Kết quả VfL Bochum vs VfB Stuttgart, 20h30 ngày 05/04
Kết quả VfL Bochum vs VfB Stuttgart
Nhận định, Soi kèo Bochum vs Stuttgart, 20h30 ngày 5/4: Sức bật thế chân tường
Đối đầu VfL Bochum vs VfB Stuttgart
Lịch phát sóng VfL Bochum vs VfB Stuttgart
Phong độ VfL Bochum gần đây
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.83O 3
0.96U 3
0.901
3.50X
3.802
1.95Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.13O 1.25
0.94U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs VfB Stuttgart
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 28
-
VfL Bochum vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính
-
8'0-1
nbsp;Julian Chabot (Assist:Atakan Karazor)
-
11'0-2
nbsp;Ermedin Demirovic (Assist:Atakan Karazor)
-
46'Erhan Masovic nbsp;
Felix Passlack nbsp;0-2 -
46'Georgios Masouras nbsp;
Myron Boadu nbsp;0-2 -
48'0-3
nbsp;Ermedin Demirovic (Assist:Ramon Hendriks)
-
67'0-3nbsp;El Bilal Toure
nbsp;Nick Woltemade -
68'Moritz Broschinski nbsp;
Gerrit Holtmann nbsp;0-3 -
74'0-3nbsp;Finn Jeltsch
nbsp;Luca Jaquez -
74'0-3nbsp;Jamie Leweling
nbsp;Chris Fuhrich -
78'Mats Pannewig nbsp;
Matus Bero nbsp;0-3 -
79'Ibrahima Sissoko0-3
-
80'0-3Fabian Rieder
-
84'Dani De Wit nbsp;
Ibrahima Sissoko nbsp;0-3 -
84'0-3nbsp;Pascal Stenzel
nbsp;Yannik Keitel -
84'0-3nbsp;Jacob Bruun Larsen
nbsp;Fabian Rieder -
85'0-4
nbsp;Ermedin Demirovic (Assist:Leonidas Stergiou)
-
VfL Bochum vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Bochum3-5-21Timo Horn32Maximilian Wittek20Ivan Ordets14Tim Oermann21Gerrit Holtmann17Tom Krauss6Ibrahima Sissoko19Matus Bero15Felix Passlack9Myron Boadu33Philipp Hofmann9Ermedin Demirovic11Nick Woltemade32Fabian Rieder16Atakan Karazor5Yannik Keitel27Chris Fuhrich20Leonidas Stergiou14Luca Jaquez24Julian Chabot3Ramon Hendriks33Alexander Nubel
- Đội hình dự bị
-
29Moritz Broschinski11Georgios Masouras10Dani De Wit4Erhan Masovic24Mats Pannewig2Christian Gamboa Luna13Jakov Medic8Anthony Losilla27Patrick DrewesJacob Bruun Larsen 25Pascal Stenzel 15Jamie Leweling 18El Bilal Toure 10Finn Jeltsch 29Enzo Millot 8Fabian Bredlow 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dieter HeckingSebastian Hoeneb
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê
-
VfL BochumVfB Stuttgart
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
489Số đường chuyền406
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
42Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
10Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
nbsp;nbsp;
-
20Pha tấn công3
-
nbsp;nbsp;
-
6Tấn công nguy hiểm5
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 28 | 21 | 5 | 2 | 81 | 27 | 54 | 68 | T T B H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 28 | 18 | 8 | 2 | 63 | 34 | 29 | 62 | T T B T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 13 | 48 | B B B T T B |
4 | FSV Mainz 05 | 28 | 13 | 7 | 8 | 46 | 32 | 14 | 46 | T T T H B H |
5 | RB Leipzig | 28 | 12 | 9 | 7 | 44 | 35 | 9 | 45 | H B H T B T |
6 | Borussia Monchengladbach | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 41 | 4 | 44 | B T B T T H |
7 | SC Freiburg | 28 | 12 | 6 | 10 | 38 | 44 | -6 | 42 | T H H H B B |
8 | Borussia Dortmund | 28 | 12 | 5 | 11 | 52 | 43 | 9 | 41 | T T B B T T |
9 | VfB Stuttgart | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 44 | 7 | 40 | H B H B B T |
10 | Werder Bremen | 28 | 11 | 6 | 11 | 45 | 53 | -8 | 39 | B B T B T T |
11 | Augsburg | 28 | 10 | 9 | 9 | 31 | 39 | -8 | 39 | T H T T H B |
12 | VfL Wolfsburg | 28 | 10 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 38 | H T H B B B |
13 | Union Berlin | 28 | 9 | 6 | 13 | 26 | 40 | -14 | 33 | B B T H T T |
14 | TSG Hoffenheim | 28 | 6 | 9 | 13 | 34 | 52 | -18 | 27 | H T H B H B |
15 | St. Pauli | 28 | 7 | 5 | 16 | 23 | 34 | -11 | 26 | B B H T B H |
16 | Heidenheimer | 28 | 6 | 4 | 18 | 32 | 53 | -21 | 22 | H B H T T B |
17 | VfL Bochum | 28 | 5 | 5 | 18 | 28 | 59 | -31 | 20 | H B T B B B |
18 | Holstein Kiel | 28 | 4 | 6 | 18 | 39 | 68 | -29 | 18 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation