Bayer Leverkusen: tin tức, thông tin website facebook

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

CLB Bayer Leverkusen: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Bayer Leverkusen
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1904-7-1
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Bundesliga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Bismarckstr. 122-124, 51373 Leverkusen
Sân vận động BayArena
Sức chứa sân vận động 30,210 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Xabi Alonso
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.bayer04.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Bayer Leverkusen mới nhất

  • 12/04 20:30
    Bayer Leverkusen
    Union Berlin
    0 - 0
    Vòng 29
  • 05/04 20:30
    Heidenheimer
    Bayer Leverkusen
    0 - 0
    Vòng 28
  • 29/03 02:30
    Bayer Leverkusen
    VfL Bochum
    1 - 1
    Vòng 27
  • 17/03 01:30
    VfB Stuttgart
    Bayer Leverkusen
    1 - 0
    Vòng 26
  • 08/03 21:30
    Bayer Leverkusen
    Werder Bremen
    0 - 1
    Vòng 25
  • 02/03 00:30
    Eintracht Frankfurt
    Bayer Leverkusen
    1 - 3
    Vòng 24
  • 22/02 21:30
    Holstein Kiel
    Bayer Leverkusen
    0 - 2
    Vòng 23
  • 02/04 01:45
    Arminia Bielefeld
    Bayer Leverkusen
    2 - 1
  • 12/03 03:00
    Bayer Leverkusen
    Bayern Munich
    0 - 0
  • 06/03 03:00
    Bayern Munich
    Bayer Leverkusen 1
    1 - 0

Lịch thi đấu Bayer Leverkusen sắp tới

BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 29 21 6 2 83 29 54 69 T B H T T H
2 Bayer Leverkusen 29 18 9 2 63 34 29 63 T B T T T H
3 Eintracht Frankfurt 29 15 6 8 58 42 16 51 B B T T B T
4 RB Leipzig 29 13 9 7 47 37 10 48 B H T B T T
5 FSV Mainz 05 29 13 7 9 46 34 12 46 T T H B H B
6 SC Freiburg 29 13 6 10 40 45 -5 45 H H H B B T
7 Borussia Monchengladbach 29 13 5 11 46 43 3 44 T B T T H B
8 Borussia Dortmund 29 12 6 11 54 45 9 42 T B B T T H
9 Werder Bremen 29 12 6 11 47 54 -7 42 B T B T T T
10 Augsburg 29 11 9 9 33 40 -7 42 H T T H B T
11 VfB Stuttgart 29 11 7 11 52 46 6 40 B H B B T B
12 VfL Wolfsburg 29 10 8 11 51 45 6 38 T H B B B B
13 Union Berlin 29 9 7 13 26 40 -14 34 B T H T T H
14 TSG Hoffenheim 29 7 9 13 36 52 -16 30 T H B H B T
15 St. Pauli 29 8 5 16 25 35 -10 29 B H T B H T
16 Heidenheimer 29 6 4 19 32 56 -24 22 B H T T B B
17 VfL Bochum 29 5 5 19 29 61 -32 20 B T B B B B
18 Holstein Kiel 29 4 6 19 40 70 -30 18 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation