Kết quả Al-Tai vs Al Hilal, 22h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 16

  • Al-Tai vs Al Hilal: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Salem Al Dawsari (Assist:Salman Alfaraj)
  • 27'
    0-1
    Aleksandar Mitrovic Penalty awarded
  • 30'
    0-2
    goalnbsp;Aleksandar Mitrovic
  • 34'
    Enzo Pablo Andia Roco
    0-2
  • 43'
    0-2
    Ruben Neves Goal cancelled
  • 45'
    Tareq Abdullah (Assist:Salman Al-Muwashar) goalnbsp;
    1-2
  • 59'
    Virgil Misidjan nbsp;
    Adeeb Al-Haizan nbsp;
    1-2
  • 59'
    Rakan Al-Shamlan nbsp;
    Salem Abdullah Al-Toiawy nbsp;
    1-2
  • 60'
    Andrei Cordea nbsp;
    Abdulfattah Asiri nbsp;
    1-2
  • 65'
    1-2
    nbsp;Michael Richard Delgado De Oliveira
    nbsp;Salman Alfaraj
  • 76'
    Marko Dugandzic nbsp;
    Salman Al-Muwashar nbsp;
    1-2
  • 79'
    Andrei Cordea
    1-2
  • 81'
    1-2
    nbsp;Mohamed Kanno
    nbsp;Malcom Filipe Silva Oliveira
  • 88'
    1-2
    Sergej Milinkovic Savic
  • 90'
    1-2
    Nasser Al-Dawsari
  • 90'
    1-2
    nbsp;Nasser Al-Dawsari
    nbsp;Salem Al Dawsari
  • 90'
    1-2
    nbsp;Khalifah Al-Dawsari
    nbsp;Mohammed Al-Burayk
  • 90'
    Tareq Abdullah
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Abdulelah Al Malki
    nbsp;Sergej Milinkovic Savic
  • Al-Tai vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Tai5-4-1
    44
    Moataz Al-Baqaawi
    3
    Abdulaziz Majrashi
    5
    Enzo Pablo Andia Roco
    27
    Robert Bauer
    88
    Ibrahim Alnakhli
    13
    Salem Abdullah Al-Toiawy
    7
    Salman Al-Muwashar
    8
    Tareq Abdullah
    30
    Alfa Semedo
    45
    Abdulfattah Asiri
    90
    Adeeb Al-Haizan
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    9
    Aleksandar Mitrovic
    29
    Salem Al Dawsari
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    8
    Ruben Neves
    7
    Salman Alfaraj
    66
    Saud Abdulhamid
    3
    Kalidou Koulibaly
    87
    Hassan Altambakti
    2
    Mohammed Al-Burayk
    37
    Yassine Bounou
    Al Hilal4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Virgil Misidjan
    70Rakan Al-Shamlan
    11Andrei Cordea
    9Marko Dugandzic
    1Victor Braga
    50Abdulmohsin Fallatah
    23Nawaf Al Qamiri
    6Abdulaziz Al-Harabi
    17Abdulrahman Al-Harthi
    Michael Richard Delgado De Oliveira 96
    Mohamed Kanno 28
    Nasser Al-Dawsari 16
    Khalifah Al-Dawsari 4
    Abdulelah Al Malki 26
    Habib Al-Wutaian 31
    Saleh Javier Al-Sheri 11
    Mohammed Hamad Al Qahtani 56
    Abdulla Al Hamdan 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laurentiu Reghecampf
    Jorge Jesus
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Tai vs Al Hilal: Số liệu thống kê

  • Al-Tai
    Al Hilal
  • 0
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 302
    Số đường chuyền
    599
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Pha tấn công
    121
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    70
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation