Kết quả Union Berlin vs VfL Wolfsburg, 22h30 ngày 06/04

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2024-2025 » vòng 28

  • Union Berlin vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 38'
    Marin Ljubicic nbsp;
    Andrej Ilic nbsp;
    0-0
  • 63'
    Benedict Hollerbach (Assist:Leopold Querfeld) goalnbsp;
    1-0
  • 73'
    1-0
    nbsp;Tiago Tomas
    nbsp;Joakim Maehle
  • 77'
    1-0
    Yannick Gerhardt
  • 79'
    Jerome Roussillon nbsp;
    Christopher Trimmel nbsp;
    1-0
  • 79'
    Tim Skarke nbsp;
    Benedict Hollerbach nbsp;
    1-0
  • 85'
    1-0
    nbsp;Kevin Behrens
    nbsp;Mohamed Amoura
  • 85'
    1-0
    nbsp;Lukas Nmecha
    nbsp;Aster Vranckx
  • 90'
    Lucas Tousart nbsp;
    Janik Haberer nbsp;
    1-0
  • Union Berlin vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • Union Berlin3-5-2
    1
    Frederik Ronnow
    4
    Diogo Leite
    14
    Leopold Querfeld
    5
    Danilho Doekhi
    18
    Josip Juranovic
    19
    Janik Haberer
    8
    Khedira Rani
    13
    Andras Schafer
    28
    Christopher Trimmel
    23
    Andrej Ilic
    16
    Benedict Hollerbach
    39
    Patrick Wimmer
    9
    Mohamed Amoura
    23
    Jonas Older Wind
    16
    Jakub Kaminski
    6
    Aster Vranckx
    27
    Maximilian Arnold
    21
    Joakim Maehle
    2
    Kilian Fischer
    33
    David Odogu
    31
    Yannick Gerhardt
    1
    Kamil Grabara
    VfL Wolfsburg3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Marin Ljubicic
    26Jerome Roussillon
    29Lucas Tousart
    21Tim Skarke
    9Ivan Prtajin
    15Tom Rothe
    37Alexander Schwolow
    2Kevin Vogt
    20Laszlo Benes
    Kevin Behrens 17
    Lukas Nmecha 10
    Tiago Tomas 11
    Mads Roerslev Rasmussen 5
    Andreas Skov Olsen 7
    Marius Muller 29
    Bence Dardai 24
    Kevin Paredes 40
    Till Neininger 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steffen Baumgart
    Ralph Hasenhuttl
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Union Berlin vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • Union Berlin
    VfL Wolfsburg
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 321
    Số đường chuyền
    388
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Đánh đầu
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 28 21 5 2 81 27 54 68 T T B H T T
2 Bayer Leverkusen 28 18 8 2 63 34 29 62 T T B T T T
3 Eintracht Frankfurt 28 14 6 8 55 42 13 48 B B B T T B
4 FSV Mainz 05 28 13 7 8 46 32 14 46 T T T H B H
5 RB Leipzig 28 12 9 7 44 35 9 45 H B H T B T
6 Borussia Monchengladbach 28 13 5 10 45 41 4 44 B T B T T H
7 SC Freiburg 28 12 6 10 38 44 -6 42 T H H H B B
8 Borussia Dortmund 28 12 5 11 52 43 9 41 T T B B T T
9 VfB Stuttgart 28 11 7 10 51 44 7 40 H B H B B T
10 Werder Bremen 28 11 6 11 45 53 -8 39 B B T B T T
11 Augsburg 28 10 9 9 31 39 -8 39 T H T T H B
12 VfL Wolfsburg 28 10 8 10 49 42 7 38 H T H B B B
13 Union Berlin 28 9 6 13 26 40 -14 33 B B T H T T
14 TSG Hoffenheim 28 6 9 13 34 52 -18 27 H T H B H B
15 St. Pauli 28 7 5 16 23 34 -11 26 B B H T B H
16 Heidenheimer 28 6 4 18 32 53 -21 22 H B H T T B
17 VfL Bochum 28 5 5 18 28 59 -31 20 H B T B B B
18 Holstein Kiel 28 4 6 18 39 68 -29 18 B T H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation