Kết quả Union Berlin vs VfL Wolfsburg, 22h30 ngày 06/04
Kết quả Union Berlin vs VfL Wolfsburg
Nhận định, Soi kèo Union Berlin vs Wolfsburg, 22h30 ngày 06/04: Đội khách gặp khó
Đối đầu Union Berlin vs VfL Wolfsburg
Phong độ Union Berlin gần đây
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.5
1.04U 2.5
0.841
2.51X
3.402
2.87Hiệp 1+0
0.84-0
1.04O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Berlin vs VfL Wolfsburg
-
Sân vận động: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 28
-
Union Berlin vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính
-
38'Marin Ljubicic nbsp;
Andrej Ilic nbsp;0-0 -
63'Benedict Hollerbach (Assist:Leopold Querfeld)
nbsp;
1-0 -
73'1-0nbsp;Tiago Tomas
nbsp;Joakim Maehle -
77'1-0Yannick Gerhardt
-
79'Jerome Roussillon nbsp;
Christopher Trimmel nbsp;1-0 -
79'Tim Skarke nbsp;
Benedict Hollerbach nbsp;1-0 -
85'1-0nbsp;Kevin Behrens
nbsp;Mohamed Amoura -
85'1-0nbsp;Lukas Nmecha
nbsp;Aster Vranckx -
90'Lucas Tousart nbsp;
Janik Haberer nbsp;1-0
-
Union Berlin vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị
-
Union Berlin3-5-21Frederik Ronnow4Diogo Leite14Leopold Querfeld5Danilho Doekhi18Josip Juranovic19Janik Haberer8Khedira Rani13Andras Schafer28Christopher Trimmel23Andrej Ilic16Benedict Hollerbach39Patrick Wimmer9Mohamed Amoura23Jonas Older Wind16Jakub Kaminski6Aster Vranckx27Maximilian Arnold21Joakim Maehle2Kilian Fischer33David Odogu31Yannick Gerhardt1Kamil Grabara
- Đội hình dự bị
-
27Marin Ljubicic26Jerome Roussillon29Lucas Tousart21Tim Skarke9Ivan Prtajin15Tom Rothe37Alexander Schwolow2Kevin Vogt20Laszlo BenesKevin Behrens 17Lukas Nmecha 10Tiago Tomas 11Mads Roerslev Rasmussen 5Andreas Skov Olsen 7Marius Muller 29Bence Dardai 24Kevin Paredes 40Till Neininger 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steffen BaumgartRalph Hasenhuttl
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Union Berlin vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê
-
Union BerlinVfL Wolfsburg
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
321Số đường chuyền388
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
44Đánh đầu46
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 28 | 21 | 5 | 2 | 81 | 27 | 54 | 68 | T T B H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 28 | 18 | 8 | 2 | 63 | 34 | 29 | 62 | T T B T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 13 | 48 | B B B T T B |
4 | FSV Mainz 05 | 28 | 13 | 7 | 8 | 46 | 32 | 14 | 46 | T T T H B H |
5 | RB Leipzig | 28 | 12 | 9 | 7 | 44 | 35 | 9 | 45 | H B H T B T |
6 | Borussia Monchengladbach | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 41 | 4 | 44 | B T B T T H |
7 | SC Freiburg | 28 | 12 | 6 | 10 | 38 | 44 | -6 | 42 | T H H H B B |
8 | Borussia Dortmund | 28 | 12 | 5 | 11 | 52 | 43 | 9 | 41 | T T B B T T |
9 | VfB Stuttgart | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 44 | 7 | 40 | H B H B B T |
10 | Werder Bremen | 28 | 11 | 6 | 11 | 45 | 53 | -8 | 39 | B B T B T T |
11 | Augsburg | 28 | 10 | 9 | 9 | 31 | 39 | -8 | 39 | T H T T H B |
12 | VfL Wolfsburg | 28 | 10 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 38 | H T H B B B |
13 | Union Berlin | 28 | 9 | 6 | 13 | 26 | 40 | -14 | 33 | B B T H T T |
14 | TSG Hoffenheim | 28 | 6 | 9 | 13 | 34 | 52 | -18 | 27 | H T H B H B |
15 | St. Pauli | 28 | 7 | 5 | 16 | 23 | 34 | -11 | 26 | B B H T B H |
16 | Heidenheimer | 28 | 6 | 4 | 18 | 32 | 53 | -21 | 22 | H B H T T B |
17 | VfL Bochum | 28 | 5 | 5 | 18 | 28 | 59 | -31 | 20 | H B T B B B |
18 | Holstein Kiel | 28 | 4 | 6 | 18 | 39 | 68 | -29 | 18 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation