Kết quả FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse, 11h05 ngày 29/04

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 13

  • FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Koya Kitagawa
  • 60'
    Kein Sato nbsp;
    Teruhito Nakagawa nbsp;
    0-1
  • 60'
    Kota Tawaratsumida nbsp;
    Maki Kitahara nbsp;
    0-1
  • 77'
    0-1
    nbsp;Hikaru Nakahara
    nbsp;Kai Matsuzaki
  • 77'
    0-1
    nbsp;Douglas Willian da Silva Souza
    nbsp;Koya Kitagawa
  • 77'
    Keigo Higashi nbsp;
    Kento Hashimoto nbsp;
    0-1
  • 77'
    Seiji Kimura nbsp;
    Soma Anzai nbsp;
    0-1
  • 79'
    0-2
    goalnbsp;Takashi Inui (Assist:Masaki Yumiba)
  • 85'
    0-2
    nbsp;Shinya Yajima
    nbsp;Takashi Inui
  • 87'
    Keigo Higashi
    0-2
  • 88'
    Koizumi Kei nbsp;
    Kousuke Shirai nbsp;
    0-2
  • 90'
    0-2
    nbsp;Reon Yamahara
    nbsp;Capixaba
  • 90'
    0-2
    nbsp;Kento Haneda
    nbsp;Yutaka Yoshida
  • FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • FC Tokyo3-4-2-1
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    7
    Soma Anzai
    30
    Teppei Oka
    32
    Kanta Doi
    22
    Keita Endo
    18
    Kento Hashimoto
    8
    Takahiro Kou
    99
    Kousuke Shirai
    53
    Maki Kitahara
    39
    Teruhito Nakagawa
    19
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    23
    Koya Kitagawa
    19
    Kai Matsuzaki
    33
    Takashi Inui
    7
    Capixaba
    17
    Masaki Yumiba
    98
    Matheus Bueno Batista
    5
    Kengo Kitazume
    3
    Yuji Takahashi
    36
    Zento Uno
    28
    Yutaka Yoshida
    1
    Yuya Oki
    Shimizu S-Pulse4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Kota Tawaratsumida
    16Kein Sato
    47Seiji Kimura
    10Keigo Higashi
    37Koizumi Kei
    13Go Hatano
    4Yasuki Kimoto
    27Kyota Tokiwa
    28Leon Nozawa
    Hikaru Nakahara 11
    Douglas Willian da Silva Souza 99
    Shinya Yajima 21
    Reon Yamahara 14
    Kento Haneda 41
    Yui Inokoshi 71
    Rinsei Ohata 37
    Yudai Shimamoto 47
    Ahmed Ahmedov 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rikizo Matsuhashi
    Tadahiro Akiba
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • FC Tokyo
    Shimizu S-Pulse
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 439
    Số đường chuyền
    367
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 14 7 6 1 16 10 6 27 T H T H T T
3 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
4 Kyoto Sanga 15 7 3 5 21 19 2 24 T B T T B B
5 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
6 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
7 Vissel Kobe 13 6 3 4 13 11 2 21 B T T T T B
8 Avispa Fukuoka 15 6 3 6 14 15 -1 21 T B H H B B
9 Hiroshima Sanfrecce 13 6 2 5 12 11 1 20 T B B B B T
10 Machida Zelvia 14 6 2 6 14 14 0 20 H B B B T B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 Fagiano Okayama 15 5 4 6 11 11 0 19 T B H B B H
14 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
15 Shonan Bellmare 14 5 3 6 10 18 -8 18 T B B T H B
16 FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 -3 16 B H H T B T
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
19 Yokohama FC 14 3 3 8 8 15 -7 12 T H H B B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation