Phong độ Getafe gần đây, KQ Getafe mới nhất
Phong độ Getafe gần đây
-
10/05/2025ValenciaGetafe3 - 0L
-
03/05/2025Rayo VallecanoGetafe 11 - 0L
-
24/04/2025GetafeReal Madrid0 - 1L
-
19/04/2025RCD EspanyolGetafe 11 - 0L
-
12/04/20251 GetafeLas Palmas1 - 0L
-
06/04/20251 ValladolidGetafe0 - 3W
-
30/03/2025GetafeVillarreal1 - 2L
-
17/03/2025OsasunaGetafe 11 - 0W
-
09/03/2025GetafeAtletico Madrid 10 - 0W
-
02/03/2025LeganesGetafe0 - 0L
Thống kê phong độ Getafe gần đây, KQ Getafe mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Getafe gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 10 | 3 | 0 | 7 |
Phong độ Getafe gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025ValenciaGetafe3 - 0L
-
03/05/2025Rayo VallecanoGetafe 11 - 0L
-
24/04/2025GetafeReal Madrid0 - 1L
-
19/04/2025RCD EspanyolGetafe 11 - 0L
-
12/04/20251 GetafeLas Palmas1 - 0L
-
06/04/20251 ValladolidGetafe0 - 3W
-
30/03/2025GetafeVillarreal1 - 2L
-
17/03/2025OsasunaGetafe 11 - 0W
-
09/03/2025GetafeAtletico Madrid 10 - 0W
-
02/03/2025LeganesGetafe0 - 0L
- Kết quả Getafe mới nhất ở giải La Liga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Getafe gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Getafe (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Getafe (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Getafe thắng
Bại: là số trận Getafe thua
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 35 | 26 | 4 | 5 | 95 | 36 | 59 | 82 | H T T T T T |
2 | Real Madrid | 36 | 24 | 6 | 6 | 74 | 38 | 36 | 78 | T T T T B T |
3 | Atletico Madrid | 35 | 20 | 10 | 5 | 60 | 27 | 33 | 70 | T T B T H T |
4 | Athletic Bilbao | 35 | 17 | 13 | 5 | 51 | 26 | 25 | 64 | H T B T H T |
5 | Villarreal | 36 | 18 | 10 | 8 | 64 | 47 | 17 | 64 | H B T T T T |
6 | Real Betis | 35 | 16 | 10 | 9 | 53 | 43 | 10 | 58 | H B T T T H |
7 | Celta Vigo | 36 | 15 | 7 | 14 | 56 | 54 | 2 | 52 | B B T B T T |
8 | Rayo Vallecano | 35 | 12 | 11 | 12 | 37 | 42 | -5 | 47 | B B H B T T |
9 | Mallorca | 36 | 13 | 8 | 15 | 34 | 42 | -8 | 47 | T H B B T B |
10 | Osasuna | 35 | 10 | 15 | 10 | 43 | 51 | -8 | 45 | H T T T B H |
11 | Valencia | 36 | 11 | 12 | 13 | 43 | 52 | -9 | 45 | T H H T T B |
12 | Real Sociedad | 36 | 12 | 7 | 17 | 32 | 42 | -10 | 43 | B H B H B B |
13 | Sevilla | 36 | 10 | 11 | 15 | 40 | 49 | -9 | 41 | B H B H B T |
14 | Girona | 36 | 11 | 8 | 17 | 42 | 53 | -11 | 41 | B B H T B T |
15 | Getafe | 35 | 10 | 9 | 16 | 31 | 34 | -3 | 39 | T B B B B B |
16 | RCD Espanyol | 35 | 10 | 9 | 16 | 38 | 47 | -9 | 39 | T T H B B B |
17 | Alaves | 36 | 9 | 11 | 16 | 36 | 47 | -11 | 38 | B H T H B T |
18 | Leganes | 36 | 7 | 13 | 16 | 35 | 56 | -21 | 34 | B H H H T B |
19 | Las Palmas | 36 | 8 | 8 | 20 | 40 | 58 | -18 | 32 | T T B B B B |
20 | Real Valladolid | 36 | 4 | 4 | 28 | 26 | 86 | -60 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha