Đối đầu Al Safa(KSA) vs Al-Tai, 00h50 ngày 09/3
Kết quả Al Safa(KSA) vs Al-Tai
Đối đầu Al Safa(KSA) vs Al-Tai
Phong độ Al Safa(KSA) gần đây
Phong độ Al-Tai gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Safa(KSA) vs Al-Tai
-
Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 00:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Safa(KSA) vs Al-Tai trước đây
-
30/11/2024Al-Tai3 - 0Al Safa(KSA)0 - 0L
-
06/03/2015Al-Tai2 - 1Al Safa(KSA)1 - 0L
-
31/10/2014Al Safa(KSA)1 - 2Al-Tai0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Al Safa(KSA) vs Al-Tai
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Safa(KSA) vs Al-Tai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Safa(KSA) vs Al-Tai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Safa(KSA) vs Al-Tai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Safa(KSA) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Al Safa(KSA) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Safa(KSA) thắng
Bại: là số trận Al Safa(KSA) thua
Thắng: là số trận Al Safa(KSA) thắng
Bại: là số trận Al Safa(KSA) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Safa(KSA) và Al-Tai trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 24 | 16 | 5 | 3 | 48 | 20 | 28 | 53 | H T T T T T |
2 | Al-Adalh | 24 | 12 | 8 | 4 | 42 | 29 | 13 | 44 | H T H T T H |
3 | Al Najma(KSA) | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 24 | 13 | 43 | T T H B T T |
4 | Al-Hazm | 24 | 13 | 4 | 7 | 40 | 30 | 10 | 43 | T H T B B H |
5 | Al-Jabalain | 24 | 10 | 9 | 5 | 26 | 22 | 4 | 39 | T T H H B T |
6 | Al-Tai | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 26 | 6 | 38 | H T H T H B |
7 | Al Bukayriyah | 24 | 10 | 5 | 9 | 29 | 18 | 11 | 35 | B T T H T H |
8 | AL-Rbeea Jeddah | 24 | 9 | 8 | 7 | 24 | 22 | 2 | 35 | T B T T B B |
9 | Al-Arabi(KSA) | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 35 | 3 | 34 | B B H T B B |
10 | Al-Jndal | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 26 | 1 | 33 | T T H H T H |
11 | Abha | 24 | 8 | 8 | 8 | 30 | 38 | -8 | 32 | T T B H H H |
12 | Al-Zlfe | 24 | 6 | 10 | 8 | 23 | 25 | -2 | 28 | H B H H H T |
13 | Jubail | 24 | 6 | 8 | 10 | 25 | 32 | -7 | 26 | T H H B H H |
14 | Al-Baten | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 39 | -16 | 25 | B B B H H B |
15 | Al-Faisaly Harmah | 24 | 6 | 6 | 12 | 25 | 33 | -8 | 24 | H B H H B T |
16 | Al-Ameade | 24 | 5 | 8 | 11 | 20 | 31 | -11 | 23 | T B B B T H |
17 | Al Safa(KSA) | 24 | 6 | 3 | 15 | 23 | 42 | -19 | 21 | B B B B B B |
18 | Ohod Medina | 24 | 3 | 4 | 17 | 19 | 39 | -20 | 13 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: