | 6 | 7 | 7 | 34 | 36 | -2 | 25 | B B B H T T |
10 | Al Entesar | 21 | 5 | 9 | 7 | 32 | 31 | 1 | 24 | H H T B T H |
11 | Al-Sadd FC(SA) | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 22 | -5 | 23 | T H H B T H |
12 | Tuwaiq | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 38 | -12 | 22 | B H H T B B |
13 | Al Qous Club | 21 | 4 | 8 | 9 | 17 | 24 | -7 | 20 | H B B B B T |
14 | Hottain (KSA) | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 36 | -19 | 19 | H H B B B B |
15 | Al-Taqdom | 21 | 4 | 3 | 14 | 12 | 35 | -23 | 15 | B B B T B B |
16 | Al Qaisoma | 21 | 3 | 1 | 17 | 13 | 47 | -34 | 10 | B T B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: