Đối đầu Al-Orubah Youths vs Ohud Medina Youths, 20h15 ngày 01/2
Kết quả Al-Orubah Youths vs Ohud Medina Youths
Đối đầu Al-Orubah Youths vs Ohud Medina Youths
Phong độ Al-Orubah Youths gần đây
Phong độ Ohud Medina Youths gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Orubah Youths vs Ohud Medina Youths
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Ohud Medina Youths trước đây
-
21/09/2024Ohud Medina Youths0 - 0Al-Orubah Youths0 - 0D
-
02/05/2024Ohud Medina Youths4 - 1Al-Orubah Youths2 - 0L
-
31/12/2023Al-Orubah Youths4 - 1Ohud Medina Youths1 - 1W
-
22/05/2022Ohud Medina Youths3 - 0Al-Orubah Youths0 - 0L
-
15/01/2022Al-Orubah Youths0 - 1Ohud Medina Youths0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Orubah Youths vs Ohud Medina Youths
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Ohud Medina Youths: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Ohud Medina Youths: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Ohud Medina Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Orubah Youths (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Al-Orubah Youths (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Orubah Youths thắng
Bại: là số trận Al-Orubah Youths thua
Thắng: là số trận Al-Orubah Youths thắng
Bại: là số trận Al-Orubah Youths thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Orubah Youths và Ohud Medina Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 11 | 28 | 43 | T T T T T T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 18 | 12 | 3 | 3 | 36 | 12 | 24 | 39 | T H T T T B |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 16 | 11 | 4 | 1 | 38 | 18 | 20 | 37 | H T B T H T |
4 | Al-Ittihad (Youth) | 17 | 10 | 3 | 4 | 37 | 18 | 19 | 33 | H T H T T B |
5 | Al-Orubah Youths | 18 | 9 | 4 | 5 | 35 | 28 | 7 | 31 | T B T H H T |
6 | Al-Nasr (Youth) | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 28 | 2 | 29 | B T T T H T |
7 | Al-Jeel Youths | 18 | 7 | 3 | 8 | 30 | 32 | -2 | 24 | T B B T H H |
8 | Al-Ettifaq (Youth) | 17 | 7 | 3 | 7 | 28 | 30 | -2 | 24 | B T B B H T |
9 | Al Hazm Youths | 15 | 6 | 3 | 6 | 15 | 10 | 5 | 21 | B B T T B H |
10 | Al-Fath (Youth) | 17 | 5 | 6 | 6 | 13 | 14 | -1 | 21 | H T T B B B |
11 | Al Wehda (Youth) | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 18 | -3 | 21 | T H H H B B |
12 | Muhayil Youth | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 28 | -8 | 20 | T H B B T B |
13 | Al-Shabab (Youth) | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | T H B H B T |
14 | Ohud Medina Youths | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 35 | -16 | 18 | H B B T B T |
15 | Al-Faisaly Harmah Youth | 17 | 5 | 3 | 9 | 26 | 33 | -7 | 18 | B T B H B B |
16 | Al Raed (Youth) | 18 | 3 | 4 | 11 | 15 | 26 | -11 | 13 | B H T B B B |
17 | Al Watan Youth | 18 | 3 | 4 | 11 | 15 | 35 | -20 | 13 | B H B H B T |
18 | Al-Feiha U20 | 16 | 2 | 3 | 11 | 12 | 34 | -22 | 9 | H B H B B B |
Cập nhật: