Kết quả Al-Khaleej vs Al-Tai, 22h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 13

  • Al-Khaleej vs Al-Tai: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Robert Bauer
  • 8'
    Khaled Narey
    0-0
  • 26'
    0-0
    Nawaf Al Qamiri Card changed
  • 27'
    0-0
    Nawaf Al Qamiri
  • 29'
    0-1
    goalnbsp;Bernard Mensah (Assist:Alfa Semedo)
  • 32'
    0-1
    Victor Braga
  • 34'
    Fabio Santos Martins Penalty cancelled
    0-1
  • 35'
    0-1
    nbsp;Abdulaziz Majrashi
    nbsp;Rakan Al-Shamlan
  • 44'
    Khaled Narey Penalty awarded
    0-1
  • 45'
    Khaled Narey
    0-1
  • 45'
    Mansour Hamzi
    0-1
  • 45'
    Khaled Narey goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    Khaled Narey No penalty confirmed
    1-1
  • 46'
    Bander Al-Mutairi nbsp;
    Pedro Miguel Braga Rebocho nbsp;
    1-1
  • 52'
    Ivo Rodrigues
    1-1
  • 61'
    Fabio Santos Martins (Assist:Mansour Hamzi) goalnbsp;
    2-1
  • 73'
    Mohamed Sherif (Assist:Fabio Santos Martins) goalnbsp;
    3-1
  • 78'
    Khalid Al Samiri nbsp;
    Mansour Hamzi nbsp;
    3-1
  • 78'
    3-1
    nbsp;Adeeb Al-Haizan
    nbsp;Marko Dugandzic
  • 78'
    3-1
    nbsp;Hassan Al Amri
    nbsp;Virgil Misidjan
  • 80'
    3-1
    Andrei Cordea
  • 81'
    3-1
    nbsp;Abdulrahman Al-Harthi
    nbsp;Ibrahim Alnakhli
  • 83'
    Abdullah Al-Salem nbsp;
    Mohamed Sherif nbsp;
    3-1
  • 84'
    Fawaz Awadh Al-Torais nbsp;
    Ivo Rodrigues nbsp;
    3-1
  • 90'
    Hamad Abdan Al-Abdan nbsp;
    Fabio Santos Martins nbsp;
    3-1
  • Al-Khaleej vs Al-Tai: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Khaleej4-5-1
    96
    Marwan Al Haidari
    5
    Pedro Miguel Braga Rebocho
    4
    Lisandro Lopez
    3
    Mohammed Al Khabrani
    39
    Saeed Al-Hamsl
    10
    Fabio Santos Martins
    8
    Ivo Rodrigues
    55
    Jung Woo Young
    15
    Mansour Hamzi
    7
    Khaled Narey
    9
    Mohamed Sherif
    9
    Marko Dugandzic
    10
    Virgil Misidjan
    70
    Rakan Al-Shamlan
    11
    Andrei Cordea
    30
    Alfa Semedo
    43
    Bernard Mensah
    88
    Ibrahim Alnakhli
    27
    Robert Bauer
    5
    Enzo Pablo Andia Roco
    23
    Nawaf Al Qamiri
    1
    Victor Braga
    Al-Tai4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Bander Al-Mutairi
    6Khalid Al Samiri
    11Abdullah Al-Salem
    27Fawaz Awadh Al-Torais
    99Hamad Abdan Al-Abdan
    22Raed Ozaybi
    13Abdullah Al-Shanqiti
    25Arif Al Haydar
    17Hassan Al-Majhad
    Abdulaziz Majrashi 3
    Adeeb Al-Haizan 90
    Hassan Al Amri 77
    Abdulrahman Al-Harthi 17
    Moataz Al-Baqaawi 44
    Abdulkarim Sultan 4
    Abdulaziz Al-Harabi 6
    Jamal Bajandouh 26
    Salman Al-Muwashar 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Emanuel
    Laurentiu Reghecampf
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Khaleej vs Al-Tai: Số liệu thống kê

  • Al-Khaleej
    Al-Tai
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 338
    Số đường chuyền
    399
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation