Kết quả Al-Taawon vs Al Kholood, 21h55 ngày 02/11

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 9

  • Al-Taawon vs Al Kholood: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Myziane Maolida (Assist:Alex Collado Gutierrez)
  • 32'
    Musa Barrow (Assist:Mateus dos Santos Castro) goalnbsp;
    1-1
  • 55'
    1-1
    Farhah Al-Shamrani
  • 60'
    1-1
    Abdulrahman Al Safari
  • 60'
    1-1
  • 63'
    1-1
    nbsp;Hammam Al-Hammami
    nbsp;Mohammed Hussain Sawan
  • 65'
    Awn Mutlaq Al Slaluli nbsp;
    Saad Al-Nasser nbsp;
    1-1
  • 65'
    Sultan Mandash nbsp;
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya nbsp;
    1-1
  • 74'
    1-1
    nbsp;Sultan Al-Shahri
    nbsp;Hamdan Al-Shammari
  • 80'
    1-1
    Hammam Al-Hammami
  • 81'
    Abdulfattah Adam nbsp;
    Musa Barrow nbsp;
    1-1
  • 81'
    Hattan Bahebri nbsp;
    Mateus dos Santos Castro nbsp;
    1-1
  • 87'
    Waleed Al-Ahmed nbsp;
    Muteb Al Mufarraj nbsp;
    1-1
  • 89'
    1-1
    nbsp;Abdullah Al-Hawsawi
    nbsp;Farhah Al-Shamrani
  • Al-Taawon vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Taawon4-3-3
    1
    Mailson Tenorio dos Santos
    8
    Saad Al-Nasser
    32
    Muteb Al Mufarraj
    3
    Andrei Girotto
    14
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
    76
    Faycal Fajr
    18
    Aschraf El Mahdioui
    24
    Flavio Medeiros da Silva
    99
    Musa Barrow
    11
    Joao Pedro Pereira dos Santos
    10
    Mateus dos Santos Castro
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    10
    Alex Collado Gutierrez
    11
    Mohammed Hussain Sawan
    96
    Kevin NDoram
    29
    Farhah Al-Shamrani
    9
    Myziane Maolida
    8
    Abdulrahman Al Safari
    5
    William Troost-Ekong
    23
    Norbert Gyomber
    27
    Hamdan Al-Shammari
    34
    Marcelo Grohe
    Al Kholood4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 93Awn Mutlaq Al Slaluli
    27Sultan Mandash
    90Hattan Bahebri
    9Abdulfattah Adam
    23Waleed Al-Ahmed
    13Abdulqaddous Attieh
    21Fahad Al-Abdulraziq
    29Ahmed Saleh Bahusayn
    6Sultan Al-Farhan
    Hammam Al-Hammami 22
    Sultan Al-Shahri 7
    Abdullah Al-Hawsawi 24
    Mohammed Alshammari 30
    Mohammed Jahfali 70
    Hassan Al-Asmari 12
    Jamaan Al Dawsari 4
    Bassem Al-Arini 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pericles Chamusca
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Taawon vs Al Kholood: Số liệu thống kê

  • Al-Taawon
    Al Kholood
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 633
    Số đường chuyền
    272
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Pha tấn công
    62
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 24 18 4 2 57 23 34 58 T T T H H H
2 Al Hilal 24 17 3 4 70 28 42 54 H H B T B T
3 Al-Qadasiya 24 16 3 5 37 20 17 51 T T T B T H
4 Al-Nassr 24 14 6 4 50 26 24 48 T T B T B H
5 Al-Ahli SFC 24 15 3 6 47 23 24 48 T B T T T H
6 Al-Shabab 24 12 4 8 41 30 11 40 T B H T T H
7 Al-Ettifaq 24 10 5 9 32 34 -2 35 T B T T H T
8 Al-Taawon 24 9 7 8 27 22 5 34 B T H B T T
9 Al-Riyadh 24 9 6 9 26 33 -7 33 B H B H B T
10 Al Kholood 24 9 4 11 33 44 -11 31 T B T B T T
11 Al-Khaleej 24 8 6 10 30 35 -5 30 B B H H B H
12 Al-Orubah 24 8 2 14 22 44 -22 26 T T B T T B
13 Dhamk 24 6 6 12 29 41 -12 24 H H B B B B
14 Al-Feiha 24 4 10 10 16 32 -16 22 B T H H H B
15 Al-Fateh 24 5 4 15 24 48 -24 19 B T T T B B
16 Al Raed 24 5 3 16 27 43 -16 18 B B T B H B
17 Al-Akhdoud 24 4 5 15 23 39 -16 17 B H B B H B
18 Al-Wehda 24 4 5 15 28 54 -26 17 B B B B H T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation