Kết quả Al-Fateh vs Al-Feiha, 21h35 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 9

  • Al-Fateh vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 41'
    0-0
    Vinicius Rangel da Silva
  • 45'
    0-0
    Mokher Al-Rashidi
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Khalid Al-Kabi (Assist:Mansoor Al-Bishi)
  • 46'
    Abdullah Al-Anazi nbsp;
    Mohamed Amine Sbai nbsp;
    0-1
  • 54'
    Lucas Zelarrayan (Assist:Abdullah Al-Anazi) goalnbsp;
    1-1
  • 60'
    1-1
    Faris Abdi
  • 70'
    1-1
    nbsp;Nawaf Al-Harthi
    nbsp;Vinicius Rangel da Silva
  • 70'
    1-1
    nbsp;Alejandro Pozuelo
    nbsp;Mansoor Al-Bishi
  • 73'
    Nooh Al-Mousa nbsp;
    Mohammed Al Fuhaid nbsp;
    1-1
  • 82'
    1-1
    nbsp;Abdulhadi Al-Harajin
    nbsp;Khalid Al-Kabi
  • 86'
    Saad Al Sharfa nbsp;
    Jorge Djaniny Tavares Semedo nbsp;
    1-1
  • Al-Fateh vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Fateh4-4-2
    1
    Peter Szappanos
    12
    Mohammed Al-Kunaydiri
    17
    Marwane Saadane
    24
    Amaar Al Dohaim
    15
    Saeed Baattia
    18
    Suhayb Al Zaid
    14
    Mohammed Al Fuhaid
    28
    Sofiane Bendebka
    7
    Mohamed Amine Sbai
    21
    Jorge Djaniny Tavares Semedo
    10
    Lucas Zelarrayan
    9
    Renzo Lopez Patron
    77
    Khalid Al-Kabi
    14
    Mansoor Al-Bishi
    25
    Faris Abdi
    20
    Otabek Shukurov
    13
    Gojko Cimirot
    22
    Mohammed Al Baqawi
    5
    Chris Smalling
    2
    Mokher Al-Rashidi
    3
    Vinicius Rangel da Silva
    52
    Orlando Mosquera
    Al-Feiha4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 94Abdullah Al-Anazi
    8Nooh Al-Mousa
    88Othman Al-Othman
    49Saad Al Sharfa
    55Waleed Al-Anezi
    6Naif Masoud
    82Hussain Al Zarie
    4Ziyad Maher Aljari
    80Faisal Al-Abdulwahed
    Nawaf Al-Harthi 29
    Alejandro Pozuelo 8
    Abdulhadi Al-Harajin 15
    Abdulraoof Al-Deqeel 1
    Abdulaziz Suleman Mohammed Al Duwaihi 47
    Sami Al Khaibari 4
    Rakan Al-Kaabi 66
    Saud Zidan 6
    Aldry Contreras 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Slaven Bilic
    Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Fateh vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Al-Fateh
    Al-Feiha
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 359
    Số đường chuyền
    447
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 24 18 4 2 57 23 34 58 T T T H H H
2 Al Hilal 24 17 3 4 70 28 42 54 H H B T B T
3 Al-Qadasiya 24 16 3 5 37 20 17 51 T T T B T H
4 Al-Nassr 24 14 6 4 50 26 24 48 T T B T B H
5 Al-Ahli SFC 24 15 3 6 47 23 24 48 T B T T T H
6 Al-Shabab 24 12 4 8 41 30 11 40 T B H T T H
7 Al-Ettifaq 24 10 5 9 32 34 -2 35 T B T T H T
8 Al-Taawon 24 9 7 8 27 22 5 34 B T H B T T
9 Al-Riyadh 24 9 6 9 26 33 -7 33 B H B H B T
10 Al Kholood 24 9 4 11 33 44 -11 31 T B T B T T
11 Al-Khaleej 24 8 6 10 30 35 -5 30 B B H H B H
12 Al-Orubah 24 8 2 14 22 44 -22 26 T T B T T B
13 Dhamk 24 6 6 12 29 41 -12 24 H H B B B B
14 Al-Feiha 24 4 10 10 16 32 -16 22 B T H H H B
15 Al-Fateh 24 5 4 15 24 48 -24 19 B T T T B B
16 Al Raed 24 5 3 16 27 43 -16 18 B B T B H B
17 Al-Akhdoud 24 4 5 15 23 39 -16 17 B H B B H B
18 Al-Wehda 24 4 5 15 28 54 -26 17 B B B B H T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation