Kết quả Augsburg vs Eintracht Frankfurt, 20h30 ngày 20/04
Kết quả Augsburg vs Eintracht Frankfurt
Nhận định, Soi kèo Augsburg vs Frankfurt 20h30 ngày 20/4: Dễ có bất ngờ
Đối đầu Augsburg vs Eintracht Frankfurt
Lịch phát sóng Augsburg vs Eintracht Frankfurt
Phong độ Augsburg gần đây
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.04O 2.5
0.98U 2.5
0.881
2.50X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsburg vs Eintracht Frankfurt
-
Sân vận động: WWK Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 30
-
Augsburg vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính
-
46'0-0nbsp;Ansgar Knauff
nbsp;Michy Batshuayi -
46'0-0nbsp;Jean Negoce
nbsp;Fares Chaibi -
56'0-0nbsp;Nnamdi Collins
nbsp;Arthur Theate -
61'Fredrik Jensen nbsp;
Mert Komur nbsp;0-0 -
61'Mergim Berisha nbsp;
Samuel Essende nbsp;0-0 -
71'0-0Nnamdi Collins
-
79'Henri Koudossou nbsp;
Marius Wolf nbsp;0-0 -
81'Frank Ogochukwu Onyeka0-0
-
83'Mergim Berisha0-0
-
86'Phillip Tietz nbsp;
Alexis Claude Maurice nbsp;0-0
-
Augsburg vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị
-
Augsburg3-4-2-11Finn Dahmen16Cedric Zesiger6Jeffrey Gouweleeuw5Chrislain Matsima13Dimitris Giannoulis19Frank Ogochukwu Onyeka17Kristijan Jakic11Marius Wolf20Alexis Claude Maurice36Mert Komur9Samuel Essende11Hugo Ekitike30Michy Batshuayi13Rasmus Nissen Kristensen16Hugo Emanuel Larsson15Ellyes Skhiri8Fares Chaibi21Nathaniel Brown35Lucas Silva Melo,Tuta4Robin Koch3Arthur Theate1Kevin Trapp
- Đội hình dự bị
-
24Fredrik Jensen44Henri Koudossou21Phillip Tietz37Mergim Berisha22Nediljko Labrovic3Mads Giersing Valentin Pedersen8Elvis Rexhbecaj31Keven Schlotterbeck40Noahkai BanksJean Negoce 19Nnamdi Collins 34Ansgar Knauff 36Igor Matanovic 9Oscar Hojlund 6Sepe Elye Wahi 17Jens Grahl 33Aurele Amenda 5Can Yilmaz Uzun 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jess ThorupDino Toppmoller
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Augsburg vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê
-
AugsburgEintracht Frankfurt
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
406Số đường chuyền483
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu26
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công29
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công29
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
35Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 31 | 23 | 6 | 2 | 90 | 29 | 61 | 75 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 31 | 19 | 10 | 2 | 66 | 35 | 31 | 67 | T T T H H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 31 | 16 | 7 | 8 | 62 | 42 | 20 | 55 | T T B T H T |
4 | SC Freiburg | 31 | 15 | 6 | 10 | 44 | 47 | -3 | 51 | H B B T T T |
5 | RB Leipzig | 31 | 13 | 10 | 8 | 48 | 42 | 6 | 49 | T B T T H B |
6 | Borussia Dortmund | 31 | 14 | 6 | 11 | 60 | 49 | 11 | 48 | B T T H T T |
7 | FSV Mainz 05 | 31 | 13 | 8 | 10 | 48 | 39 | 9 | 47 | H B H B H B |
8 | Werder Bremen | 30 | 13 | 6 | 11 | 48 | 54 | -6 | 45 | T B T T T T |
9 | Borussia Monchengladbach | 31 | 13 | 5 | 13 | 51 | 50 | 1 | 44 | T T H B B B |
10 | Augsburg | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 42 | -9 | 43 | T H B T H B |
11 | VfB Stuttgart | 31 | 11 | 8 | 12 | 56 | 51 | 5 | 41 | B B T B H B |
12 | VfL Wolfsburg | 31 | 10 | 9 | 12 | 53 | 48 | 5 | 39 | B B B B H B |
13 | Union Berlin | 31 | 9 | 9 | 13 | 31 | 45 | -14 | 36 | H T T H H H |
14 | St. Pauli | 30 | 8 | 6 | 16 | 26 | 36 | -10 | 30 | H T B H T H |
15 | TSG Hoffenheim | 31 | 7 | 9 | 15 | 40 | 58 | -18 | 30 | B H B T B B |
16 | Heidenheimer | 31 | 7 | 4 | 20 | 33 | 60 | -27 | 25 | T T B B B T |
17 | Holstein Kiel | 31 | 5 | 7 | 19 | 45 | 74 | -29 | 22 | B B H B H T |
18 | VfL Bochum | 31 | 5 | 6 | 20 | 30 | 63 | -33 | 21 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation