Kết quả Al-Feiha vs Al Ahli Jeddah, 01h00 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 17

  • Al-Feiha vs Al Ahli Jeddah: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goalnbsp;Firas Al-Buraikan (Assist:Allan Saint-Maximin)
  • 17'
    0-2
    goalnbsp;Ali Majrashi (Assist:Allan Saint-Maximin)
  • 30'
    0-3
    goalnbsp;Firas Al-Buraikan (Assist:Allan Saint-Maximin)
  • 43'
    0-4
    goalnbsp;Riyad Mahrez
  • 46'
    Yousef Haqawi nbsp;
    NClomande Ghislain Konan nbsp;
    0-4
  • 64'
    0-4
    nbsp;Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    nbsp;Firas Al-Buraikan
  • 65'
    Abdulrahman Al Safari
    0-4
  • 75'
    0-4
    nbsp;Merih Demiral
    nbsp;Rayan Hamed
  • 75'
    0-4
    nbsp;Fahad Al Rashidi
    nbsp;Riyad Mahrez
  • 75'
    0-4
    nbsp;Ziyad Mubarak Al Johani
    nbsp;Franck Kessie
  • 85'
    0-4
    nbsp;Sumaihan Al Nabit
    nbsp;Gabriel Veiga
  • 87'
    Fashion Sakala
    0-4
  • 90'
    Nawaf Al-Harthi nbsp;
    Abdulrahman Al Safari nbsp;
    0-4
  • 90'
    Abdulrhman Al Anzi nbsp;
    Saud Zidan nbsp;
    0-4
  • Al-Feiha vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha4-5-1
    88
    Vladimir Stojkovic
    3
    NClomande Ghislain Konan
    98
    Mohanad Al-Qaydhi
    33
    Husein Al Shuwaish
    22
    Mohammed Al Baqawi
    7
    Henry Chukwuemeka Onyekuru
    6
    Saud Zidan
    8
    Abdulrahman Al Safari
    13
    Gojko Cimirot
    27
    Sultan Mandash
    17
    Fashion Sakala
    20
    Firas Al-Buraikan
    7
    Riyad Mahrez
    24
    Gabriel Veiga
    97
    Allan Saint-Maximin
    29
    Mohammed Al Majhad
    79
    Franck Kessie
    27
    Ali Majrashi
    46
    Rayan Hamed
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    31
    Saad Yaslam
    16
    Edouard Mendy
    Al-Ahli SFC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Yousef Haqawi
    70Abdulrhman Al Anzi
    29Nawaf Al-Harthi
    28Ahmed Al Kassar
    1Abdulraoof Al-Deqeel
    4Sami Al Khaibari
    75Khaled bin Emad bin Abdullah Al Rammah
    40Abdulaziz Suleman Mohammed Al Duwaihi
    49Ali Al Jubaya
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 10
    Merih Demiral 28
    Ziyad Mubarak Al Johani 30
    Fahad Al Rashidi 19
    Sumaihan Al Nabit 8
    Abdulrahman Al-Sanbi 1
    Ibrahim Al-Zubaidi 13
    Fahd Al Hamad 26
    Ali Al-Asmari 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vuk Rasovic
    Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Al Ahli Jeddah: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Al Ahli Jeddah
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 374
    Số đường chuyền
    489
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation