Kết quả St. Pauli vs Bayer Leverkusen, 00h30 ngày 21/04
Kết quả St. Pauli vs Bayer Leverkusen
Nhận định, Soi kèo St. Pauli vs Bayer Leverkusen 0h30 ngày 21/4: Đẳng cấp lên tiếng
Đối đầu St. Pauli vs Bayer Leverkusen
Lịch phát sóng St. Pauli vs Bayer Leverkusen
Phong độ St. Pauli gần đây
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.97-0.75
0.93O 2.5
0.96U 2.5
0.921
4.80X
4.052
1.72Hiệp 1+0.25
1.01-0.25
0.89O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Pauli vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: Millerntor-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 30
-
St. Pauli vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
-
32'0-1
nbsp;Patrik Schick (Assist:Alex Grimaldo)
-
59'Noah Weisshaupt nbsp;
Conor Metcalfe nbsp;0-1 -
63'0-1Piero Hincapie
-
64'0-1Lukas Hradecky
-
64'0-1Jeremie Frimpong
-
66'0-1nbsp;Amine Adli
nbsp;Patrik Schick -
75'Morgan Guilavogui Goal cancelled0-1
-
77'0-1Nathan Tella
-
78'Carlo Boukhalfa
nbsp;
1-1 -
84'Robert Wagner nbsp;
Carlo Boukhalfa nbsp;1-1 -
89'1-1nbsp;Emiliano Buendia Stati
nbsp;Edmond Tapsoba -
89'1-1nbsp;Victor Boniface
nbsp;Nathan Tella -
90'Eric Smith1-1
-
90'Oladapo Afolayan nbsp;
Morgan Guilavogui nbsp;1-1 -
90'Elias Saad nbsp;
Daniel Sinani nbsp;1-1
-
St. Pauli vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
-
St. Pauli3-4-322Nikola Vasilj44Siebe Van der Heyden5Hauke Wahl4David Nemeth23Philipp Treu8Eric Smith16Carlo Boukhalfa2Manolis Saliakas29Morgan Guilavogui10Daniel Sinani24Conor Metcalfe14Patrik Schick10Florian Wirtz19Nathan Tella30Jeremie Frimpong25Exequiel Palacios34Granit Xhaka20Alex Grimaldo12Edmond Tapsoba4Jonathan Glao Tah3Piero Hincapie1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
-
13Noah Weisshaupt26Elias Saad39Robert Wagner17Oladapo Afolayan11Johannes Eggestein21Lars Ritzka25Adam Dzwigala20Erik Ahlstrand1Ben Alexander VollEmiliano Buendia Stati 16Amine Adli 21Victor Boniface 22Matej Kovar 17Nordi Mukiele 23Jonas Hofmann 7Robert Andrich 8Aleix Garcia Serrano 24Arthur Augusto de Matos Soares 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander BlessinXabi Alonso
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
St. Pauli vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
-
St. PauliBayer Leverkusen
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
425Số đường chuyền584
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
37Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 31 | 23 | 6 | 2 | 90 | 29 | 61 | 75 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 31 | 19 | 10 | 2 | 66 | 35 | 31 | 67 | T T T H H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 31 | 16 | 7 | 8 | 62 | 42 | 20 | 55 | T T B T H T |
4 | SC Freiburg | 31 | 15 | 6 | 10 | 44 | 47 | -3 | 51 | H B B T T T |
5 | RB Leipzig | 31 | 13 | 10 | 8 | 48 | 42 | 6 | 49 | T B T T H B |
6 | Borussia Dortmund | 31 | 14 | 6 | 11 | 60 | 49 | 11 | 48 | B T T H T T |
7 | FSV Mainz 05 | 31 | 13 | 8 | 10 | 48 | 39 | 9 | 47 | H B H B H B |
8 | Werder Bremen | 30 | 13 | 6 | 11 | 48 | 54 | -6 | 45 | T B T T T T |
9 | Borussia Monchengladbach | 31 | 13 | 5 | 13 | 51 | 50 | 1 | 44 | T T H B B B |
10 | Augsburg | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 42 | -9 | 43 | T H B T H B |
11 | VfB Stuttgart | 31 | 11 | 8 | 12 | 56 | 51 | 5 | 41 | B B T B H B |
12 | VfL Wolfsburg | 31 | 10 | 9 | 12 | 53 | 48 | 5 | 39 | B B B B H B |
13 | Union Berlin | 30 | 9 | 8 | 13 | 30 | 44 | -14 | 35 | T H T T H H |
14 | St. Pauli | 30 | 8 | 6 | 16 | 26 | 36 | -10 | 30 | H T B H T H |
15 | TSG Hoffenheim | 31 | 7 | 9 | 15 | 40 | 58 | -18 | 30 | B H B T B B |
16 | Heidenheimer | 31 | 7 | 4 | 20 | 33 | 60 | -27 | 25 | T T B B B T |
17 | Holstein Kiel | 31 | 5 | 7 | 19 | 45 | 74 | -29 | 22 | B B H B H T |
18 | VfL Bochum | 30 | 5 | 5 | 20 | 29 | 62 | -33 | 20 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation