Werder Bremen: tin tức, thông tin website facebook

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

CLB Werder Bremen: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Werder Bremen
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1899-2-4
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Bundesliga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Franz-B?hmert-Stra?e 1 c, 28205 Bremen
Sân vận động Weserstadion
Sức chứa sân vận động 42,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Ole Werner
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website https://www.werder.de/en
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Werder Bremen mới nhất

  • 13/04 20:30
    1 VfB Stuttgart
    Werder Bremen
    1 - 1
    Vòng 29
  • 05/04 23:30
    Werder Bremen
    Eintracht Frankfurt
    1 - 0
    Vòng 28
  • 29/03 21:30
    Holstein Kiel
    Werder Bremen
    0 - 1
    Vòng 27
  • 15/03 21:30
    Werder Bremen
    Monchengladbach 1
    2 - 2
    Vòng 26
  • 08/03 21:30
    Bayer Leverkusen
    Werder Bremen
    0 - 1
    Vòng 25
  • 01/03 21:30
    Werder Bremen
    VfL Wolfsburg
    0 - 1
    Vòng 24
  • 22/02 02:30
    SC Freiburg
    Werder Bremen
    2 - 0
    Vòng 23
  • 16/02 21:30
    Werder Bremen
    TSG Hoffenheim
    1 - 2
    Vòng 22
  • 08/02 02:30
    Bayern Munich
    Werder Bremen
    0 - 0
    Vòng 21
  • 26/02 02:45
    Arminia Bielefeld
    Werder Bremen
    2 - 0

Lịch thi đấu Werder Bremen sắp tới

BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 29 21 6 2 83 29 54 69 T B H T T H
2 Bayer Leverkusen 29 18 9 2 63 34 29 63 T B T T T H
3 Eintracht Frankfurt 29 15 6 8 58 42 16 51 B B T T B T
4 RB Leipzig 29 13 9 7 47 37 10 48 B H T B T T
5 FSV Mainz 05 29 13 7 9 46 34 12 46 T T H B H B
6 SC Freiburg 29 13 6 10 40 45 -5 45 H H H B B T
7 Borussia Monchengladbach 29 13 5 11 46 43 3 44 T B T T H B
8 Borussia Dortmund 29 12 6 11 54 45 9 42 T B B T T H
9 Werder Bremen 29 12 6 11 47 54 -7 42 B T B T T T
10 Augsburg 29 11 9 9 33 40 -7 42 H T T H B T
11 VfB Stuttgart 29 11 7 11 52 46 6 40 B H B B T B
12 VfL Wolfsburg 29 10 8 11 51 45 6 38 T H B B B B
13 Union Berlin 29 9 7 13 26 40 -14 34 B T H T T H
14 TSG Hoffenheim 29 7 9 13 36 52 -16 30 T H B H B T
15 St. Pauli 29 8 5 16 25 35 -10 29 B H T B H T
16 Heidenheimer 29 6 4 19 32 56 -24 22 B H T T B B
17 VfL Bochum 29 5 5 19 29 61 -32 20 B T B B B B
18 Holstein Kiel 29 4 6 19 40 70 -30 18 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation