Kết quả Shimizu S-Pulse vs Kawasaki Frontale, 12h00 ngày 12/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • Shimizu S-Pulse vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính

  • 15'
    Kai Matsuzaki
    0-0
  • 42'
    Yuji Takahashi
    0-0
  • 45'
    0-0
    Kota Takai
  • 55'
    Capixaba nbsp;
    Shinya Yajima nbsp;
    0-0
  • 62'
    Koya Kitagawa goalnbsp;
    1-0
  • 64'
    1-0
    nbsp;Shin Yamada
    nbsp;Ienaga Akihiro
  • 68'
    1-1
    goalnbsp;Hiroyuki Yamamoto (Assist:Sota Miura)
  • 73'
    Sodai Hasukawa nbsp;
    Kai Matsuzaki nbsp;
    1-1
  • 77'
    1-1
    nbsp;Tatsuya Ito
    nbsp;Erison Danilo de Souza
  • 84'
    Kengo Kitazume
    1-1
  • 85'
    1-1
    nbsp;Yu Kobayashi
    nbsp;Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • 85'
    1-1
    nbsp;Yuto Ozeki
    nbsp;So Kawahara
  • 88'
    Masaki Yumiba nbsp;
    Takashi Inui nbsp;
    1-1
  • 88'
    Motoki Nishihara nbsp;
    Yutaka Yoshida nbsp;
    1-1
  • 88'
    Yudai Shimamoto nbsp;
    Koya Kitagawa nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Shin Yamada
  • Shimizu S-Pulse vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị

  • Shimizu S-Pulse4-2-3-1
    1
    Yuya Oki
    28
    Yutaka Yoshida
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    3
    Yuji Takahashi
    5
    Kengo Kitazume
    98
    Matheus Bueno Batista
    36
    Zento Uno
    21
    Shinya Yajima
    33
    Takashi Inui
    19
    Kai Matsuzaki
    23
    Koya Kitagawa
    9
    Erison Danilo de Souza
    41
    Ienaga Akihiro
    14
    Yasuto Wakisaka
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    19
    So Kawahara
    6
    Hiroyuki Yamamoto
    5
    Asahi Sasaki
    2
    Kota Takai
    35
    Maruyama Yuuichi
    13
    Sota Miura
    98
    Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
    Kawasaki Frontale4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Capixaba
    4Sodai Hasukawa
    55Motoki Nishihara
    47Yudai Shimamoto
    17Masaki Yumiba
    16Togo Umeda
    41Kento Haneda
    11Hikaru Nakahara
    99Douglas Willian da Silva Souza
    Shin Yamada 20
    Tatsuya Ito 17
    Yuto Ozeki 16
    Yu Kobayashi 11
    Jung Sung Ryong 1
    Shintaro kurumayasi 7
    Cesar Haydar 44
    Yusuke Segawa 18
    Sai Van Wermeskerken 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tadahiro Akiba
    Shigetoshi Hasebe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shimizu S-Pulse vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê

  • Shimizu S-Pulse
    Kawasaki Frontale
  • 1
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 456
    Số đường chuyền
    476
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Avispa Fukuoka 10 6 1 3 11 8 3 19 T T H T T T
2 Kyoto Sanga 10 5 3 2 13 10 3 18 B T T H T T
3 Kawasaki Frontale 10 4 5 1 18 9 9 17 H T T H H H
4 Fagiano Okayama 10 5 2 3 9 5 4 17 B H T B T T
5 Kashiwa Reysol 10 4 5 1 11 8 3 17 B H H H T H
6 Hiroshima Sanfrecce 9 5 2 2 9 6 3 17 T H B T T B
7 Machida Zelvia 10 5 2 3 12 10 2 17 T T H T H B
8 Kashima Antlers 10 5 1 4 16 10 6 16 T H T B B B
9 Shonan Bellmare 10 4 2 4 9 13 -4 14 H B B B T B
10 Urawa Red Diamonds 10 3 4 3 9 9 0 13 T H H T B T
11 Gamba Osaka 10 4 1 5 11 15 -4 13 T B H B B T
12 Shimizu S-Pulse 10 3 3 4 11 10 1 12 B B T B B H
13 Cerezo Osaka 10 3 3 4 15 15 0 12 H B H T B T
14 Vissel Kobe 9 3 3 3 7 7 0 12 B T B T B T
15 Yokohama FC 10 3 2 5 6 7 -1 11 B T B B T H
16 Tokyo Verdy 10 2 4 4 7 12 -5 10 H T H H H B
17 FC Tokyo 10 2 3 5 7 12 -5 9 H B B H B H
18 Yokohama Marinos 10 1 5 4 8 11 -3 8 T B B H H B
19 Albirex Niigata 10 1 5 4 10 14 -4 8 H B H B T H
20 Nagoya Grampus 10 2 2 6 11 19 -8 8 H B T T B B

AFC CL AFC CL2 Relegation