Kết quả Leganes vs Osasuna, 02h00 ngày 08/04
Kết quả Leganes vs Osasuna
Soi kèo phạt góc Leganes vs Osasuna, 2h ngày 08/04
Đối đầu Leganes vs Osasuna
Lịch phát sóng Leganes vs Osasuna
Phong độ Leganes gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2
0.80U 2
1.061
2.75X
3.002
2.75Hiệp 1+0
1.08-0
0.82O 0.75
0.75U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leganes vs Osasuna
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Butarque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 30
-
Leganes vs Osasuna: Diễn biến chính
-
41'0-0Lucas Torro Marset Goal cancelled
-
45'0-0Aimar Oroz Huarte
-
49'0-1
nbsp;Jorge Herrando (Assist:Alejandro Catena Marugán)
-
55'Yvan Neyou Noupa0-1
-
61'Miguel De la Fuente nbsp;
Mattija Nastasic nbsp;0-1 -
61'Valentin Rosier0-1
-
62'Daniel Raba Antoli0-1
-
70'Munir El Haddadi nbsp;
Diego Garcia Campos nbsp;0-1 -
72'0-1Jon Moncayola Tollar
-
77'0-1nbsp;Pablo Ibanez Lumbreras
nbsp;Jon Moncayola Tollar -
77'0-1nbsp;Moises Gomez Bordonado
nbsp;Aimar Oroz Huarte -
83'Yan Diomande nbsp;
Javier Hernandez Cabrera nbsp;0-1 -
86'0-1Abel Bretones
-
87'Daniel Raba Antoli
nbsp;
1-1 -
88'1-1nbsp;Raul Garcia de Haro
nbsp;Ante Budimir -
88'1-1nbsp;Jose Manuel Arnaiz Diaz
nbsp;Ruben Garcia Santos
-
Leganes vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
Leganes3-4-1-213Marko Dmitrovic5Renato Fabrizio Tapia Cortijo22Mattija Nastasic6Sergio González20Javier Hernandez Cabrera17Yvan Neyou Noupa8Seydouba Cisse12Valentin Rosier10Daniel Raba Antoli19Diego Garcia Campos11Juan Cruz Diaz Esposito14Ruben Garcia Santos17Ante Budimir7Jon Moncayola Tollar6Lucas Torro Marset10Aimar Oroz Huarte12Jesus Areso22Flavien Enzo Thiedort Boyomo24Alejandro Catena Marugán5Jorge Herrando23Abel Bretones1Sergio Herrera
- Đội hình dự bị
-
23Munir El Haddadi9Miguel De la Fuente30Yan Diomande24Julian Chicco14Darko Brasanac1Juan Soriano21Roberto Lopes Alcaide3Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge2Adria Altimira36Alvaro Abajas Martin18Luis Henrique Barros Lopes,DukMoises Gomez Bordonado 16Jose Manuel Arnaiz Diaz 20Raul Garcia de Haro 9Pablo Ibanez Lumbreras 8Ruben Pena Jimenez 15Unai Garcia Lugea 4Enrique Barja 11Aitor Fernandez Abarisketa 13Juan Cruz 3Pablo Valencia 31Iker Munoz Cameros 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Borja JimenezVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Leganes vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
LeganesOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
409Số đường chuyền321
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu38
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
5Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
0Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 30 | 21 | 4 | 5 | 83 | 29 | 54 | 67 | T T T T T H |
2 | Real Madrid | 30 | 19 | 6 | 5 | 63 | 31 | 32 | 63 | T B T T T B |
3 | Atletico Madrid | 30 | 17 | 9 | 4 | 49 | 24 | 25 | 60 | T T B B H T |
4 | Athletic Bilbao | 30 | 14 | 12 | 4 | 46 | 24 | 22 | 54 | T B H T H H |
5 | Villarreal | 29 | 13 | 9 | 7 | 51 | 39 | 12 | 48 | H T B B T H |
6 | Real Betis | 30 | 13 | 9 | 8 | 41 | 37 | 4 | 48 | T T T T T H |
7 | Celta Vigo | 30 | 12 | 7 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | T H T T H T |
8 | Real Sociedad | 30 | 12 | 5 | 13 | 30 | 32 | -2 | 41 | T B B H T T |
9 | Rayo Vallecano | 30 | 10 | 10 | 10 | 33 | 35 | -2 | 40 | B H B H T B |
10 | Mallorca | 30 | 11 | 7 | 12 | 29 | 37 | -8 | 40 | H H H T B B |
11 | Getafe | 30 | 10 | 9 | 11 | 30 | 25 | 5 | 39 | B B T T B T |
12 | Valencia | 31 | 9 | 10 | 12 | 35 | 47 | -12 | 37 | H T H T T T |
13 | Sevilla | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 42 | -8 | 36 | H T B B B B |
14 | Osasuna | 30 | 7 | 14 | 9 | 34 | 43 | -9 | 35 | B H B B H H |
15 | Girona | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 46 | -9 | 34 | B H H H B B |
16 | RCD Espanyol | 29 | 8 | 8 | 13 | 31 | 40 | -9 | 32 | H T H B H T |
17 | Alaves | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 44 | -11 | 30 | B H T H B T |
18 | Leganes | 30 | 6 | 10 | 14 | 29 | 47 | -18 | 28 | B T B B B H |
19 | Las Palmas | 30 | 6 | 8 | 16 | 34 | 51 | -17 | 26 | B H B H H B |
20 | Real Valladolid | 30 | 4 | 4 | 22 | 19 | 69 | -50 | 16 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation