Kết quả Dhamk vs Al-Orubah, 22h50 ngày 24/02
Kết quả Dhamk vs Al-Orubah
Nhận định, Soi kèo Damac vs Al-Orobah, 22h50 ngày 24/2
Đối đầu Dhamk vs Al-Orubah
Phong độ Dhamk gần đây
Phong độ Al-Orubah gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202522:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.89O 2.5
0.84U 2.5
0.861
1.73X
3.402
4.20Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dhamk vs Al-Orubah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 22
-
Dhamk vs Al-Orubah: Diễn biến chính
-
7'0-0nbsp;Bradley Jamie Ethan Young
nbsp;Ibrahim Al-Zubaidi -
45'0-0Johann Berg Gudmundsson
-
46'Tareq Abdullah nbsp;
Abdullah Al Qahtani nbsp;0-0 -
48'0-1
nbsp;Bradley Jamie Ethan Young (Assist:Mohannad Abu Taha)
-
62'Meshari Al Nemer nbsp;
Ramzi Solan nbsp;0-1 -
63'0-2
nbsp;Omar Al-Somah (Assist:Fawaz Awadh Al-Torais)
-
73'0-2nbsp;Kurt Zouma
nbsp;Fawaz Awadh Al-Torais -
73'0-2nbsp;Rafi Al-Ruwaili
nbsp;Gaetan Coucke -
75'Ayman Fallatah nbsp;
Faisal Al-Subiani nbsp;0-2 -
75'Ahmed Harisi nbsp;
Dhari Sayyar Al-Anazi nbsp;0-2 -
76'0-2Karlo Muhar
-
85'Ahmed Harisi0-2
-
90'0-2nbsp;Mohammed Al-Qarni
nbsp;Johann Berg Gudmundsson -
90'Meshari Al Nemer (Assist:Farouk Chafai)
nbsp;
1-2 -
90'1-2nbsp;Osama Al Khalaf
nbsp;Hamed Al-Maghati -
90'1-2Bradley Jamie Ethan Young Penalty cancelled
-
Dhamk vs Al-Orubah: Đội hình chính và dự bị
-
Dhamk3-4-31Florin Nita13Abdulrahman Al Obaid15Farouk Chafai3Abdelkader Bedrane20Dhari Sayyar Al-Anazi6Faisal Al-Subiani32Nicolae Stanciu51Ramzi Solan7Abdullah Al Qahtani80Habib Diallo11Francois Kamano99Omar Al-Somah27Fawaz Awadh Al-Torais18Abdulmalik Al-Shammari14Mohannad Abu Taha7Johann Berg Gudmundsson73Karlo Muhar11Hamed Al-Maghati3Ismael Kandouss33Husein Al Shuwaish13Ibrahim Al-Zubaidi28Gaetan Coucke
- Đội hình dự bị
-
5Tareq Abdullah94Meshari Al Nemer18Ahmed Harisi95Ayman Fallatah97Amin Mohammedsal Albukhari12Alhwsawi Sanousi Mohammed90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi17Abdullah Al-Mogren23Jawad AlhassanBradley Jamie Ethan Young 9Rafi Al-Ruwaili 1Kurt Zouma 5Osama Al Khalaf 88Mohammed Al-Qarni 6Nawaf Al Qamiri 12Abdulrhman Al Anzi 70Mohammed Al-Shanqiti 40Fahad Al Zubaidi 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cosmin Marius Contra
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Dhamk vs Al-Orubah: Số liệu thống kê
-
DhamkAl-Orubah
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
402Số đường chuyền387
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
45Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 24 | 18 | 4 | 2 | 57 | 23 | 34 | 58 | T T T H H H |
2 | Al Hilal | 24 | 17 | 3 | 4 | 70 | 28 | 42 | 54 | H H B T B T |
3 | Al-Qadasiya | 24 | 16 | 3 | 5 | 37 | 20 | 17 | 51 | T T T B T H |
4 | Al-Nassr | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 26 | 24 | 48 | T T B T B H |
5 | Al-Ahli SFC | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 48 | T B T T T H |
6 | Al-Shabab | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 30 | 11 | 40 | T B H T T H |
7 | Al-Ettifaq | 24 | 10 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 35 | T B T T H T |
8 | Al-Taawon | 24 | 9 | 7 | 8 | 27 | 22 | 5 | 34 | B T H B T T |
9 | Al-Riyadh | 24 | 9 | 6 | 9 | 26 | 33 | -7 | 33 | B H B H B T |
10 | Al Kholood | 24 | 9 | 4 | 11 | 33 | 44 | -11 | 31 | T B T B T T |
11 | Al-Khaleej | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 35 | -5 | 30 | B B H H B H |
12 | Al-Orubah | 24 | 8 | 2 | 14 | 22 | 44 | -22 | 26 | T T B T T B |
13 | Dhamk | 24 | 6 | 6 | 12 | 29 | 41 | -12 | 24 | H H B B B B |
14 | Al-Feiha | 24 | 4 | 10 | 10 | 16 | 32 | -16 | 22 | B T H H H B |
15 | Al-Fateh | 24 | 5 | 4 | 15 | 24 | 48 | -24 | 19 | B T T T B B |
16 | Al Raed | 24 | 5 | 3 | 16 | 27 | 43 | -16 | 18 | B B T B H B |
17 | Al-Akhdoud | 24 | 4 | 5 | 15 | 23 | 39 | -16 | 17 | B H B B H B |
18 | Al-Wehda | 24 | 4 | 5 | 15 | 28 | 54 | -26 | 17 | B B B B H T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation