Kết quả Al-Riyadh vs Al-Ittihad, 01h00 ngày 25/10
Kết quả Al-Riyadh vs Al-Ittihad
Đối đầu Al-Riyadh vs Al-Ittihad
Phong độ Al-Riyadh gần đây
Phong độ Al-Ittihad gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202401:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.83-1.25
1.05O 3
1.02U 3
0.841
6.00X
4.502
1.45Hiệp 1+0.5
0.87-0.5
1.03O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Riyadh vs Al-Ittihad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 8
-
Al-Riyadh vs Al-Ittihad: Diễn biến chính
-
27'Ziyad Al Sahafi Card changed0-0
-
28'Ziyad Al Sahafi0-0
-
45'Abdulelah Al-Khaibari0-0
-
45'0-1
nbsp;Ngolo Kante (Assist:Moussa Diaby)
-
48'0-1Mario Mitaj
-
66'Ahmed Asiri0-1
-
69'0-1Houssem Aouar
-
73'Mohammed Al-Aqel nbsp;
Toze nbsp;0-1 -
73'Faiz Selemanie nbsp;
Ibraheem Bayesh nbsp;0-1 -
79'Mohamed Al-Oqil nbsp;
Mohamed Konate nbsp;0-1 -
80'Rayan Darwish Al-Bloushi nbsp;
Bernard Mensah nbsp;0-1 -
82'0-1nbsp;Hamed Alghamdi
nbsp;Houssem Aouar -
84'0-1Abdulelah Al-Amri
-
86'0-1nbsp;Abdulaziz Al Bishi
nbsp;Steven Bergwijn -
88'Nawaf Al-Hawsawi nbsp;
Abdulelah Al-Khaibari nbsp;0-1
-
Al-Riyadh vs Al-Ittihad: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Riyadh5-4-182Milan Borjan8Abdulelah Al-Khaibari5Yoann Barbet29Ahmed Asiri14Ziyad Al Sahafi27Hussain Al-Nuweqi43Bernard Mensah20Toze21Lucas Kal Schenfeld Prigioli11Ibraheem Bayesh13Mohamed Konate9Karim Benzema19Moussa Diaby10Houssem Aouar34Steven Bergwijn8Fabio Henrique Tavares,Fabinho7Ngolo Kante13Muhannad Mustafa Shanqeeti4Abdulelah Al-Amri6Saad Al Mousa12Mario Mitaj1Predrag Rajkovic
- Đội hình dự bị
-
18Mohamed Al-Oqil17Faiz Selemanie7Mohammed Al-Aqel24Rayan Darwish Al-Bloushi50Nawaf Al-Hawsawi40Abdulrahman Al-Shammari25Swailem Al-Menhali87Marzouq Hussain Tambakti88Yehya Sulaiman Al-ShehriHamed Alghamdi 80Abdulaziz Al Bishi 22Mohammed Al-Mahasneh 33Muath Faquihi 42Awad Al Nashri 14Ahmed Alghamdi 11Abdalellah Hawsawi 77Mohammed Fallatah 41Saleh Javier Al-Sheri 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yannick Ferrera
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Riyadh vs Al-Ittihad: Số liệu thống kê
-
Al-RiyadhAl-Ittihad
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
nbsp;nbsp;
-
234Số đường chuyền719
-
nbsp;nbsp;
-
70%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass36
-
nbsp;nbsp;
-
60Pha tấn công159
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 24 | 18 | 4 | 2 | 57 | 23 | 34 | 58 | T T T H H H |
2 | Al Hilal | 24 | 17 | 3 | 4 | 70 | 28 | 42 | 54 | H H B T B T |
3 | Al-Qadasiya | 24 | 16 | 3 | 5 | 37 | 20 | 17 | 51 | T T T B T H |
4 | Al-Nassr | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 26 | 24 | 48 | T T B T B H |
5 | Al-Ahli SFC | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 48 | T B T T T H |
6 | Al-Shabab | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 30 | 11 | 40 | T B H T T H |
7 | Al-Ettifaq | 24 | 10 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 35 | T B T T H T |
8 | Al-Taawon | 24 | 9 | 7 | 8 | 27 | 22 | 5 | 34 | B T H B T T |
9 | Al-Riyadh | 24 | 9 | 6 | 9 | 26 | 33 | -7 | 33 | B H B H B T |
10 | Al Kholood | 24 | 9 | 4 | 11 | 33 | 44 | -11 | 31 | T B T B T T |
11 | Al-Khaleej | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 35 | -5 | 30 | B B H H B H |
12 | Al-Orubah | 24 | 8 | 2 | 14 | 22 | 44 | -22 | 26 | T T B T T B |
13 | Dhamk | 24 | 6 | 6 | 12 | 29 | 41 | -12 | 24 | H H B B B B |
14 | Al-Feiha | 24 | 4 | 10 | 10 | 16 | 32 | -16 | 22 | B T H H H B |
15 | Al-Fateh | 24 | 5 | 4 | 15 | 24 | 48 | -24 | 19 | B T T T B B |
16 | Al Raed | 24 | 5 | 3 | 16 | 27 | 43 | -16 | 18 | B B T B H B |
17 | Al-Akhdoud | 24 | 4 | 5 | 15 | 23 | 39 | -16 | 17 | B H B B H B |
18 | Al-Wehda | 24 | 4 | 5 | 15 | 28 | 54 | -26 | 17 | B B B B H T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation