Đối đầu Hajer vs Bisha FC, 19h25 ngày 01/2
Kết quả Hajer vs Bisha FC
Đối đầu Hajer vs Bisha FC
Phong độ Hajer gần đây
Phong độ Bisha FC gần đây
Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025: Hajer vs Bisha FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 19:25Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hajer vs Bisha FC trước đây
-
28/10/2024Bisha FC0 - 3Hajer0 - 1W
-
10/05/2022Bisha FC1 - 2Hajer1 - 1W
-
21/12/2021Hajer0 - 0Bisha FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hajer vs Bisha FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajer vs Bisha FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajer vs Bisha FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajer vs Bisha FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hajer (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hajer (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hajer thắng
Bại: là số trận Hajer thua
Thắng: là số trận Hajer thắng
Bại: là số trận Hajer thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hajer và Bisha FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Draih | 23 | 20 | 1 | 2 | 54 | 19 | 35 | 61 | T T T T T T |
2 | Jerash FC | 23 | 14 | 4 | 5 | 43 | 17 | 26 | 46 | B T H T T H |
3 | Al-Sharq | 23 | 12 | 7 | 4 | 41 | 26 | 15 | 43 | T H T T T H |
4 | Al Anwar SA | 23 | 12 | 6 | 5 | 36 | 20 | 16 | 42 | T T H H T T |
5 | Al-Saqer | 23 | 12 | 6 | 5 | 36 | 20 | 16 | 42 | T B T T T H |
6 | Wajj | 23 | 9 | 7 | 7 | 35 | 33 | 2 | 34 | T H B B T B |
7 | Al-Rawdhah | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | T T B B B T |
8 | Al-Rayyan | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 28 | -1 | 30 | B H T H B T |
9 | Al Entesar | 23 | 6 | 9 | 8 | 37 | 34 | 3 | 27 | T B T H T B |
10 | Al-Washm | 22 | 6 | 7 | 9 | 35 | 40 | -5 | 25 | B H T T B B |
11 | Tuwaiq | 23 | 7 | 4 | 12 | 30 | 43 | -13 | 25 | H T B B B T |
12 | Al-Sadd FC(SA) | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 28 | -9 | 23 | H B T H B B |
13 | Al Qous Club | 23 | 4 | 9 | 10 | 18 | 26 | -8 | 21 | B B B T B H |
14 | Hottain (KSA) | 22 | 5 | 5 | 12 | 17 | 36 | -19 | 20 | B B B B H B |
15 | Al-Taqdom | 23 | 5 | 4 | 14 | 15 | 36 | -21 | 19 | B T B B H T |
16 | Al Qaisoma | 23 | 3 | 1 | 19 | 15 | 52 | -37 | 10 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: