Eintracht Frankfurt: tin tức, thông tin website facebook
CLB Eintracht Frankfurt: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Eintracht Frankfurt |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1963 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | Bundesliga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | M?rfelder Landstra?e 362, 60528 Frankfurt |
Sân vận động | Commerzbank-Arena |
Sức chứa sân vận động | 51,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dino Toppmoller |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.eintracht-frankfurt.de |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Eintracht Frankfurt mới nhất
-
18/01 02:30Eintracht FrankfurtBorussia Dortmund1 - 0Vòng 18
-
15/01 02:30Eintracht FrankfurtSC Freiburg1 - 1Vòng 17
-
11/01 21:30St. PauliEintracht Frankfurt0 - 1Vòng 16
-
21/12 21:30Eintracht FrankfurtFSV Mainz 05 10 - 2Vòng 15
-
16/12 01:30RB LeipzigEintracht Frankfurt1 - 1Vòng 14
-
07/12 21:30Eintracht FrankfurtAugsburg0 - 0Vòng 13
-
01/12 23:30HeidenheimerEintracht Frankfurt0 - 1Vòng 12
-
13/12 03:00LyonEintracht Frankfurt1 - 1A
-
29/11 03:00MidtjyllandEintracht Frankfurt0 - 1A
-
05/12 02:45RB LeipzigEintracht Frankfurt1 - 0
Lịch thi đấu Eintracht Frankfurt sắp tới
-
24/01 03:00Eintracht FrankfurtFerencvarosi TC? - ?A
-
31/01 03:00AS RomaEintracht Frankfurt? - ?A
-
26/01 21:30TSG HoffenheimEintracht Frankfurt? - ?Vòng 19
-
02/02 21:30Eintracht FrankfurtVfL Wolfsburg? - ?Vòng 20
-
08/02 21:30MonchengladbachEintracht Frankfurt? - ?Vòng 21
-
15/02 21:30Eintracht FrankfurtHolstein Kiel? - ?Vòng 22
-
22/02 21:30Bayern MunichEintracht Frankfurt? - ?Vòng 23
-
01/03 21:30Eintracht FrankfurtBayer Leverkusen? - ?Vòng 24
-
08/03 21:30Eintracht FrankfurtUnion Berlin? - ?Vòng 25
-
15/03 21:30VfL BochumEintracht Frankfurt? - ?Vòng 26
BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | B T T T B B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | T T T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 22 | H B B B T T |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation