Kết quả Bayanzurkh Sporting Ilch vs Khoromkhon Club, 18h15 ngày 14/06
Kết quả Bayanzurkh Sporting Ilch vs Khoromkhon Club
Đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs Khoromkhon Club
Phong độ Bayanzurkh Sporting Ilch gần đây
Phong độ Khoromkhon Club gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202518:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.90O 3.75
0.90U 3.75
0.901
2.88X
4.502
1.83Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.03O 1.75
1.00U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayanzurkh Sporting Ilch vs Khoromkhon Club
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025 » vòng 19
-
Bayanzurkh Sporting Ilch vs Khoromkhon Club: Diễn biến chính
-
6'0-1
nbsp;Soma Otani
-
11'0-1
-
11'Stephane Blanc
nbsp;
1-1 -
27'1-2
nbsp;Mironshokh Sattorov
-
45'1-3
nbsp;Soma Otani
-
69'1-4
nbsp;Mironshokh Sattorov
-
76'1-5
nbsp;G. Narangerel
-
87'1-6
nbsp;G. Narangerel
-
90'1-7
nbsp;Mironshokh Sattorov
- BXH ngoại hạng Mông Cổ
- BXH bóng đá Mông Cổ mới nhất
-
Bayanzurkh Sporting Ilch vs Khoromkhon Club: Số liệu thống kê
-
Bayanzurkh Sporting IlchKhoromkhon Club
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút trúng cầu môn11
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạm lỗi2
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
139Pha tấn công118
-
nbsp;nbsp;
-
78Tấn công nguy hiểm72
-
nbsp;nbsp;
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 24 | 18 | 4 | 2 | 87 | 15 | 72 | 58 | T T T T T T |
2 | Khangarid Klub | 24 | 16 | 3 | 5 | 59 | 29 | 30 | 51 | T T T T T T |
3 | Deren FC | 24 | 15 | 5 | 4 | 80 | 23 | 57 | 50 | T T T H T T |
4 | FC Ulaanbaatar | 24 | 12 | 6 | 6 | 57 | 39 | 18 | 42 | B B T H T H |
5 | Khoromkhon Club | 24 | 10 | 1 | 13 | 52 | 71 | -19 | 31 | T T B T B B |
6 | Erchim | 24 | 7 | 6 | 11 | 51 | 53 | -2 | 27 | B B B B B B |
7 | Khovd | 24 | 7 | 5 | 12 | 64 | 56 | 8 | 26 | B T T H B H |
8 | Hunters FC | 24 | 7 | 5 | 12 | 31 | 42 | -11 | 26 | B B B B T T |
9 | Tuv Buganuud | 24 | 5 | 1 | 18 | 25 | 151 | -126 | 16 | T B B B B B |
10 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 24 | 3 | 4 | 17 | 36 | 63 | -27 | 13 | B B B H B B |