Kết quả Bayer Leverkusen vs VfL Bochum, 02h30 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 27

  • Bayer Leverkusen vs VfL Bochum: Diễn biến chính

  • 20'
    Aleix Garcia Serrano (Assist:Exequiel Palacios) goalnbsp;
    1-0
  • 26'
    1-1
    goalnbsp;Felix Passlack
  • 60'
    Victor Boniface (Assist:Piero Hincapie) goalnbsp;
    2-1
  • 71'
    Amine Adli nbsp;
    Patrik Schick nbsp;
    2-1
  • 75'
    2-1
    nbsp;Myron Boadu
    nbsp;Philipp Hofmann
  • 75'
    2-1
    nbsp;Moritz Broschinski
    nbsp;Gerrit Holtmann
  • 80'
    Victor Boniface Goal ruled out
    2-1
  • 85'
    2-1
    nbsp;Dani De Wit
    nbsp;Ibrahima Sissoko
  • 87'
    2-1
    Myron Boadu
  • 87'
    Amine Adli (Assist:Exequiel Palacios) goalnbsp;
    3-1
  • 89'
    Emiliano Buendia Stati nbsp;
    Victor Boniface nbsp;
    3-1
  • 89'
    Arthur Augusto de Matos Soares nbsp;
    Jeremie Frimpong nbsp;
    3-1
  • 90'
    Robert Andrich nbsp;
    Exequiel Palacios nbsp;
    3-1
  • Bayer Leverkusen vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị

  • Bayer Leverkusen3-5-2
    1
    Lukas Hradecky
    3
    Piero Hincapie
    4
    Jonathan Glao Tah
    23
    Nordi Mukiele
    20
    Alex Grimaldo
    24
    Aleix Garcia Serrano
    34
    Granit Xhaka
    25
    Exequiel Palacios
    30
    Jeremie Frimpong
    22
    Victor Boniface
    14
    Patrik Schick
    33
    Philipp Hofmann
    11
    Georgios Masouras
    19
    Matus Bero
    6
    Ibrahima Sissoko
    17
    Tom Krauss
    15
    Felix Passlack
    14
    Tim Oermann
    20
    Ivan Ordets
    32
    Maximilian Wittek
    21
    Gerrit Holtmann
    1
    Timo Horn
    VfL Bochum5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Emiliano Buendia Stati
    8Robert Andrich
    21Amine Adli
    13Arthur Augusto de Matos Soares
    17Matej Kovar
    7Jonas Hofmann
    26Andrea Natali
    47Kerim Alajbegovic
    18Alejo Sarco
    Moritz Broschinski 29
    Dani De Wit 10
    Myron Boadu 9
    Christian Gamboa Luna 2
    Jakov Medic 13
    Anthony Losilla 8
    Patrick Drewes 27
    Erhan Masovic 4
    Mats Pannewig 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Xabi Alonso
    Dieter Hecking
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Bayer Leverkusen vs VfL Bochum: Số liệu thống kê

  • Bayer Leverkusen
    VfL Bochum
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 685
    Số đường chuyền
    355
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 137
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 29 21 6 2 83 29 54 69 T B H T T H
2 Bayer Leverkusen 29 18 9 2 63 34 29 63 T B T T T H
3 Eintracht Frankfurt 28 14 6 8 55 42 13 48 B B B T T B
4 RB Leipzig 29 13 9 7 47 37 10 48 B H T B T T
5 FSV Mainz 05 29 13 7 9 46 34 12 46 T T H B H B
6 SC Freiburg 29 13 6 10 40 45 -5 45 H H H B B T
7 Borussia Monchengladbach 29 13 5 11 46 43 3 44 T B T T H B
8 Borussia Dortmund 29 12 6 11 54 45 9 42 T B B T T H
9 Augsburg 29 11 9 9 33 40 -7 42 H T T H B T
10 VfB Stuttgart 28 11 7 10 51 44 7 40 H B H B B T
11 Werder Bremen 28 11 6 11 45 53 -8 39 B B T B T T
12 VfL Wolfsburg 29 10 8 11 51 45 6 38 T H B B B B
13 Union Berlin 29 9 7 13 26 40 -14 34 B T H T T H
14 TSG Hoffenheim 29 7 9 13 36 52 -16 30 T H B H B T
15 St. Pauli 29 8 5 16 25 35 -10 29 B H T B H T
16 Heidenheimer 28 6 4 18 32 53 -21 22 H B H T T B
17 VfL Bochum 29 5 5 19 29 61 -32 20 B T B B B B
18 Holstein Kiel 29 4 6 19 40 70 -30 18 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation