Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Fateh, 22h05 ngày 14/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 20

  • Al-Ettifaq vs Al-Fateh: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Jorge Djaniny Tavares Semedo Penalty awarded
  • 31'
    0-1
    goalnbsp;Mourad Batna
  • 45'
    0-1
    Nawaf Alaqidi
  • 45'
    Victor Vinicius Coelho Santos goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-2
    goalnbsp;Sofiane Bendebka (Assist:Matias Ezequiel Vargas Martin)
  • 54'
    1-2
    Jorge Djaniny Tavares Semedo
  • 62'
    1-2
    nbsp;Matheus Machado
    nbsp;Jorge Djaniny Tavares Semedo
  • 62'
    Abdullah Radif nbsp;
    Joao Costa nbsp;
    1-2
  • 65'
    Alvaro Medran Just
    1-2
  • 71'
    Demarai Gray nbsp;
    Karl Toko Ekambi nbsp;
    1-2
  • 71'
    Abdulelah Al Malki nbsp;
    Alvaro Medran Just nbsp;
    1-2
  • 80'
    Radhi Al-Otaibe
    1-2
  • 85'
    Madallah Alolayan nbsp;
    Radhi Al-Otaibe nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Ali Al Masoud
    nbsp;Matias Ezequiel Vargas Martin
  • 90'
    1-2
    nbsp;Othman Al-Othman
    nbsp;Mourad Batna
  • Al-Ettifaq vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ettifaq4-2-3-1
    1
    Marek Rodak
    61
    Radhi Al-Otaibe
    3
    Abdullah Mohammed Madu
    70
    Abdullah Khateeb
    29
    Mohammed Yousef
    10
    Alvaro Medran Just
    6
    Mukhtar Ali
    14
    Victor Vinicius Coelho Santos
    8
    Georginio Wijnaldum
    18
    Joao Costa
    7
    Karl Toko Ekambi
    21
    Jorge Djaniny Tavares Semedo
    11
    Mourad Batna
    28
    Sofiane Bendebka
    9
    Matias Ezequiel Vargas Martin
    33
    Zaydou Youssouf
    18
    Suhayb Al Zaid
    15
    Saeed Baattia
    44
    Jorge Fernandes
    17
    Marwane Saadane
    82
    Hussain Al Zarie
    26
    Nawaf Alaqidi
    Al-Fateh4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Abdullah Radif
    88Abdulelah Al Malki
    11Demarai Gray
    33Madallah Alolayan
    96Marwan Al Haidari
    25Abdulbaset Ali Al Hindi
    24Ahmed Bamsaud
    36Josen Escobar
    28Abdulrahman Sahhari
    Matheus Machado 99
    Othman Al-Othman 88
    Ali Al Masoud 29
    Muhannad Al-Yahya 48
    Ahmed Al Julaydan 42
    Amaar Al Dohaim 24
    Mohammed Al Fuhaid 14
    Saad Al Sharfa 49
    Abdullah Al-Anazi 94
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Gerrard
    Slaven Bilic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ettifaq vs Al-Fateh: Số liệu thống kê

  • Al-Ettifaq
    Al-Fateh
  • 1
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 384
    Số đường chuyền
    335
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 25 19 4 2 59 24 35 61 T T H H H T
2 Al Hilal 24 17 3 4 70 28 42 54 H H B T B T
3 Al-Qadasiya 24 16 3 5 37 20 17 51 T T T B T H
4 Al-Nassr 24 14 6 4 50 26 24 48 T T B T B H
5 Al-Ahli SFC 24 15 3 6 47 23 24 48 T B T T T H
6 Al-Shabab 25 13 4 8 47 30 17 43 B H T T H T
7 Al-Ettifaq 24 10 5 9 32 34 -2 35 T B T T H T
8 Al-Taawon 24 9 7 8 27 22 5 34 B T H B T T
9 Al-Riyadh 25 9 6 10 27 35 -8 33 H B H B T B
10 Al Kholood 24 9 4 11 33 44 -11 31 T B T B T T
11 Al-Khaleej 24 8 6 10 30 35 -5 30 B B H H B H
12 Al-Orubah 25 8 2 15 22 50 -28 26 T B T T B B
13 Dhamk 24 6 6 12 29 41 -12 24 H H B B B B
14 Al-Feiha 24 4 10 10 16 32 -16 22 B T H H H B
15 Al-Fateh 25 6 4 15 27 49 -22 22 T T T B B T
16 Al Raed 25 5 3 17 28 46 -18 18 B T B H B B
17 Al-Akhdoud 24 4 5 15 23 39 -16 17 B H B B H B
18 Al-Wehda 24 4 5 15 28 54 -26 17 B B B B H T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation