Kết quả Ceramica Cleopatra FC vs Pharco, 21h00 ngày 06/02
Kết quả Ceramica Cleopatra FC vs Pharco
Đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Pharco
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
Phong độ Pharco gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/02/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.91O 2.25
0.92U 2.25
0.901
1.67X
3.402
5.25Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.99O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceramica Cleopatra FC vs Pharco
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 12
-
Ceramica Cleopatra FC vs Pharco: Diễn biến chính
-
23'0-1
nbsp;Amr Nasser
-
28'Islam Issa (Assist:Abdallah Magdy)
nbsp;
1-1 -
32'Abdallah Magdy1-1
-
52'1-2
nbsp;Mohamed Fakhri (Assist:Amr Nasser)
-
66'Justice Arthur1-2
-
68'1-2Jefferson Anilson Silva Encada
-
69'Ayman Mukka1-2
-
85'1-2Mahmoud Emad
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ceramica Cleopatra FC vs Pharco: Số liệu thống kê
-
Ceramica Cleopatra FCPharco
-
7Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
424Số đường chuyền385
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass35
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công98
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm19
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 24 | T |
2 | Talaea EI-Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | |
3 | El Gounah | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 20 | T |
4 | Smouha SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 20 | B |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 18 | B |
6 | Ghazl El Mahallah | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 17 | B |
7 | Future FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 13 | T |
8 | Ismaily | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | |
9 | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 |
Relegation