Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
178
(58.17%) |
Số trận sắp đá |
128
(41.83%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
83
(27.12%) |
Số trận thắng (sân khách) |
56
(18.3%) |
Số trận hòa |
39
(12.75%) |
Số bàn thắng |
583
(3.28 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
321
(1.8 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
262
(1.47 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Bayern Munchen (62 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Bayern Munchen (62 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Bayern Munchen (28 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Union Berlin (16 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
St. Pauli (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Union Berlin (6 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Bayern Munchen (19 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Bayern Munchen, Union Berlin (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Bayern Munchen (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(52 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Eintracht Frankfurt, VfB Stuttgart (25 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(27 bàn thua) |