Kết quả Cerezo Osaka vs FC Tokyo, 13h00 ngày 20/04
Kết quả Cerezo Osaka vs FC Tokyo
Nhận định, Soi kèo Cerezo Osaka vs FC Tokyo 13h00 ngày 20/4: Chủ nhà chiếm ưu thế
Đối đầu Cerezo Osaka vs FC Tokyo
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
Phong độ FC Tokyo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.5
1.03U 2.5
0.831
1.91X
3.302
3.80Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka vs FC Tokyo
-
Sân vận động: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 11
-
Cerezo Osaka vs FC Tokyo: Diễn biến chính
-
6'Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao (Assist:Lucas Fernandes)
nbsp;
1-0 -
15'1-0Soma Anzai
-
19'1-1
nbsp;Kein Sato
-
45'1-1Kein Sato
-
55'1-1Kento Hashimoto
-
61'1-1nbsp;Yuto Nagatomo
nbsp;Kousuke Shirai -
61'1-1nbsp;Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
nbsp;Maki Kitahara -
71'Shinji Kagawa nbsp;
Motohiko Nakajima nbsp;1-1 -
74'1-1nbsp;Koizumi Kei
nbsp;Kota Tawaratsumida -
74'1-1nbsp;Keigo Higashi
nbsp;Kento Hashimoto -
77'1-1Yuto Nagatomo
-
78'Reiya Sakata nbsp;
Thiago Andrade nbsp;1-1 -
82'1-1nbsp;Leon Nozawa
nbsp;Teruhito Nakagawa -
86'Vitor Frezarin Bueno nbsp;
Sota Kitano nbsp;1-1
-
Cerezo Osaka vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị
-
Cerezo Osaka4-2-3-11Koki Fukui6Kyohei Noborizato33Ryuya Nishio3Ryosuke Shindo16Hayato Okuda13Motohiko Nakajima10Shunta Tanaka11Thiago Andrade38Sota Kitano77Lucas Fernandes9Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao39Teruhito Nakagawa16Kein Sato53Maki Kitahara33Kota Tawaratsumida18Kento Hashimoto8Takahiro Kou99Kousuke Shirai32Kanta Doi30Teppei Oka7Soma Anzai41Taishi Brandon Nozawa
- Đội hình dự bị
-
8Shinji Kagawa17Reiya Sakata55Vitor Frezarin Bueno21Kim Jin Hyeon22Niko Takahashi14Kakeru Funaki7Satoki Uejo48Masaya Shibayama5Hinata KidaYuto Nagatomo 5Marcelo Ryan Silvestre dos Santos 19Keigo Higashi 10Koizumi Kei 37Leon Nozawa 28Go Hatano 13Yasuki Kimoto 4Kyota Tokiwa 27Everton Galdino Moreira 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arthur PapasRikizo Matsuhashi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka vs FC Tokyo: Số liệu thống kê
-
Cerezo OsakaFC Tokyo
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
21Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
537Số đường chuyền404
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi21
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass10
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
73Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 11 | 11 | 25 | B B B T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 13 | 6 | 6 | 1 | 15 | 10 | 5 | 24 | H T H T H T |
3 | Kyoto Sanga | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | T T B T T B |
4 | Urawa Red Diamonds | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 11 | 4 | 22 | T B T T T T |
5 | Shimizu S-Pulse | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 21 | B B H T T T |
6 | Avispa Fukuoka | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 21 | T T T B H H |
7 | Machida Zelvia | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 20 | T H B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
9 | Fagiano Okayama | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 9 | 2 | 18 | B T T B H B |
10 | Vissel Kobe | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | B T B T T T |
11 | Shonan Bellmare | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 14 | -4 | 18 | B T B B T H |
12 | Hiroshima Sanfrecce | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 17 | T T B B B B |
13 | Tokyo Verdy | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 12 | -3 | 17 | H H B H T T |
14 | Gamba Osaka | 13 | 5 | 2 | 6 | 14 | 20 | -6 | 17 | B B T H B T |
15 | Cerezo Osaka | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 13 | T B T H B B |
16 | FC Tokyo | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | H B H H T B |
17 | Albirex Niigata | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 17 | -4 | 12 | B T H B H T |
18 | Yokohama FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T H H B B |
19 | Nagoya Grampus | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 23 | -9 | 11 | T B B T B B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản