Kết quả Al-Ahli SFC vs Al Raed, 22h20 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 10

  • Al-Ahli SFC vs Al Raed: Diễn biến chính

  • 28'
    Rayan Hamed
    0-0
  • 41'
    0-0
    Mehdi Abeid
  • 41'
    Merih Demiral nbsp;
    Rayan Hamed nbsp;
    0-0
  • 45'
    0-0
    Zakaria Al Hawsaw
  • 46'
    0-0
    nbsp;Yahya Sunbul Mubarak
    nbsp;Abdullah Hazazi
  • 53'
    0-0
    nbsp;Khalid Al Subaie
    nbsp;Ayoub Qasmi
  • 55'
    Gabriel Veiga (Assist:Riyad Mahrez) goalnbsp;
    1-0
  • 63'
    1-0
    Mohammed Al-Dosari
  • 67'
    Franck Kessie
    1-0
  • 78'
    Ivan Toney nbsp;
    Franck Kessie nbsp;
    1-0
  • 78'
    Abdullah Al-Ammar nbsp;
    Saad Yaslam nbsp;
    1-0
  • 78'
    Ali Al-Asmari nbsp;
    Gabriel Veiga nbsp;
    1-0
  • 89'
    1-0
    nbsp;Thamer Al-Khaibri
    nbsp;Mehdi Abeid
  • 89'
    1-0
    nbsp;Nawaf Al-Sahli
    nbsp;Zakaria Al Hawsaw
  • 90'
    Ali Al-Asmari (Assist:Ivan Toney) goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    Fahad Al Rashidi nbsp;
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira nbsp;
    2-0
  • 90'
    Ziyad Mubarak Al Johani
    2-0
  • 90'
    Ali Majrashi
    2-0
  • Al-Ahli SFC vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ahli SFC4-2-3-1
    16
    Edouard Mendy
    31
    Saad Yaslam
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    46
    Rayan Hamed
    27
    Ali Majrashi
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    79
    Franck Kessie
    9
    Firas Al-Buraikan
    24
    Gabriel Veiga
    7
    Riyad Mahrez
    10
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    7
    Amir Sayoud
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    32
    Mohammed Al-Dosari
    17
    Mehdi Abeid
    8
    Mathias Antonsen Normann
    12
    Zakaria Al Hawsaw
    94
    Mubarak Al-Rajeh
    4
    Abdullah Hazazi
    16
    Ayoub Qasmi
    13
    Abdullah Al-Yousef
    50
    Meshary Sanyor
    Al Raed4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Abdullah Al-Ammar
    40Ali Al-Asmari
    6Bassam Al Hurayji
    8Sumaihan Al Nabit
    19Fahad Al Rashidi
    1Abdulrahman Al-Sanbi
    39Yaseen Al-Zubaidi
    28Merih Demiral
    99Ivan Toney
    Raed Al-Ghamdi 9
    Thamer Al-Khaibri 99
    Khalid Al Subaie 24
    Anas Al Zahrani 42
    Nayef Abdullah Hazazi 18
    Andre Luiz Moreira 1
    Nawaf Al-Sahli 41
    Omar Shami 25
    Yahya Sunbul Mubarak 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
    Igor Jovicevic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ahli SFC vs Al Raed: Số liệu thống kê

  • Al-Ahli SFC
    Al Raed
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    23%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 514
    Số đường chuyền
    290
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 140
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 25 19 4 2 59 24 35 61 T T H H H T
2 Al Hilal 24 17 3 4 70 28 42 54 H H B T B T
3 Al-Qadasiya 24 16 3 5 37 20 17 51 T T T B T H
4 Al-Nassr 24 14 6 4 50 26 24 48 T T B T B H
5 Al-Ahli SFC 24 15 3 6 47 23 24 48 T B T T T H
6 Al-Shabab 25 13 4 8 47 30 17 43 B H T T H T
7 Al-Ettifaq 24 10 5 9 32 34 -2 35 T B T T H T
8 Al-Taawon 24 9 7 8 27 22 5 34 B T H B T T
9 Al-Riyadh 25 9 6 10 27 35 -8 33 H B H B T B
10 Al Kholood 24 9 4 11 33 44 -11 31 T B T B T T
11 Al-Khaleej 24 8 6 10 30 35 -5 30 B B H H B H
12 Al-Orubah 25 8 2 15 22 50 -28 26 T B T T B B
13 Dhamk 24 6 6 12 29 41 -12 24 H H B B B B
14 Al-Feiha 24 4 10 10 16 32 -16 22 B T H H H B
15 Al-Fateh 25 6 4 15 27 49 -22 22 T T T B B T
16 Al Raed 25 5 3 17 28 46 -18 18 B T B H B B
17 Al-Akhdoud 24 4 5 15 23 39 -16 17 B H B B H B
18 Al-Wehda 24 4 5 15 28 54 -26 17 B B B B H T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation