Kết quả Al-Orubah vs Al-Wehda, 20h05 ngày 07/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 19

  • Al-Orubah vs Al-Wehda: Diễn biến chính

  • 3'
    Bradley Jamie Ethan Young (Assist:Johann Berg Gudmundsson) goalnbsp;
    1-0
  • 8'
    1-1
    goalnbsp;Saad Bguir (Assist:Craig Goodwin)
  • 44'
    Omar Al-Somah goalnbsp;
    2-1
  • 51'
    Omar Al-Somah (Assist:Bradley Jamie Ethan Young) goalnbsp;
    3-1
  • 53'
    Fahad Al-Rashidi
    3-1
  • 55'
    Ibrahim Al-Zubaidi
    3-1
  • 60'
    3-1
    nbsp;Mohamed Al Makaazi
    nbsp;Waleed Rashid Bakshween
  • 60'
    3-1
    nbsp;Saad Al Qahtani
    nbsp;Ali Al Salem
  • 61'
    3-2
    goalnbsp;Saad Bguir (Assist:Saeed Al-Mowalad)
  • 62'
    Mohannad Abu Taha nbsp;
    Fahad Al Zubaidi nbsp;
    3-2
  • 70'
    Cristian Tello Herrera nbsp;
    Bradley Jamie Ethan Young nbsp;
    3-2
  • 78'
    3-2
    nbsp;Yahya Mahdi Naji
    nbsp;Youssef Amyn
  • 79'
    Mohammed Al-Qarni nbsp;
    Fahad Al-Rashidi nbsp;
    3-2
  • 87'
    3-2
    nbsp;Juninho Bacuna
    nbsp;Saad Bguir
  • 90'
    Cristian Tello Herrera (Assist:Omar Al-Somah) goalnbsp;
    4-2
  • 90'
    4-2
    Alexandru Cretu
  • 90'
    4-2
    Yahya Mahdi Naji
  • Al-Orubah vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Orubah4-2-3-1
    28
    Gaetan Coucke
    13
    Ibrahim Al-Zubaidi
    33
    Husein Al Shuwaish
    3
    Ismael Kandouss
    11
    Hamed Al-Maghati
    80
    Fahad Al-Rashidi
    73
    Karlo Muhar
    9
    Bradley Jamie Ethan Young
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    29
    Fahad Al Zubaidi
    99
    Omar Al-Somah
    9
    Odion Jude Ighalo
    11
    Youssef Amyn
    18
    Saad Bguir
    23
    Craig Goodwin
    8
    Ala Al-Hajji
    4
    Waleed Rashid Bakshween
    2
    Saeed Al-Mowalad
    6
    Alexandru Cretu
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    49
    Ali Al Salem
    1
    Abdullah Al-Oaisher
    Al-Wehda4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Mohannad Abu Taha
    37Cristian Tello Herrera
    6Mohammed Al-Qarni
    1Rafi Al-Ruwaili
    88Osama Al Khalaf
    70Abdulrhman Al Anzi
    40Mohammed Al-Shanqiti
    12Nawaf Al Qamiri
    27Fawaz Awadh Al-Torais
    Saad Al Qahtani 19
    Mohamed Al Makaazi 35
    Yahya Mahdi Naji 80
    Juninho Bacuna 10
    Ahmed Al Rashidi 47
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki 22
    Jawad El Yamiq 5
    Hussain Al-Eisa 28
    Mourad Khodari 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Georgios Donis
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Orubah vs Al-Wehda: Số liệu thống kê

  • Al-Orubah
    Al-Wehda
  • 0
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 253
    Số đường chuyền
    622
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    136
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 25 19 4 2 59 24 35 61 T T H H H T
2 Al Hilal 24 17 3 4 70 28 42 54 H H B T B T
3 Al-Qadasiya 24 16 3 5 37 20 17 51 T T T B T H
4 Al-Nassr 24 14 6 4 50 26 24 48 T T B T B H
5 Al-Ahli SFC 24 15 3 6 47 23 24 48 T B T T T H
6 Al-Shabab 25 13 4 8 47 30 17 43 B H T T H T
7 Al-Ettifaq 24 10 5 9 32 34 -2 35 T B T T H T
8 Al-Taawon 24 9 7 8 27 22 5 34 B T H B T T
9 Al-Riyadh 25 9 6 10 27 35 -8 33 H B H B T B
10 Al Kholood 24 9 4 11 33 44 -11 31 T B T B T T
11 Al-Khaleej 24 8 6 10 30 35 -5 30 B B H H B H
12 Al-Orubah 25 8 2 15 22 50 -28 26 T B T T B B
13 Dhamk 24 6 6 12 29 41 -12 24 H H B B B B
14 Al-Feiha 24 4 10 10 16 32 -16 22 B T H H H B
15 Al-Fateh 25 6 4 15 27 49 -22 22 T T T B B T
16 Al Raed 25 5 3 17 28 46 -18 18 B T B H B B
17 Al-Akhdoud 24 4 5 15 23 39 -16 17 B H B B H B
18 Al-Wehda 24 4 5 15 28 54 -26 17 B B B B H T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation