Kết quả Werder Bremen vs VfL Bochum, 20h30 ngày 19/04

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 30

  • Werder Bremen vs VfL Bochum: Diễn biến chính

  • 27'
    Mitchell Weiser
    0-0
  • 34'
    0-0
    Ibrahima Sissoko
  • 57'
    Marvin Ducksch Goal cancelled
    0-0
  • 63'
    0-0
    nbsp;Myron Boadu
    nbsp;Gerrit Holtmann
  • 68'
    Marco Grull nbsp;
    Marvin Ducksch nbsp;
    0-0
  • 68'
    Justin Njinmah nbsp;
    Oliver Burke nbsp;
    0-0
  • 68'
    Leonardo Bittencourt nbsp;
    Jens Stage nbsp;
    0-0
  • 78'
    0-0
    nbsp;Samuel Bamba
    nbsp;Philipp Hofmann
  • 78'
    0-0
    nbsp;Erhan Masovic
    nbsp;Felix Passlack
  • 78'
    0-0
    nbsp;Moritz Broschinski
    nbsp;Georgios Masouras
  • 80'
    Mitchell Weiser (Assist:Justin Njinmah) goalnbsp;
    1-0
  • 83'
    Mitchell Weiser Goal awarded
    1-0
  • 85'
    1-0
    Erhan Masovic
  • 86'
    1-0
    Ibrahima Sissoko
  • 86'
    Niklas Stark
    1-0
  • 88'
    1-0
    nbsp;Mats Pannewig
    nbsp;Maximilian Wittek
  • 89'
    Keke Topp nbsp;
    Romano Schmid nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Timo Horn
  • 90'
    Senne Lynen
    1-0
  • Werder Bremen vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị

  • Werder Bremen3-5-2
    1
    Michael Zetterer
    5
    Amos Pieper
    32
    Marco Friedl
    4
    Niklas Stark
    27
    Felix Agu
    20
    Romano Schmid
    14
    Senne Lynen
    6
    Jens Stage
    8
    Mitchell Weiser
    15
    Oliver Burke
    7
    Marvin Ducksch
    11
    Georgios Masouras
    33
    Philipp Hofmann
    21
    Gerrit Holtmann
    15
    Felix Passlack
    6
    Ibrahima Sissoko
    17
    Tom Krauss
    32
    Maximilian Wittek
    14
    Tim Oermann
    13
    Jakov Medic
    5
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    1
    Timo Horn
    VfL Bochum3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 42Keke Topp
    11Justin Njinmah
    10Leonardo Bittencourt
    17Marco Grull
    22Julian Malatini
    29Issa Kabore
    30Mio Backhaus
    3Anthony Jung
    9Andre Silva
    Samuel Bamba 18
    Moritz Broschinski 29
    Myron Boadu 9
    Erhan Masovic 4
    Mats Pannewig 24
    Christian Gamboa Luna 2
    Anthony Losilla 8
    Patrick Drewes 27
    Dani De Wit 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ole Werner
    Dieter Hecking
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Werder Bremen vs VfL Bochum: Số liệu thống kê

  • Werder Bremen
    VfL Bochum
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 376
    Số đường chuyền
    408
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    141
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 31 23 6 2 90 29 61 75 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 31 19 10 2 66 35 31 67 T T T H H T
3 Eintracht Frankfurt 31 16 7 8 62 42 20 55 T T B T H T
4 SC Freiburg 31 15 6 10 44 47 -3 51 H B B T T T
5 RB Leipzig 31 13 10 8 48 42 6 49 T B T T H B
6 Borussia Dortmund 31 14 6 11 60 49 11 48 B T T H T T
7 FSV Mainz 05 31 13 8 10 48 39 9 47 H B H B H B
8 Werder Bremen 30 13 6 11 48 54 -6 45 T B T T T T
9 Borussia Monchengladbach 31 13 5 13 51 50 1 44 T T H B B B
10 Augsburg 31 11 10 10 33 42 -9 43 T H B T H B
11 VfB Stuttgart 31 11 8 12 56 51 5 41 B B T B H B
12 VfL Wolfsburg 31 10 9 12 53 48 5 39 B B B B H B
13 Union Berlin 30 9 8 13 30 44 -14 35 T H T T H H
14 St. Pauli 30 8 6 16 26 36 -10 30 H T B H T H
15 TSG Hoffenheim 31 7 9 15 40 58 -18 30 B H B T B B
16 Heidenheimer 31 7 4 20 33 60 -27 25 T T B B B T
17 Holstein Kiel 31 5 7 19 45 74 -29 22 B B H B H T
18 VfL Bochum 30 5 5 20 29 62 -33 20 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation