Số liệu thống kê VĐQG Ai Cập mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Thống kê bóng đá VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025

Thống kê Thông tin / Số liệu
Tổng số trận 153
Số trận đã kết thúc 3 (1.96%)
Số trận sắp đá 150 (98.04%)
Số trận thắng (sân nhà) 3 (1.96%)
Số trận thắng (sân khách) (0%)
Số trận hòa (0%)
Số bàn thắng 7 (2.33 bàn thắng/trận)
Số bàn thắng (sân nhà) 7 (2.33 bàn thắng/trận)
Số bàn thắng (sân khách) (0 bàn thắng/trận)
Đội tấn công tốt nhất Al Ahly (4 bàn thắng)
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) Al Ahly (4 bàn thắng)
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) El Ismaily, Zamalek, Al Ahly, Arab Contractors, Enppi, Al Masry, Ittihad Alexandria, Talaea El Gaish, Baladiyet El Mahallah, El Gounah, El Dakhleya, Smouha, Pyramids, Masr, Pharco, National Bank of Egypt, Ceramica Cleopatra, Coca Cola Cairo (0 bàn thắng)
Đội tấn công kém nhất El Ismaily, Zamalek, Arab Contractors, Enppi, Al Masry, Ittihad Alexandria, Baladiyet El Mahallah, El Gounah, El Dakhleya, Smouha, Pyramids, Pharco, National Bank of Egypt, Ceramica Cleopatra, Coca Cola Cairo (0 bàn thắng)
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) El Ismaily, Zamalek, Arab Contractors, Enppi, Al Masry, Ittihad Alexandria, Baladiyet El Mahallah, El Gounah, El Dakhleya, Smouha, Pyramids, Pharco, National Bank of Egypt, Ceramica Cleopatra, Coca Cola Cairo (0 bàn thắng)
Đội tấn công kém nhất (sân khách) El Ismaily, Zamalek, Al Ahly, Arab Contractors, Enppi, Al Masry, Ittihad Alexandria, Talaea El Gaish, Baladiyet El Mahallah, El Gounah, El Dakhleya, Smouha, Pyramids, Masr, Pharco, National Bank of Egypt, Ceramica Cleopatra, Coca Cola Cairo (0 bàn thắng)
Đội phòng ngự tốt nhất Zamalek, Al Ahly, Arab Contractors, Enppi, Ittihad Alexandria, Talaea El Gaish, Baladiyet El Mahallah, El Gounah, El Dakhleya, Smouha, Pyramids, Masr, Pharco, Ceramica Cleopatra, Coca Cola Cairo (0 bàn thua)
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) El Ismaily, Zamalek, Al Ahly, Arab Contractors, Enppi, Al Masry, Ittihad Alexandria, Talaea El Gaish, Baladiyet El Mahallah, El Gounah, El Dakhleya, Smouha, Pyramids, Masr, Pharco, National Bank of Egypt, Ceramica Cleopatra, Coca Cola Cairo (0 bàn thua)
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) Zamalek, Al Ahly, Arab Contractors, Enppi, Ittihad Alexandria, Talaea El Gaish, Baladiyet El Mahallah, El Gounah, El Dakhleya, Smouha, Pyramids, Masr, Pharco, Ceramica Cleopatra, Coca Cola Cairo (0 bàn thua)
Đội phòng ngự kém nhất Al Masry (4 bàn thua)
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) El Ismaily, Zamalek, Al Ahly, Arab Contractors, Enppi, Al Masry, Ittihad Alexandria, Talaea El Gaish, Baladiyet El Mahallah, El Gounah, El Dakhleya, Smouha, Pyramids, Masr, Pharco, National Bank of Egypt, Ceramica Cleopatra, Coca Cola Cairo (0 bàn thua)
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) Al Masry (4 bàn thua)

VĐQG Ai Cập

Tên giải đấu VĐQG Ai Cập
Tên khác Ngoại Hạng Ai Cập
Tên Tiếng Anh Egyptian Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 9
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)