Kết quả SP Falcons vs Khoromkhon Club, 18h15 ngày 21/04
Kết quả SP Falcons vs Khoromkhon Club
Đối đầu SP Falcons vs Khoromkhon Club
Phong độ SP Falcons gần đây
Phong độ Khoromkhon Club gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202518:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.83O 3.5
1.00U 3.5
0.801
1.25X
5.502
7.00Hiệp 1-0.75
0.80+0.75
0.92O 1.5
0.97U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SP Falcons vs Khoromkhon Club
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025 » vòng 16
-
SP Falcons vs Khoromkhon Club: Diễn biến chính
-
10'Nemanja Krusevac
nbsp;
1-0 -
19'1-1
nbsp;Mironshokh Sattorov
-
43'Baatartsogt Namsrai
nbsp;
2-1 -
56'Santos Costa Thiago Tomais
nbsp;
3-1 -
82'Dan Musatkin
nbsp;
4-1 -
89'Marlon Santos
nbsp;
5-1 -
90'5-1
- BXH ngoại hạng Mông Cổ
- BXH bóng đá Mông Cổ mới nhất
-
SP Falcons vs Khoromkhon Club: Số liệu thống kê
-
SP FalconsKhoromkhon Club
-
12Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
48Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
69Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 18 | 12 | 4 | 2 | 53 | 8 | 45 | 40 | H T T T T H |
2 | Deren FC | 19 | 11 | 4 | 4 | 55 | 19 | 36 | 37 | H T H B B T |
3 | FC Ulaanbaatar | 18 | 10 | 4 | 4 | 42 | 24 | 18 | 34 | T T T B T T |
4 | Khangarid Klub | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 21 | 12 | 33 | T B T H T H |
5 | Erchim | 18 | 7 | 6 | 5 | 46 | 23 | 23 | 27 | H B B H B B |
6 | Khoromkhon Club | 19 | 8 | 1 | 10 | 43 | 41 | 2 | 25 | T B B B B T |
7 | Hunters FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 34 | -9 | 20 | H T H B T B |
8 | Khovd | 18 | 5 | 3 | 10 | 42 | 38 | 4 | 18 | B B B H T T |
9 | Tuv Buganuud | 18 | 4 | 1 | 13 | 15 | 132 | -117 | 13 | T H B T T T |
10 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 19 | 3 | 3 | 13 | 32 | 46 | -14 | 12 | H B H B B B |