Kết quả Al-Orubah vs Al-Wehda, 20h05 ngày 07/02
Kết quả Al-Orubah vs Al-Wehda
Nhận định, Soi kèo Al-Orobah vs Al Wehda, 20h05 ngày 7/2
Đối đầu Al-Orubah vs Al-Wehda
Phong độ Al-Orubah gần đây
Phong độ Al-Wehda gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/02/202520:05
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.93O 2.5
0.96U 2.5
0.841
2.60X
3.402
2.62Hiệp 1+0
0.89-0
0.93O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Orubah vs Al-Wehda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 19
-
Al-Orubah vs Al-Wehda: Diễn biến chính
-
3'Bradley Jamie Ethan Young (Assist:Johann Berg Gudmundsson)
nbsp;
1-0 -
8'1-1
nbsp;Saad Bguir (Assist:Craig Goodwin)
-
44'Omar Al-Somah
nbsp;
2-1 -
51'Omar Al-Somah (Assist:Bradley Jamie Ethan Young)
nbsp;
3-1 -
53'Fahad Al-Rashidi3-1
-
55'Ibrahim Al-Zubaidi3-1
-
60'3-1nbsp;Mohamed Al Makaazi
nbsp;Waleed Rashid Bakshween -
60'3-1nbsp;Saad Al Qahtani
nbsp;Ali Al Salem -
61'3-2
nbsp;Saad Bguir (Assist:Saeed Al-Mowalad)
-
62'Mohannad Abu Taha nbsp;
Fahad Al Zubaidi nbsp;3-2 -
70'Cristian Tello Herrera nbsp;
Bradley Jamie Ethan Young nbsp;3-2 -
78'3-2nbsp;Yahya Mahdi Naji
nbsp;Youssef Amyn -
79'Mohammed Al-Qarni nbsp;
Fahad Al-Rashidi nbsp;3-2 -
87'3-2nbsp;Juninho Bacuna
nbsp;Saad Bguir -
90'Cristian Tello Herrera (Assist:Omar Al-Somah)
nbsp;
4-2 -
90'4-2Alexandru Cretu
-
90'4-2Yahya Mahdi Naji
-
Al-Orubah vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Orubah4-2-3-128Gaetan Coucke13Ibrahim Al-Zubaidi33Husein Al Shuwaish3Ismael Kandouss11Hamed Al-Maghati80Fahad Al-Rashidi73Karlo Muhar9Bradley Jamie Ethan Young7Johann Berg Gudmundsson29Fahad Al Zubaidi99Omar Al-Somah9Odion Jude Ighalo11Youssef Amyn18Saad Bguir23Craig Goodwin8Ala Al-Hajji4Waleed Rashid Bakshween2Saeed Al-Mowalad6Alexandru Cretu17Abdullah Fareed Al Hafith49Ali Al Salem1Abdullah Al-Oaisher
- Đội hình dự bị
-
14Mohannad Abu Taha37Cristian Tello Herrera6Mohammed Al-Qarni1Rafi Al-Ruwaili88Osama Al Khalaf70Abdulrhman Al Anzi40Mohammed Al-Shanqiti12Nawaf Al Qamiri27Fawaz Awadh Al-ToraisSaad Al Qahtani 19Mohamed Al Makaazi 35Yahya Mahdi Naji 80Juninho Bacuna 10Ahmed Al Rashidi 47Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki 22Jawad El Yamiq 5Hussain Al-Eisa 28Mourad Khodari 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Georgios Donis
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Orubah vs Al-Wehda: Số liệu thống kê
-
Al-OrubahAl-Wehda
-
0Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
nbsp;nbsp;
-
253Số đường chuyền622
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công136
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm71
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 25 | 19 | 4 | 2 | 59 | 24 | 35 | 61 | T T H H H T |
2 | Al Hilal | 24 | 17 | 3 | 4 | 70 | 28 | 42 | 54 | H H B T B T |
3 | Al-Qadasiya | 24 | 16 | 3 | 5 | 37 | 20 | 17 | 51 | T T T B T H |
4 | Al-Nassr | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 26 | 24 | 48 | T T B T B H |
5 | Al-Ahli SFC | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 48 | T B T T T H |
6 | Al-Shabab | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 30 | 17 | 43 | B H T T H T |
7 | Al-Ettifaq | 24 | 10 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 35 | T B T T H T |
8 | Al-Taawon | 24 | 9 | 7 | 8 | 27 | 22 | 5 | 34 | B T H B T T |
9 | Al-Riyadh | 25 | 9 | 6 | 10 | 27 | 35 | -8 | 33 | H B H B T B |
10 | Al Kholood | 24 | 9 | 4 | 11 | 33 | 44 | -11 | 31 | T B T B T T |
11 | Al-Khaleej | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 35 | -5 | 30 | B B H H B H |
12 | Al-Orubah | 25 | 8 | 2 | 15 | 22 | 50 | -28 | 26 | T B T T B B |
13 | Dhamk | 24 | 6 | 6 | 12 | 29 | 41 | -12 | 24 | H H B B B B |
14 | Al-Feiha | 24 | 4 | 10 | 10 | 16 | 32 | -16 | 22 | B T H H H B |
15 | Al-Fateh | 25 | 6 | 4 | 15 | 27 | 49 | -22 | 22 | T T T B B T |
16 | Al Raed | 25 | 5 | 3 | 17 | 28 | 46 | -18 | 18 | B T B H B B |
17 | Al-Akhdoud | 24 | 4 | 5 | 15 | 23 | 39 | -16 | 17 | B H B B H B |
18 | Al-Wehda | 24 | 4 | 5 | 15 | 28 | 54 | -26 | 17 | B B B B H T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation