Kết quả Villarreal vs Athletic Bilbao, 02h00 ngày 07/04
Kết quả Villarreal vs Athletic Bilbao
Nhận định, Soi kèo Villarreal vs Athletic Bilbao 2h00 ngày 7/4: Tàu Ngầm mắc cạn
Lịch phát sóng Villarreal vs Athletic Bilbao
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
-
Thứ hai, Ngày 07/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.02O 2.5
0.84U 2.5
1.021
2.13X
3.652
3.35Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Athletic Bilbao
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 30
-
Villarreal vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính
-
21'0-0Gorosabel
-
35'0-0nbsp;Adama Boiro
nbsp;Yuri Berchiche -
57'Yeremi Pino nbsp;
Tajon Buchanan nbsp;0-0 -
57'Gerard Moreno Balaguero nbsp;
Ayoze Perez nbsp;0-0 -
63'0-0nbsp;Oihan Sancet
nbsp;Nico Williams -
63'Pape Alassane Gueye nbsp;
Daniel Parejo Munoz,Parejo nbsp;0-0 -
64'0-0nbsp;Alejandro Berenguer Remiro
nbsp;Unai Gomez -
73'0-0nbsp;Unai Nunez Gestoso
nbsp;Aitor Paredes -
73'0-0nbsp;Maroan Harrouch Sannadi
nbsp;Gorka Guruzeta Rodriguez -
77'Alfonso Pedraza Sag nbsp;
Sergi Cardona Bermudez nbsp;0-0 -
77'Thierno Barry Goal cancelled0-0
-
78'Willy Kambwala nbsp;
Logan Costa nbsp;0-0 -
82'Pape Alassane Gueye Card changed0-0
-
83'Pape Alassane Gueye0-0
-
Villarreal vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-21Luiz Júnior23Sergi Cardona Bermudez2Logan Costa8Juan Marcos Foyth17Francisco Femenia Far, Kiko16Alejandro Baena Rodriguez10Daniel Parejo Munoz,Parejo14Santi Comesana9Tajon Buchanan15Thierno Barry22Ayoze Perez12Gorka Guruzeta Rodriguez9Inaki Williams Dannis20Unai Gomez10Nico Williams23Mikel Jauregizar24Benat Prados Diaz2Gorosabel3Daniel Vivian Moreno4Aitor Paredes17Yuri Berchiche1Unai Simon
- Đội hình dự bị
-
5Willy Kambwala18Pape Alassane Gueye24Alfonso Pedraza Sag21Yeremi Pino7Gerard Moreno Balaguero13Diego Conde6Denis Suarez Fernandez4Eric Bertrand Bailly26Pau Navarro BadenesUnai Nunez Gestoso 14Oihan Sancet 8Adama Boiro 32Alejandro Berenguer Remiro 7Maroan Harrouch Sannadi 21Mikel Vesga 6Inigo Lekue 15Julen Agirrezabala 13Alvaro Djalo 11Peio Canales 28Oscar de Marcos Arana Oscar 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralTxingurri Valverde
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê
-
VillarrealAthletic Bilbao
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
497Số đường chuyền375
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass35
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 30 | 21 | 4 | 5 | 83 | 29 | 54 | 67 | T T T T T H |
2 | Real Madrid | 30 | 19 | 6 | 5 | 63 | 31 | 32 | 63 | T B T T T B |
3 | Atletico Madrid | 30 | 17 | 9 | 4 | 49 | 24 | 25 | 60 | T T B B H T |
4 | Athletic Bilbao | 30 | 14 | 12 | 4 | 46 | 24 | 22 | 54 | T B H T H H |
5 | Villarreal | 29 | 13 | 9 | 7 | 51 | 39 | 12 | 48 | H T B B T H |
6 | Real Betis | 30 | 13 | 9 | 8 | 41 | 37 | 4 | 48 | T T T T T H |
7 | Celta Vigo | 30 | 12 | 7 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | T H T T H T |
8 | Real Sociedad | 30 | 12 | 5 | 13 | 30 | 32 | -2 | 41 | T B B H T T |
9 | Rayo Vallecano | 30 | 10 | 10 | 10 | 33 | 35 | -2 | 40 | B H B H T B |
10 | Mallorca | 30 | 11 | 7 | 12 | 29 | 37 | -8 | 40 | H H H T B B |
11 | Getafe | 30 | 10 | 9 | 11 | 30 | 25 | 5 | 39 | B B T T B T |
12 | Valencia | 31 | 9 | 10 | 12 | 35 | 47 | -12 | 37 | H T H T T T |
13 | Sevilla | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 42 | -8 | 36 | H T B B B B |
14 | Osasuna | 30 | 7 | 14 | 9 | 34 | 43 | -9 | 35 | B H B B H H |
15 | Girona | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 46 | -9 | 34 | B H H H B B |
16 | RCD Espanyol | 29 | 8 | 8 | 13 | 31 | 40 | -9 | 32 | H T H B H T |
17 | Alaves | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 44 | -11 | 30 | B H T H B T |
18 | Leganes | 30 | 6 | 10 | 14 | 29 | 47 | -18 | 28 | B T B B B H |
19 | Las Palmas | 30 | 6 | 8 | 16 | 34 | 51 | -17 | 26 | B H B H H B |
20 | Real Valladolid | 30 | 4 | 4 | 22 | 19 | 69 | -50 | 16 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation