Đối đầu Bisha FC vs Mudhar, 19h55 ngày 26/1
Kết quả Bisha FC vs Mudhar
Đối đầu Bisha FC vs Mudhar
Phong độ Bisha FC gần đây
Phong độ Mudhar gần đây
Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025: Bisha FC vs Mudhar
-
Giải đấu: Hạng 2 Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 19:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bisha FC vs Mudhar trước đây
-
23/10/2024Mudhar3 - 2Bisha FC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Bisha FC vs Mudhar
- Thống kê lịch sử đối đầu Bisha FC vs Mudhar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bisha FC vs Mudhar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bisha FC vs Mudhar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bisha FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bisha FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bisha FC thắng
Bại: là số trận Bisha FC thua
Thắng: là số trận Bisha FC thắng
Bại: là số trận Bisha FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bisha FC và Mudhar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Draih | 22 | 19 | 1 | 2 | 52 | 18 | 34 | 58 | T T T T T T |
2 | Jerash FC | 21 | 13 | 3 | 5 | 42 | 17 | 25 | 42 | B H B T H T |
3 | Al-Sharq | 22 | 12 | 6 | 4 | 41 | 26 | 15 | 42 | H T H T T T |
4 | Al-Saqer | 22 | 12 | 5 | 5 | 36 | 20 | 16 | 41 | T T B T T T |
5 | Al Anwar SA | 22 | 11 | 6 | 5 | 33 | 19 | 14 | 39 | H T T H H T |
6 | Wajj | 22 | 9 | 7 | 6 | 34 | 30 | 4 | 34 | H T H B B T |
7 | Al-Rayyan | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 28 | -1 | 30 | H B H T H B |
8 | Al-Rawdhah | 22 | 8 | 6 | 8 | 24 | 25 | -1 | 30 | H T T B B B |
9 | Al Entesar | 22 | 6 | 9 | 7 | 36 | 32 | 4 | 27 | H T B T H T |
10 | Al-Washm | 20 | 6 | 7 | 7 | 34 | 36 | -2 | 25 | B B B H T T |
11 | Al-Sadd FC(SA) | 21 | 6 | 5 | 10 | 18 | 25 | -7 | 23 | H H B T H B |
12 | Tuwaiq | 22 | 6 | 4 | 12 | 27 | 42 | -15 | 22 | H H T B B B |
13 | Al Qous Club | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 26 | -8 | 20 | B B B B T B |
14 | Hottain (KSA) | 22 | 5 | 5 | 12 | 17 | 36 | -19 | 20 | H B B B B H |
15 | Al-Taqdom | 22 | 4 | 4 | 14 | 12 | 35 | -23 | 16 | B B T B B H |
16 | Al Qaisoma | 22 | 3 | 1 | 18 | 14 | 50 | -36 | 10 | T B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: