Kết quả St. Pauli vs Bayer Leverkusen, 00h30 ngày 21/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 30

  • St. Pauli vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goalnbsp;Patrik Schick (Assist:Alex Grimaldo)
  • 59'
    Noah Weisshaupt nbsp;
    Conor Metcalfe nbsp;
    0-1
  • 63'
    0-1
    Piero Hincapie
  • 64'
    0-1
    Lukas Hradecky
  • 64'
    0-1
    Jeremie Frimpong
  • 66'
    0-1
    nbsp;Amine Adli
    nbsp;Patrik Schick
  • 75'
    Morgan Guilavogui Goal cancelled
    0-1
  • 77'
    0-1
    Nathan Tella
  • 78'
    Carlo Boukhalfa goalnbsp;
    1-1
  • 84'
    Robert Wagner nbsp;
    Carlo Boukhalfa nbsp;
    1-1
  • 89'
    1-1
    nbsp;Emiliano Buendia Stati
    nbsp;Edmond Tapsoba
  • 89'
    1-1
    nbsp;Victor Boniface
    nbsp;Nathan Tella
  • 90'
    Eric Smith
    1-1
  • 90'
    Oladapo Afolayan nbsp;
    Morgan Guilavogui nbsp;
    1-1
  • 90'
    Elias Saad nbsp;
    Daniel Sinani nbsp;
    1-1
  • St. Pauli vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị

  • St. Pauli3-4-3
    22
    Nikola Vasilj
    44
    Siebe Van der Heyden
    5
    Hauke Wahl
    4
    David Nemeth
    23
    Philipp Treu
    8
    Eric Smith
    16
    Carlo Boukhalfa
    2
    Manolis Saliakas
    29
    Morgan Guilavogui
    10
    Daniel Sinani
    24
    Conor Metcalfe
    14
    Patrik Schick
    10
    Florian Wirtz
    19
    Nathan Tella
    30
    Jeremie Frimpong
    25
    Exequiel Palacios
    34
    Granit Xhaka
    20
    Alex Grimaldo
    12
    Edmond Tapsoba
    4
    Jonathan Glao Tah
    3
    Piero Hincapie
    1
    Lukas Hradecky
    Bayer Leverkusen3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Noah Weisshaupt
    26Elias Saad
    39Robert Wagner
    17Oladapo Afolayan
    11Johannes Eggestein
    21Lars Ritzka
    25Adam Dzwigala
    20Erik Ahlstrand
    1Ben Alexander Voll
    Emiliano Buendia Stati 16
    Amine Adli 21
    Victor Boniface 22
    Matej Kovar 17
    Nordi Mukiele 23
    Jonas Hofmann 7
    Robert Andrich 8
    Aleix Garcia Serrano 24
    Arthur Augusto de Matos Soares 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Blessin
    Xabi Alonso
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • St. Pauli vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê

  • St. Pauli
    Bayer Leverkusen
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 425
    Số đường chuyền
    584
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 31 23 6 2 90 29 61 75 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 31 19 10 2 66 35 31 67 T T T H H T
3 Eintracht Frankfurt 31 16 7 8 62 42 20 55 T T B T H T
4 SC Freiburg 31 15 6 10 44 47 -3 51 H B B T T T
5 RB Leipzig 31 13 10 8 48 42 6 49 T B T T H B
6 Borussia Dortmund 31 14 6 11 60 49 11 48 B T T H T T
7 FSV Mainz 05 31 13 8 10 48 39 9 47 H B H B H B
8 Werder Bremen 30 13 6 11 48 54 -6 45 T B T T T T
9 Borussia Monchengladbach 31 13 5 13 51 50 1 44 T T H B B B
10 Augsburg 31 11 10 10 33 42 -9 43 T H B T H B
11 VfB Stuttgart 31 11 8 12 56 51 5 41 B B T B H B
12 VfL Wolfsburg 31 10 9 12 53 48 5 39 B B B B H B
13 Union Berlin 30 9 8 13 30 44 -14 35 T H T T H H
14 St. Pauli 30 8 6 16 26 36 -10 30 H T B H T H
15 TSG Hoffenheim 31 7 9 15 40 58 -18 30 B H B T B B
16 Heidenheimer 31 7 4 20 33 60 -27 25 T T B B B T
17 Holstein Kiel 31 5 7 19 45 74 -29 22 B B H B H T
18 VfL Bochum 30 5 5 20 29 62 -33 20 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation