Kết quả Al-Ahli SFC vs Al Raed, 22h20 ngày 08/11
Kết quả Al-Ahli SFC vs Al Raed
Nhận định, Soi kèo Al-Ahli Saudi FC vs Al Raed FC, 22h20 ngày 8/11
Đối đầu Al-Ahli SFC vs Al Raed
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
Phong độ Al Raed gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202422:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.00+1.75
0.84O 2.5
0.48U 2.5
1.501
1.28X
6.002
9.50Hiệp 1-0.75
0.93+0.75
0.91O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ahli SFC vs Al Raed
-
Sân vận động: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 10
-
Al-Ahli SFC vs Al Raed: Diễn biến chính
-
28'Rayan Hamed0-0
-
41'0-0Mehdi Abeid
-
41'Merih Demiral nbsp;
Rayan Hamed nbsp;0-0 -
45'0-0Zakaria Al Hawsaw
-
46'0-0nbsp;Yahya Sunbul Mubarak
nbsp;Abdullah Hazazi -
53'0-0nbsp;Khalid Al Subaie
nbsp;Ayoub Qasmi -
55'Gabriel Veiga (Assist:Riyad Mahrez)
nbsp;
1-0 -
63'1-0Mohammed Al-Dosari
-
67'Franck Kessie1-0
-
78'Ivan Toney nbsp;
Franck Kessie nbsp;1-0 -
78'Abdullah Al-Ammar nbsp;
Saad Yaslam nbsp;1-0 -
78'Ali Al-Asmari nbsp;
Gabriel Veiga nbsp;1-0 -
89'1-0nbsp;Thamer Al-Khaibri
nbsp;Mehdi Abeid -
89'1-0nbsp;Nawaf Al-Sahli
nbsp;Zakaria Al Hawsaw -
90'Ali Al-Asmari (Assist:Ivan Toney)
nbsp;
2-0 -
90'Fahad Al Rashidi nbsp;
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira nbsp;2-0 -
90'Ziyad Mubarak Al Johani2-0
-
90'Ali Majrashi2-0
-
Al-Ahli SFC vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ahli SFC4-2-3-116Edouard Mendy31Saad Yaslam3Roger Ibanez Da Silva46Rayan Hamed27Ali Majrashi30Ziyad Mubarak Al Johani79Franck Kessie9Firas Al-Buraikan24Gabriel Veiga7Riyad Mahrez10Roberto Firmino Barbosa de Oliveira7Amir Sayoud15Saleh Jamaan Al Amri32Mohammed Al-Dosari17Mehdi Abeid8Mathias Antonsen Normann12Zakaria Al Hawsaw94Mubarak Al-Rajeh4Abdullah Hazazi16Ayoub Qasmi13Abdullah Al-Yousef50Meshary Sanyor
- Đội hình dự bị
-
15Abdullah Al-Ammar40Ali Al-Asmari6Bassam Al Hurayji8Sumaihan Al Nabit19Fahad Al Rashidi1Abdulrahman Al-Sanbi39Yaseen Al-Zubaidi28Merih Demiral99Ivan ToneyRaed Al-Ghamdi 9Thamer Al-Khaibri 99Khalid Al Subaie 24Anas Al Zahrani 42Nayef Abdullah Hazazi 18Andre Luiz Moreira 1Nawaf Al-Sahli 41Omar Shami 25Yahya Sunbul Mubarak 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias JaissleIgor Jovicevic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ahli SFC vs Al Raed: Số liệu thống kê
-
Al-Ahli SFCAl Raed
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt21
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
nbsp;nbsp;
-
514Số đường chuyền290
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
21Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
140Pha tấn công59
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm21
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 25 | 19 | 4 | 2 | 59 | 24 | 35 | 61 | T T H H H T |
2 | Al Hilal | 24 | 17 | 3 | 4 | 70 | 28 | 42 | 54 | H H B T B T |
3 | Al-Qadasiya | 24 | 16 | 3 | 5 | 37 | 20 | 17 | 51 | T T T B T H |
4 | Al-Nassr | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 26 | 24 | 48 | T T B T B H |
5 | Al-Ahli SFC | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 48 | T B T T T H |
6 | Al-Shabab | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 30 | 17 | 43 | B H T T H T |
7 | Al-Ettifaq | 24 | 10 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 35 | T B T T H T |
8 | Al-Taawon | 24 | 9 | 7 | 8 | 27 | 22 | 5 | 34 | B T H B T T |
9 | Al-Riyadh | 25 | 9 | 6 | 10 | 27 | 35 | -8 | 33 | H B H B T B |
10 | Al Kholood | 24 | 9 | 4 | 11 | 33 | 44 | -11 | 31 | T B T B T T |
11 | Al-Khaleej | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 35 | -5 | 30 | B B H H B H |
12 | Al-Orubah | 25 | 8 | 2 | 15 | 22 | 50 | -28 | 26 | T B T T B B |
13 | Dhamk | 24 | 6 | 6 | 12 | 29 | 41 | -12 | 24 | H H B B B B |
14 | Al-Feiha | 24 | 4 | 10 | 10 | 16 | 32 | -16 | 22 | B T H H H B |
15 | Al-Fateh | 25 | 6 | 4 | 15 | 27 | 49 | -22 | 22 | T T T B B T |
16 | Al Raed | 25 | 5 | 3 | 17 | 28 | 46 | -18 | 18 | B T B H B B |
17 | Al-Akhdoud | 24 | 4 | 5 | 15 | 23 | 39 | -16 | 17 | B H B B H B |
18 | Al-Wehda | 24 | 4 | 5 | 15 | 28 | 54 | -26 | 17 | B B B B H T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation