Kết quả Al-Riyadh vs Al-Feiha, 22h30 ngày 26/02
Kết quả Al-Riyadh vs Al-Feiha
Nhận định, soi kèo Al-Riyadh vs Al-Fayha, 22h30 ngày 26/2
Đối đầu Al-Riyadh vs Al-Feiha
Phong độ Al-Riyadh gần đây
Phong độ Al-Feiha gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/02/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.25
0.92U 2.25
0.781
2.50X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Riyadh vs Al-Feiha
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 22
-
Al-Riyadh vs Al-Feiha: Diễn biến chính
-
40'0-0Ziyad Al Sahafi
-
42'Hussain Al-Nuweqi0-0
-
68'0-0nbsp;Khalid Al-Kabi
nbsp;Nawaf Al-Harthi -
68'0-0nbsp;Alejandro Pozuelo
nbsp;Abdulhadi Al-Harajin -
80'Saud Zidan nbsp;
Lucas Kal Schenfeld Prigioli nbsp;0-0 -
80'Enes Sali nbsp;
Sekou Lega nbsp;0-0 -
90'0-0nbsp;Malik Al-Abdulmonem
nbsp;Renzo Lopez Patron -
90'Mohamed Konate0-0
-
Al-Riyadh vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Riyadh4-5-182Milan Borjan8Abdulelah Al-Khaibari5Yoann Barbet29Ahmed Asiri27Hussain Al-Nuweqi77Sekou Lega20Toze21Lucas Kal Schenfeld Prigioli88Yehya Sulaiman Al-Shehri11Ibraheem Bayesh13Mohamed Konate9Renzo Lopez Patron29Nawaf Al-Harthi14Mansoor Al-Bishi20Otabek Shukurov15Abdulhadi Al-Harajin22Mohammed Al Baqawi21Ziyad Al Sahafi5Chris Smalling2Mokher Al-Rashidi25Faris Abdi52Orlando Mosquera
- Đội hình dự bị
-
6Saud Zidan99Enes Sali40Abdulrahman Al-Shammari25Swailem Al-Menhali87Marzouq Hussain Tambakti50Nawaf Al-Hawsawi16Saleh Al-Saeed7Mohammed Al-Aqel28Bader Al MutairiKhalid Al-Kabi 77Alejandro Pozuelo 8Malik Al-Abdulmonem 99Abdulraoof Al-Deqeel 1Vinicius Rangel da Silva 3Sami Al Khaibari 4Mohammed Al Dowaish 47Gabriel Vareta 23Ali Al Hussain 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yannick FerreraVuk Rasovic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Riyadh vs Al-Feiha: Số liệu thống kê
-
Al-RiyadhAl-Feiha
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
389Số đường chuyền503
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
25Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass38
-
nbsp;nbsp;
-
122Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 25 | 19 | 4 | 2 | 59 | 24 | 35 | 61 | T T H H H T |
2 | Al Hilal | 24 | 17 | 3 | 4 | 70 | 28 | 42 | 54 | H H B T B T |
3 | Al-Qadasiya | 24 | 16 | 3 | 5 | 37 | 20 | 17 | 51 | T T T B T H |
4 | Al-Nassr | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 26 | 24 | 48 | T T B T B H |
5 | Al-Ahli SFC | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 48 | T B T T T H |
6 | Al-Shabab | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 30 | 17 | 43 | B H T T H T |
7 | Al-Ettifaq | 24 | 10 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 35 | T B T T H T |
8 | Al-Taawon | 24 | 9 | 7 | 8 | 27 | 22 | 5 | 34 | B T H B T T |
9 | Al-Riyadh | 25 | 9 | 6 | 10 | 27 | 35 | -8 | 33 | H B H B T B |
10 | Al Kholood | 24 | 9 | 4 | 11 | 33 | 44 | -11 | 31 | T B T B T T |
11 | Al-Khaleej | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 35 | -5 | 30 | B B H H B H |
12 | Al-Orubah | 25 | 8 | 2 | 15 | 22 | 50 | -28 | 26 | T B T T B B |
13 | Dhamk | 24 | 6 | 6 | 12 | 29 | 41 | -12 | 24 | H H B B B B |
14 | Al-Feiha | 24 | 4 | 10 | 10 | 16 | 32 | -16 | 22 | B T H H H B |
15 | Al-Fateh | 25 | 6 | 4 | 15 | 27 | 49 | -22 | 22 | T T T B B T |
16 | Al Raed | 25 | 5 | 3 | 17 | 28 | 46 | -18 | 18 | B T B H B B |
17 | Al-Akhdoud | 24 | 4 | 5 | 15 | 23 | 39 | -16 | 17 | B H B B H B |
18 | Al-Wehda | 24 | 4 | 5 | 15 | 28 | 54 | -26 | 17 | B B B B H T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation