Kết quả Getafe vs Las Palmas, 21h15 ngày 12/04
Kết quả Getafe vs Las Palmas
Nhận định, Soi kèo Getafe vs Las Palmas 21h15 ngày 12/4: Cách biệt tối thiểu
Đối đầu Getafe vs Las Palmas
Lịch phát sóng Getafe vs Las Palmas
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Las Palmas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.08O 2
0.98U 2
0.881
1.95X
3.002
4.75Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.87O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs Las Palmas
-
Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 31
-
Getafe vs Las Palmas: Diễn biến chính
-
19'Omar Federico Alderete Fernandez (Assist:Luis Milla)
nbsp;
1-0 -
23'Omar Federico Alderete Fernandez Goal awarded1-0
-
32'Diego Rico Salguero Card changed1-0
-
33'Diego Rico Salguero1-0
-
46'1-0nbsp;Alberto Moleiro
nbsp;Dario Essugo -
46'1-0nbsp;Marvin Olawale Akinlabi Park
nbsp;Victor Alvarez Rozada -
48'1-0Stefan Bajcetic
-
53'1-1
nbsp;Fabio Silva (Assist:Javier Munoz Jimenez)
-
57'Allan-Romeo Nyom nbsp;
Juan Miguel Jimenez Lopez nbsp;1-1 -
61'1-2
nbsp;Oliver McBurnie (Assist:Alberto Moleiro)
-
63'1-2nbsp;Manuel Fuster
nbsp;Sandro Ramirez -
66'Borja Mayoral Moya nbsp;
Chrisantus Uche nbsp;1-2 -
67'Coba Gomez da Costa nbsp;
Juan Bernat nbsp;1-2 -
74'1-3
nbsp;Fabio Silva (Assist:Manuel Fuster)
-
76'Carles Pérez Sayol nbsp;
Ramon Terrats Espacio nbsp;1-3 -
78'1-3nbsp;Jaime Mata
nbsp;Oliver McBurnie -
85'1-3Jaime Mata
-
87'1-3nbsp;Alex Munoz
nbsp;Fabio Silva
-
Getafe vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe4-4-213David Soria16Diego Rico Salguero15Omar Federico Alderete Fernandez22Domingos Duarte21Juan Antonio Iglesias Sanchez14Juan Bernat8Mauro Wilney Arambarri Rosa5Luis Milla11Ramon Terrats Espacio24Juan Miguel Jimenez Lopez6Chrisantus Uche16Oliver McBurnie37Fabio Silva5Javier Munoz Jimenez21Stefan Bajcetic29Dario Essugo19Sandro Ramirez18Victor Alvarez Rozada4Alex Suarez15Scott McKenna3Mika Marmol13Dinko Horkas
- Đội hình dự bị
-
12Allan-Romeo Nyom17Carles Pérez Sayol9Borja Mayoral Moya29Coba Gomez da Costa1Jiri Letacek19Peter Federico20Yellu Santiago4Juan Berrocal7Alex Sola2Djene Dakonam10Bertug Yildirim18Alvaro Daniel Rodriguez MunozMarvin Olawale Akinlabi Park 2Jaime Mata 17Alex Munoz 23Alberto Moleiro 10Manuel Fuster 14Adnan Januzaj 24Enzo Loiodice 12Marc Cardona 9Juanma Herzog 28Alvaro Killane 30Jose Angel Gomez Campana 8Israel Mora 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezDiego Martinez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs Las Palmas: Số liệu thống kê
-
GetafeLas Palmas
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
303Số đường chuyền430
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu25
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 31 | 22 | 4 | 5 | 84 | 29 | 55 | 70 | T T T T H T |
2 | Real Madrid | 31 | 20 | 6 | 5 | 64 | 31 | 33 | 66 | B T T T B T |
3 | Atletico Madrid | 31 | 18 | 9 | 4 | 53 | 26 | 27 | 63 | T B B H T T |
4 | Athletic Bilbao | 31 | 15 | 12 | 4 | 49 | 25 | 24 | 57 | B H T H H T |
5 | Villarreal | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 40 | 13 | 51 | T B B T H T |
6 | Real Betis | 31 | 13 | 9 | 9 | 42 | 39 | 3 | 48 | T T T T H B |
7 | Celta Vigo | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | H T T H T B |
8 | Mallorca | 31 | 12 | 7 | 12 | 31 | 37 | -6 | 43 | H H T B B T |
9 | Real Sociedad | 31 | 12 | 5 | 14 | 30 | 34 | -4 | 41 | B B H T T B |
10 | Rayo Vallecano | 31 | 10 | 10 | 11 | 34 | 38 | -4 | 40 | H B H T B B |
11 | Getafe | 31 | 10 | 9 | 12 | 31 | 28 | 3 | 39 | B T T B T B |
12 | Osasuna | 31 | 8 | 14 | 9 | 36 | 44 | -8 | 38 | H B B H H T |
13 | Valencia | 31 | 9 | 10 | 12 | 35 | 47 | -12 | 37 | H T H T T T |
14 | Sevilla | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 42 | -8 | 36 | H T B B B B |
15 | RCD Espanyol | 30 | 9 | 8 | 13 | 33 | 40 | -7 | 35 | T H B H T T |
16 | Girona | 31 | 9 | 7 | 15 | 38 | 48 | -10 | 34 | H H H B B B |
17 | Alaves | 31 | 7 | 9 | 15 | 33 | 45 | -12 | 30 | H T H B T B |
18 | Las Palmas | 31 | 7 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | H B H H B T |
19 | Leganes | 31 | 6 | 10 | 15 | 29 | 48 | -19 | 28 | T B B B H B |
20 | Real Valladolid | 31 | 4 | 4 | 23 | 21 | 73 | -52 | 16 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation