Kết quả Werder Bremen vs Eintracht Frankfurt, 23h30 ngày 05/04
Kết quả Werder Bremen vs Eintracht Frankfurt
Nhận định, Soi kèo Werder Bremen vs Eintracht Frankfurt, 23h30 ngày 05/04: 3 điểm quan trọng
Đối đầu Werder Bremen vs Eintracht Frankfurt
Lịch phát sóng Werder Bremen vs Eintracht Frankfurt
Phong độ Werder Bremen gần đây
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.92O 3
0.98U 3
0.901
2.50X
3.752
2.63Hiệp 1+0
0.98-0
0.90O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Werder Bremen vs Eintracht Frankfurt
-
Sân vận động: Weserstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 28
-
Werder Bremen vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính
-
28'Oliver Burke (Assist:Romano Schmid)
nbsp;
1-0 -
34'1-0Lucas Silva Melo,Tuta
-
45'Amos Pieper1-0
-
46'1-0nbsp;Michy Batshuayi
nbsp;Lucas Silva Melo,Tuta -
60'Jens Stage1-0
-
63'1-0nbsp;Rasmus Nissen Kristensen
nbsp;Nnamdi Collins -
65'Anthony Jung nbsp;
Amos Pieper nbsp;1-0 -
65'Justin Njinmah nbsp;
Oliver Burke nbsp;1-0 -
66'Marco Grull nbsp;
Marvin Ducksch nbsp;1-0 -
70'1-0nbsp;Oscar Hojlund
nbsp;Jean Negoce -
70'1-0nbsp;Fares Chaibi
nbsp;Hugo Emanuel Larsson -
81'1-0Ellyes Skhiri
-
82'1-0nbsp;Igor Matanovic
nbsp;Mario Gotze -
84'Romano Schmid
nbsp;
2-0 -
87'Leonardo Bittencourt nbsp;
Senne Lynen nbsp;2-0 -
89'Leonardo Bittencourt2-0
-
90'2-0Michy Batshuayi
-
90'Keke Topp nbsp;
Romano Schmid nbsp;2-0
-
Werder Bremen vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị
-
Werder Bremen3-5-21Michael Zetterer5Amos Pieper32Marco Friedl4Niklas Stark27Felix Agu20Romano Schmid14Senne Lynen6Jens Stage8Mitchell Weiser15Oliver Burke7Marvin Ducksch11Hugo Ekitike27Mario Gotze16Hugo Emanuel Larsson19Jean Negoce35Lucas Silva Melo,Tuta15Ellyes Skhiri34Nnamdi Collins4Robin Koch3Arthur Theate21Nathaniel Brown40Kaua Santos
- Đội hình dự bị
-
42Keke Topp11Justin Njinmah10Leonardo Bittencourt3Anthony Jung17Marco Grull22Julian Malatini19Derrick Kohn30Mio Backhaus9Andre SilvaFares Chaibi 8Michy Batshuayi 30Igor Matanovic 9Rasmus Nissen Kristensen 13Oscar Hojlund 6Niels Nkounkou 29Mahmoud Dahoud 18Jens Grahl 33Aurele Amenda 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole WernerDino Toppmoller
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Werder Bremen vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê
-
Werder BremenEintracht Frankfurt
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
nbsp;nbsp;
-
328Số đường chuyền568
-
nbsp;nbsp;
-
70%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu28
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 13 | 48 | B B B T T B |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
10 | VfB Stuttgart | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 44 | 7 | 40 | H B H B B T |
11 | Werder Bremen | 28 | 11 | 6 | 11 | 45 | 53 | -8 | 39 | B B T B T T |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 28 | 6 | 4 | 18 | 32 | 53 | -21 | 22 | H B H T T B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation