Kết quả Al-Khaleej vs Al-Ettifaq, 19h55 ngày 07/12
Kết quả Al-Khaleej vs Al-Ettifaq
Đối đầu Al-Khaleej vs Al-Ettifaq
Phong độ Al-Khaleej gần đây
Phong độ Al-Ettifaq gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202419:55
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.91O 2.25
0.82U 2.25
0.891
2.62X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.95-0
0.87O 0.75
0.60U 0.75
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Khaleej vs Al-Ettifaq
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 13
-
Al-Khaleej vs Al-Ettifaq: Diễn biến chính
-
18'0-0nbsp;Abdulbaset Ali Al Hindi
nbsp;Radhi Al-Otaibe -
35'Khaled Narey (Assist:Dimitrios Kourbelis)
nbsp;
1-0 -
39'Dimitrios Kourbelis1-0
-
45'1-1
nbsp;Georginio Wijnaldum (Assist:Alvaro Medran Just)
-
45'Konstantinos Fortounis, Kostas Goal Disallowed1-1
-
61'1-1Karl Toko Ekambi
-
66'Saeed Al-Hamsl1-1
-
79'1-1nbsp;Abdullah Radif
nbsp;Moussa Dembele -
80'Saleh Aboulshamat nbsp;
Fabio Santos Martins nbsp;1-1 -
83'1-2
nbsp;Abdullah Radif (Assist:Abdullah Khateeb)
-
85'1-2nbsp;Victor Vinicius Coelho Santos
nbsp;Alvaro Medran Just -
88'Murad Al-Hawsawi nbsp;
Mohammed Al Khabrani nbsp;1-2 -
88'Mohamed Sherif nbsp;
Saeed Al-Hamsl nbsp;1-2 -
90'1-2Mohammed Yousef
-
Al-Khaleej vs Al-Ettifaq: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Khaleej4-4-1-123Ibrahim Sehic5Pedro Miguel Braga Rebocho3Mohammed Al Khabrani32Marcel Tisserand39Saeed Al-Hamsl10Fabio Santos Martins21Dimitrios Kourbelis15Mansour Hamzi7Khaled Narey17Konstantinos Fortounis, Kostas11Abdullah Al-Salem9Moussa Dembele7Karl Toko Ekambi10Alvaro Medran Just11Demarai Gray75Seko Fofana8Georginio Wijnaldum61Radhi Al-Otaibe70Abdullah Khateeb3Abdullah Mohammed Madu29Mohammed Yousef1Marek Rodak
- Đội hình dự bị
-
47Saleh Aboulshamat18Murad Al-Hawsawi9Mohamed Sherif96Marwan Al Haidari25Arif Al Haydar33Bander Al-Mutairi14Ali Al Shaafi8Khalid Al Samiri77Hisham Al-DubaisAbdulbaset Ali Al Hindi 25Abdullah Radif 21Victor Vinicius Coelho Santos 14Ahmad Al-Harbi 23Abdullah Al-Bishi 15Meshal Khayrallah 87Majed Dawran 77Abdulaziz Al-Aliwa 46Hassan Al Musallam 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro EmanuelSteven Gerrard
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Khaleej vs Al-Ettifaq: Số liệu thống kê
-
Al-KhaleejAl-Ettifaq
-
2Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
411Số đường chuyền455
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn14
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
39Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 25 | 19 | 4 | 2 | 59 | 24 | 35 | 61 | T T H H H T |
2 | Al Hilal | 24 | 17 | 3 | 4 | 70 | 28 | 42 | 54 | H H B T B T |
3 | Al-Qadasiya | 24 | 16 | 3 | 5 | 37 | 20 | 17 | 51 | T T T B T H |
4 | Al-Nassr | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 26 | 24 | 48 | T T B T B H |
5 | Al-Ahli SFC | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 48 | T B T T T H |
6 | Al-Shabab | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 30 | 17 | 43 | B H T T H T |
7 | Al-Ettifaq | 24 | 10 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 35 | T B T T H T |
8 | Al-Taawon | 24 | 9 | 7 | 8 | 27 | 22 | 5 | 34 | B T H B T T |
9 | Al-Riyadh | 25 | 9 | 6 | 10 | 27 | 35 | -8 | 33 | H B H B T B |
10 | Al Kholood | 24 | 9 | 4 | 11 | 33 | 44 | -11 | 31 | T B T B T T |
11 | Al-Khaleej | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 35 | -5 | 30 | B B H H B H |
12 | Al-Orubah | 25 | 8 | 2 | 15 | 22 | 50 | -28 | 26 | T B T T B B |
13 | Dhamk | 24 | 6 | 6 | 12 | 29 | 41 | -12 | 24 | H H B B B B |
14 | Al-Feiha | 24 | 4 | 10 | 10 | 16 | 32 | -16 | 22 | B T H H H B |
15 | Al-Fateh | 25 | 6 | 4 | 15 | 27 | 49 | -22 | 22 | T T T B B T |
16 | Al Raed | 25 | 5 | 3 | 17 | 28 | 46 | -18 | 18 | B T B H B B |
17 | Al-Akhdoud | 24 | 4 | 5 | 15 | 23 | 39 | -16 | 17 | B H B B H B |
18 | Al-Wehda | 24 | 4 | 5 | 15 | 28 | 54 | -26 | 17 | B B B B H T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation