Kết quả Al-Fateh vs Al-Feiha, 21h35 ngày 02/11
Kết quả Al-Fateh vs Al-Feiha
Đối đầu Al-Fateh vs Al-Feiha
Phong độ Al-Fateh gần đây
Phong độ Al-Feiha gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202421:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.90O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.10X
3.102
2.91Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Fateh vs Al-Feiha
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 9
-
Al-Fateh vs Al-Feiha: Diễn biến chính
-
41'0-0Vinicius Rangel da Silva
-
45'0-0Mokher Al-Rashidi
-
45'0-1
nbsp;Khalid Al-Kabi (Assist:Mansoor Al-Bishi)
-
46'Abdullah Al-Anazi nbsp;
Mohamed Amine Sbai nbsp;0-1 -
54'Lucas Zelarrayan (Assist:Abdullah Al-Anazi)
nbsp;
1-1 -
60'1-1Faris Abdi
-
70'1-1nbsp;Nawaf Al-Harthi
nbsp;Vinicius Rangel da Silva -
70'1-1nbsp;Alejandro Pozuelo
nbsp;Mansoor Al-Bishi -
73'Nooh Al-Mousa nbsp;
Mohammed Al Fuhaid nbsp;1-1 -
82'1-1nbsp;Abdulhadi Al-Harajin
nbsp;Khalid Al-Kabi -
86'Saad Al Sharfa nbsp;
Jorge Djaniny Tavares Semedo nbsp;1-1
-
Al-Fateh vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Fateh4-4-21Peter Szappanos12Mohammed Al-Kunaydiri17Marwane Saadane24Amaar Al Dohaim15Saeed Baattia18Suhayb Al Zaid14Mohammed Al Fuhaid28Sofiane Bendebka7Mohamed Amine Sbai21Jorge Djaniny Tavares Semedo10Lucas Zelarrayan9Renzo Lopez Patron77Khalid Al-Kabi14Mansoor Al-Bishi25Faris Abdi20Otabek Shukurov13Gojko Cimirot22Mohammed Al Baqawi5Chris Smalling2Mokher Al-Rashidi3Vinicius Rangel da Silva52Orlando Mosquera
- Đội hình dự bị
-
94Abdullah Al-Anazi8Nooh Al-Mousa88Othman Al-Othman49Saad Al Sharfa55Waleed Al-Anezi6Naif Masoud82Hussain Al Zarie4Ziyad Maher Aljari80Faisal Al-AbdulwahedNawaf Al-Harthi 29Alejandro Pozuelo 8Abdulhadi Al-Harajin 15Abdulraoof Al-Deqeel 1Abdulaziz Suleman Mohammed Al Duwaihi 47Sami Al Khaibari 4Rakan Al-Kaabi 66Saud Zidan 6Aldry Contreras 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Slaven BilicVuk Rasovic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Fateh vs Al-Feiha: Số liệu thống kê
-
Al-FatehAl-Feiha
-
2Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
359Số đường chuyền447
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 24 | 18 | 4 | 2 | 57 | 23 | 34 | 58 | T T T H H H |
2 | Al Hilal | 24 | 17 | 3 | 4 | 70 | 28 | 42 | 54 | H H B T B T |
3 | Al-Qadasiya | 24 | 16 | 3 | 5 | 37 | 20 | 17 | 51 | T T T B T H |
4 | Al-Nassr | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 26 | 24 | 48 | T T B T B H |
5 | Al-Ahli SFC | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 48 | T B T T T H |
6 | Al-Shabab | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 30 | 11 | 40 | T B H T T H |
7 | Al-Ettifaq | 24 | 10 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 35 | T B T T H T |
8 | Al-Taawon | 24 | 9 | 7 | 8 | 27 | 22 | 5 | 34 | B T H B T T |
9 | Al-Riyadh | 24 | 9 | 6 | 9 | 26 | 33 | -7 | 33 | B H B H B T |
10 | Al Kholood | 24 | 9 | 4 | 11 | 33 | 44 | -11 | 31 | T B T B T T |
11 | Al-Khaleej | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 35 | -5 | 30 | B B H H B H |
12 | Al-Orubah | 24 | 8 | 2 | 14 | 22 | 44 | -22 | 26 | T T B T T B |
13 | Dhamk | 24 | 6 | 6 | 12 | 29 | 41 | -12 | 24 | H H B B B B |
14 | Al-Feiha | 24 | 4 | 10 | 10 | 16 | 32 | -16 | 22 | B T H H H B |
15 | Al-Fateh | 24 | 5 | 4 | 15 | 24 | 48 | -24 | 19 | B T T T B B |
16 | Al Raed | 24 | 5 | 3 | 16 | 27 | 43 | -16 | 18 | B B T B H B |
17 | Al-Akhdoud | 24 | 4 | 5 | 15 | 23 | 39 | -16 | 17 | B H B B H B |
18 | Al-Wehda | 24 | 4 | 5 | 15 | 28 | 54 | -26 | 17 | B B B B H T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation