Kết quả Al-Taawon vs Al Kholood, 21h55 ngày 02/11
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202421:55
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.98O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.63X
3.352
4.33Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Taawon vs Al Kholood
-
Sân vận động: King Abdullah
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 9
-
Al-Taawon vs Al Kholood: Diễn biến chính
-
18'0-1
nbsp;Myziane Maolida (Assist:Alex Collado Gutierrez)
-
32'Musa Barrow (Assist:Mateus dos Santos Castro)
nbsp;
1-1 -
55'1-1Farhah Al-Shamrani
-
60'1-1Abdulrahman Al Safari
-
60'1-1
-
63'1-1nbsp;Hammam Al-Hammami
nbsp;Mohammed Hussain Sawan -
65'Awn Mutlaq Al Slaluli nbsp;
Saad Al-Nasser nbsp;1-1 -
65'Sultan Mandash nbsp;
Fahd Mohammed Al-Jumaiya nbsp;1-1 -
74'1-1nbsp;Sultan Al-Shahri
nbsp;Hamdan Al-Shammari -
80'1-1Hammam Al-Hammami
-
81'Abdulfattah Adam nbsp;
Musa Barrow nbsp;1-1 -
81'Hattan Bahebri nbsp;
Mateus dos Santos Castro nbsp;1-1 -
87'Waleed Al-Ahmed nbsp;
Muteb Al Mufarraj nbsp;1-1 -
89'1-1nbsp;Abdullah Al-Hawsawi
nbsp;Farhah Al-Shamrani
-
Al-Taawon vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Taawon4-3-31Mailson Tenorio dos Santos8Saad Al-Nasser32Muteb Al Mufarraj3Andrei Girotto14Fahd Mohammed Al-Jumaiya76Faycal Fajr18Aschraf El Mahdioui24Flavio Medeiros da Silva99Musa Barrow11Joao Pedro Pereira dos Santos10Mateus dos Santos Castro18Jackson Muleka Kyanvubu10Alex Collado Gutierrez11Mohammed Hussain Sawan96Kevin NDoram29Farhah Al-Shamrani9Myziane Maolida8Abdulrahman Al Safari5William Troost-Ekong23Norbert Gyomber27Hamdan Al-Shammari34Marcelo Grohe
- Đội hình dự bị
-
93Awn Mutlaq Al Slaluli27Sultan Mandash90Hattan Bahebri9Abdulfattah Adam23Waleed Al-Ahmed13Abdulqaddous Attieh21Fahad Al-Abdulraziq29Ahmed Saleh Bahusayn6Sultan Al-FarhanHammam Al-Hammami 22Sultan Al-Shahri 7Abdullah Al-Hawsawi 24Mohammed Alshammari 30Mohammed Jahfali 70Hassan Al-Asmari 12Jamaan Al Dawsari 4Bassem Al-Arini 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pericles Chamusca
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Taawon vs Al Kholood: Số liệu thống kê
-
Al-TaawonAl Kholood
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
nbsp;nbsp;
-
633Số đường chuyền272
-
nbsp;nbsp;
-
90%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn19
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
121Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 24 | 18 | 4 | 2 | 57 | 23 | 34 | 58 | T T T H H H |
2 | Al Hilal | 24 | 17 | 3 | 4 | 70 | 28 | 42 | 54 | H H B T B T |
3 | Al-Qadasiya | 24 | 16 | 3 | 5 | 37 | 20 | 17 | 51 | T T T B T H |
4 | Al-Nassr | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 26 | 24 | 48 | T T B T B H |
5 | Al-Ahli SFC | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 48 | T B T T T H |
6 | Al-Shabab | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 30 | 11 | 40 | T B H T T H |
7 | Al-Ettifaq | 24 | 10 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 35 | T B T T H T |
8 | Al-Taawon | 24 | 9 | 7 | 8 | 27 | 22 | 5 | 34 | B T H B T T |
9 | Al-Riyadh | 24 | 9 | 6 | 9 | 26 | 33 | -7 | 33 | B H B H B T |
10 | Al Kholood | 24 | 9 | 4 | 11 | 33 | 44 | -11 | 31 | T B T B T T |
11 | Al-Khaleej | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 35 | -5 | 30 | B B H H B H |
12 | Al-Orubah | 24 | 8 | 2 | 14 | 22 | 44 | -22 | 26 | T T B T T B |
13 | Dhamk | 24 | 6 | 6 | 12 | 29 | 41 | -12 | 24 | H H B B B B |
14 | Al-Feiha | 24 | 4 | 10 | 10 | 16 | 32 | -16 | 22 | B T H H H B |
15 | Al-Fateh | 24 | 5 | 4 | 15 | 24 | 48 | -24 | 19 | B T T T B B |
16 | Al Raed | 24 | 5 | 3 | 16 | 27 | 43 | -16 | 18 | B B T B H B |
17 | Al-Akhdoud | 24 | 4 | 5 | 15 | 23 | 39 | -16 | 17 | B H B B H B |
18 | Al-Wehda | 24 | 4 | 5 | 15 | 28 | 54 | -26 | 17 | B B B B H T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation